Technical word Flashcards
rectification
ˌ[rektəfəˈkāSH] / N
sự chỉnh lưu (dòng điện)
Regulation of voltage
Sự ổn định điện áp
Transmitting the engine revolution
Truyền vòng quay động cơ
Amplitude
ˈampləˌt(y)o͞od / N
Biên độ
The height of the waveform
Sweep
swēp
The width of the waveform
electrolyte
əˈlektrəˌlīt / N
chất điện giải
Check the electrolyte level of the batery.
the operation principle
nguyên lý vận hành
hardened
ˈhärdnd / adj
cứng, chai cứng
Oil leaks are most often caused by hardened or worn out seals and gaskets
harden / ˈhärdn / V
làm cho cứng
“wait for the glue to harden”
worn out
wear / wore / worn
(mặc, đội, xài mòn)
bị mài mòn
Oil leaks are most often caused by hardened or worn out seals and gaskets.
the crankcase ventilation system
In an internal combustion engine, a crankcase ventilation system removes unwanted gases from the crankcase. The system usually consists of a tube, a one-way valve and a vacuum source (such as the intake manifold).
the coolant filler neck
miniaturized electrical circuit
vi mạch điện
miniaturize / ˈminēəCHəˌrīz / V / thu nhỏ
the overall efficiency
əˈfiSHənsē / N/ sự hiệu quả, năng xuất
hiệu năng tổng quát
two crankshaft revolutions complete one four stroke cycle
opposed engine
boxer engine
động cơ đối đỉnh
opposite
opposite banks
ˈäpəzət / Adj / đối diện
các bank đối lập
center of gravity
trọng tâm