TC3-5과-요리-어휘 Flashcards

1
Q

món âu - hàn - trung

A

양식 - 한식 - 중식

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

món ăn nhẹ

A

간식

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

cơm phần, ăn theo suất

A

분식

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

thái - giã, băm - trộn (2) - nướng - rang, xào

A

썰다 - 다지다 - 버므리/비비다 - 굽다 - 볶다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

hấp, hầm - ướp, ngâm, muối - ướp muối - nhúng, ngâm

A

찌다 - 담그다 - 절이다 - 불리다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

đun,nấu - luộc - rim, kho - cuốn

A

끓다 - 삶다 - 조리다 - 두르다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

rán, áp chảo - rán (ngập dầu)

A

부치다 - 튀기다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

có vị ngon - hợp khẩu vị - vừa

A

맛이 나다 - 입맛에 맛다 - 간이 맛다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

nếm thử

A

맛을 보다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

thêm gia vị - nếm độ mặn nhạt

A

간을 하다 - 간을 보다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

hấp thụ thành phần dinh dưỡng đồng

A

영양 선분을 골고루 섭취하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

vững vàng kiên quyết / rắn chắc kiên cố (cơ thể/ đồ vật)

A

든든하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

thử thách (v)

A

도전하다

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly