Technical word Flashcards

1
Q

rectification

A

ˌ[rektəfəˈkāSH] / N

sự chỉnh lưu (dòng điện)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Regulation of voltage

A

Sự ổn định điện áp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Transmitting the engine revolution

A

Truyền vòng quay động cơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Amplitude

A

ˈampləˌt(y)o͞od / N

Biên độ

The height of the waveform

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Sweep

A

swēp

The width of the waveform

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

electrolyte

A

əˈlektrəˌlīt / N

chất điện giải

Check the electrolyte level of the batery.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

the operation principle

A

nguyên lý vận hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

hardened

A

ˈhärdnd / adj

cứng, chai cứng

Oil leaks are most often caused by hardened or worn out seals and gaskets

harden / ˈhärdn / V

làm cho cứng

“wait for the glue to harden”

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

worn out

wear / wore / worn

(mặc, đội, xài mòn)

A

bị mài mòn

Oil leaks are most often caused by hardened or worn out seals and gaskets.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

the crankcase ventilation system

A

In an internal combustion engine, a crankcase ventilation system removes unwanted gases from the crankcase. The system usually consists of a tube, a one-way valve and a vacuum source (such as the intake manifold).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

the coolant filler neck

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

miniaturized electrical circuit

A

vi mạch điện

miniaturize / ˈminēəCHəˌrīz / V / thu nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

the overall efficiency

A

əˈfiSHənsē / N/ sự hiệu quả, năng xuất

hiệu năng tổng quát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

two crankshaft revolutions complete one four stroke cycle

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

opposed engine

boxer engine

A

động cơ đối đỉnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

opposite

opposite banks

A

ˈäpəzət / Adj / đối diện

các bank đối lập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

center of gravity

A

trọng tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

the cornering of the vehicle

A

khả năng vào cua của xe

19
Q

tend to balance each other

A

có xu hướng cân bằng nhau

20
Q

thrust

A

THrəst / V&N

  1. xô đẩy
  2. lực đẩy, sự công kích
21
Q

disadvantage

A

disədˈvan(t)ij/ N

nhược điểm, sự bất lợi

One disadvantage of an opposed engine is that oil leaks.

22
Q

generic functions

A

jəˈnerik / adj

các chức năng chung

23
Q

troubleshooter

A

ˈtrə-bəl-ˌshü-tər / N

Người sửa chữa, ng gỡ rối

24
Q

initially identifying

A

iˈniSH(ə)lē īˈden(t)əˌfī

việc nhận dạng ban đầu

when initially identifying a vehicle

identification process / īˌden(t)əfəˈkāSH(ə)n

quá trình nhận dạng

25
Q

automatically communicating with

A

ˌôdəˈmadiklē

tự động giao tiếp với

26
Q

mandated

A

ˈmanˌdātd / V/ bắt buộc

Mode $09 VIN is mandated on 2008 and newer vehicles.

27
Q

communication protocol

A

ˈprōdəˌkôl

Giao thức giao tiếp

28
Q

certain actuators

A

một số actuator nhất định

29
Q

integrate

A

ˈin(t)əˌɡrāt / V

tích hợp, kết hợp

integrating PIDs / Tích hợp các performance information data

………………

disintegrate / V/ tan rã, phân tán

30
Q

simultaneously

simultaneously display

A

ˌsīməlˈtānēəslē / adv

at the same time.

to simultaneously display data graphs

hiển thị đồng thời các biểu đồ giá trị

……………

simultaneous / sīməlˈtānēəs / adj

đồng thời

31
Q

extensive collection

A

ikˈstensiv / adj

phong phú, sâu rộng, bao quát, rộng mở

“bộ sưu tập phong phú”

32
Q

protocol

A

ˈprōdəˌkôl / N

nghi thức,

33
Q

compression ratio

A

tỷ số nén

34
Q

atmospheric

atmosphere

A

ˌatməsˈfirik / adj

thuộc khí quyển

……………………………….

ˈatməsˌfir/ N

bầu khí quyển

35
Q

thermal efficiency

A

ˈTHərməl əˈfiSHənsē

hiệu suất nhiệt

36
Q

volumetric

A

ˌvälyəˈmetrik / adj

thuộc về thể tích

37
Q

specialized engine technician

…………………..

specialized

…………………….

specialist

A

kỹ thuật viên chuyên ngành động cơ

…………………………

ˈspeSHəˌlīzd / adj

chuyên ngành

…………………..

ˈspeSH(ə)ləst / N /

chuyên gia

38
Q

variable

A

ˈverēəb(ə)l

  1. adj / bất định, dễ thay đổi

the quality of hospital food is highly variable

  1. N / biến số

the drill has variable speed

39
Q

alter

A

ˈôltər / V

thay đổi, tu chỉnh, sửa đổi

“Eliot was persuaded to alter the passage”

Eliot đã bị thuyết phục để thay đổi đoạn văn

40
Q

diameter

A

dīˈamədər

đường kính

41
Q

exert on

A

iɡˈzərt / V

tác động lên

“more pressure exerted on the head of the piston”

42
Q

piston displacement

A

dung tích piston

43
Q

dimension

A

kích thước

bore dimension

44
Q
A