Test 2 Flashcards
1
Q
ask sb to V
ask for sth
ask that + MĐ
A
Yêu cầu ai đó làm gì
Về phía, như là,…
2
Q
grant /ɡrɑːnt/
A
trao
3
Q
prove = demonstrate
A
chứng minh
4
Q
harvest /ˈhɑː.vɪst/
A
thu hoạch
5
Q
distribution
A
phân phối
6
Q
conservative, conservative estimate
A
vừa phải, ước tính dè dặt
7
Q
compact
A
rắn chắc
8
Q
faithful /ˈfeɪθ.fəl/
A
chung thủy, trung thành
9
Q
resume
A
continue
10
Q
satellite /ˈsæt.əl.aɪt/
A
vệ tinh
11
Q
delegation /ˌdel.ɪˈɡeɪ.ʃən/
A
sự phân quyền
12
Q
proceed = revenue
A
doanh thu
13
Q
division/ revision
A
sự chia, bộ phận/ sự chỉnh sửa
14
Q
scope = scale /skeɪl/ = extent
A
quy mô
15
Q
internal
A
nội bộ
16
Q
precisely
A
exactly
17
Q
cargo load
A
lượng hàng hóa
18
Q
institution = association
A
tổ chức, hiệp hội
19
Q
obligate
A
force