ta 8 Flashcards
1
Q
desperate
A
tuyệt vọng
2
Q
elicit
A
gọi lên
3
Q
suffocating
A
nghẹt thở, ngột ngạt
4
Q
justify
A
bào chữa
5
Q
distortion (n)
A
sự méo méo, vặn vẹo
6
Q
toss (v)
A
quăng
7
Q
antiquity
A
cổ vật
8
Q
settlement
A
khu định cư
9
Q
among
A
giữa
10
Q
elaborate
A
giải thích
11
Q
intrigue (v)
A
hấp dẫn
12
Q
edible
A
ăn được
13
Q
obscure mở hồ
A
14
Q
virtually
A
hầu như
15
Q
Occasionally = thỉnh thoảng
A