TC3-6과-은행-어휘 Flashcards
1
Q
tiền giấy - tiền xu - tiền mặt - tiền lẻ
A
지폐 - 동전 - 현금 - 잔돈
2
Q
CCCD
A
신분증
3
Q
mật khẩu - số tài khoản
A
비밀번호 - 계좌 번호
4
Q
cây ATM
A
현금자동입출금기
5
Q
nạp tiền - rút tiền
A
입듬하다 - 출금하다
6
Q
chuyển tiền qua tài khoản
A
계좌 이체를 하다
7
Q
vay tiền
A
대출하다
8
Q
gửi tiền, chuyển tiền
A
송금하다
9
Q
nộp chi phí tiện ích
A
공과금을 내다
10
Q
thu nhập
A
수입
11
Q
to lose - to be lost
A
분실하다 - 분실되다
12
Q
bị ăn trộm
A
도둥맞다
13
Q
hồ đồ ko suy nghĩ
A
함부로
14
Q
nhổ lên, chọn ra (select)
A
뽑다