Test 2 Flashcards

1
Q

ask sb to V
ask for sth
ask that + MĐ

A

Yêu cầu ai đó làm gì
Về phía, như là,…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

grant /ɡrɑːnt/

A

trao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

prove = demonstrate

A

chứng minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

harvest /ˈhɑː.vɪst/

A

thu hoạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

distribution

A

phân phối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

conservative, conservative estimate

A

vừa phải, ước tính dè dặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

compact

A

rắn chắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

faithful /ˈfeɪθ.fəl/

A

chung thủy, trung thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

resume

A

continue

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

satellite /ˈsæt.əl.aɪt/

A

vệ tinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

delegation /ˌdel.ɪˈɡeɪ.ʃən/

A

sự phân quyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

proceed = revenue

A

doanh thu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

division/ revision

A

sự chia, bộ phận/ sự chỉnh sửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

scope = scale /skeɪl/ = extent

A

quy mô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

internal

A

nội bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

precisely

A

exactly

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

cargo load

A

lượng hàng hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

institution = association

A

tổ chức, hiệp hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

obligate

A

force

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

urge

A

thúc giục

21
Q

sau chỗ trống có danh từ dùng câu CĐ

A

yess

22
Q

wholesale

A

bán buôn

23
Q

compromise /ˈkɒm.prə.maɪz/

A

gây hư hại

24
Q

effective + mốc tgian

A

có hiệu lực

25
Q

accordingly

A

therefore

26
Q

aerospace

A

hàng ko vũ trụ

27
Q

expire /ɪkˈspaɪər/

A

hết hạn

28
Q

brochure /ˈbrəʊ.ʃər/

A

cẩm nang

29
Q

habitat

A

mt sống

30
Q

party

A

bên cạnh
nhóm người

31
Q

fund = sponor = finance

A

tài trợ

32
Q

shore /ʃɔːr/

A

bờ biển

33
Q

venue /ˈven.juː/

A

địa điểm tổ chức sự kiện

34
Q

superb /suːˈpɜːb/

A

tuyệt vời

35
Q

culinary /ˈkʌl.ɪ.nər.i/

A

nấu nướng

36
Q

humble

A

khiêm tốn

37
Q

dough /dəʊ/
doubt /daʊt/

A

bột nhào
nghi ngờ

38
Q

priority

A

sự ưu tiên

39
Q

chairman

A

chủ tịch

40
Q

tenure /ˈten.jər/
tenant /ˈten.ənt/

A

công việc
ng thuê nhà,đất

41
Q

sudden, burst

A

đột ngột, nổ/trào

42
Q

lawn (n) /lɔːn/
lawn mower /ˈlɔːnˌməʊ.ər/

A

bãi cỏ
máy cắt cỏ

43
Q

stack (v) /stæk
stack (n)

A

xếp chồng
chồng / đống

44
Q

tank (n)

A

bồn chứa

45
Q

warranty (n)
spare (adj) /speər/

A

bảo hành
dự phòng

46
Q

envelope /ˈen.və.ləʊp/

A

phong bì

47
Q

pale (adj) /peɪl

A

nhợt nhạt (chỉ người hoặc màu sắc)

48
Q

commute (v;n)

A

quãng đường di chuyển, di chuyển

49
Q

deposit (v;n)

A

đặt cọc