Auto Vocabulary Flashcards
conductor
Chất dẫn điện
Insulator
ˈinsəˌlādər n Chất cách điện
filament
ˈfiləmənt / n
dây tóc của bóng đèn
incandescent
ˌinkənˈdes(ə)nt adj (thuộc loại sợi đốt) ex: incandescent lightbulb
rub
rəb v/ cọ xát, cà vào nhau n/ sự cọ xát
she rubbed her arm, where she had a large bruise
Cô ấy xoa cánh tay…
magnetism
ˈmaɡnəˌtizəm /n/
Từ tính
magnetic
[maɡˈnedik] /adj
thuộc về từ tính
clutch pack
Bộ ly hợp
conventional
kənˈven(t)SH(ə)n(ə)l / adj
Thông thường
conventional charging system
examine
iɡˈzamən/ V
Kiểm tra, khảo sát
a doctor examined me and said I might need a caesarean
examination / N
iɡˌzaməˈnāSH(ə)n
Cuộc chất vấn, bài kiểm tra
experiment
[ikˌsperəˈmen(t)]
- V/ Thử nghiệm
- N/ Việc thử nghiệm
experimental [ikˌsperəˈmen(t)l] / adj
có tính thử nghiệm
an experimental drug ( một loại thuốc thử nghiệm )
precaution
prəˈkôSH(ə)n / N
Biện pháp phòng ngừa, sự đề phòng
parameter
pəˈramədər / N
Thông số
the transmission will not let you downshift unless your speed is within the lower gear’s parameters
interpretation
inˌtərprəˈtāSH(ə)n / N
Sự diễn giải, sự thông ngôn
the interpretation of data
gather
ˈɡaT͟Hər / V
Gom lại, thu thập