February Tech Words Flashcards
withstand
chịu đựng được
“the gasoline can withstand before abnormal combusion occurs”
carburetor
ˈkär-bə-ˌrā-tər / N
bộ chế hòa khí
proportion
prəˈpôrSH(ə)n / N
tỷ lệ, sự cân xứng
“gasoline vapor and oxygen to be mixed in the proper proportion”
to obtain
əbˈtān / V
đạt được, có được, nhận được
“to obtain the best release of energy”
factor
ˈfaktər / N
Yếu tố, hệ số
“There are several factors that affect combustion”
favorable
ˈfāv(ə)rəb(ə)l / adj
thuận lợi
“favorable outcome”/ kết quả thuận lợi
spread evenly
lan tỏa đều
spread uniformly
lan tỏa đồng đều
comparatively
kəmˈperətivlē / adv
tương đối
“comparatively slow”
undesirable
ˌəndəˈzī(ə)rəb(ə)l / adj
ko mong muốn, ko mong đợi
“undesirable effects”/ các tác dụng ko mong muốn
“undesirable consequences” / các hậu quả ko mong muốn
PreIgnition
hiện tượng đánh lửa sớm
stoichiometric
ˌstoikēōˈmetrik
turbulence
ˈtərbyələns / N
sự xáo trộn, sự huyên náo, sự mất kiểm soát
“a time of political turbulence”/thời kỳ hỗn loạn chính trị
swirl
swərl / V
cuốn đi, quay cuồng, xoáy
“the smoke was swirling around him”
stir
stər / V
làm chuyển động, khuấy động