ta 6 Flashcards
1
Q
amass
A
tích luỹ
2
Q
stagnation
A
sự trì trệ
3
Q
neatly
A
gọn gàng
4
Q
engrossing
A
hấp dẫn
5
Q
contex
A
bối cảnh
6
Q
circumstances
A
trường hợp
7
Q
institution
A
tổ chức
8
Q
apt
A
thích hợp
9
Q
arson
A
đột phá
10
Q
deliberately
A
cố ý
11
Q
motto
A
khẩu hiệu
12
Q
principled
A
có nguyên tắc
13
Q
thrive
A
phát triển
14
Q
accumulate
A
tích luỹ
15
Q
emphasis
A
nhấn mạnh
16
Q
vastness
A
sự rộng lớn
17
Q
vast
A
rộng lớn
18
Q
coincidence
A
trùng hợp
19
Q
intentionally
A
cố ý
20
Q
repetition(n)
A
sự lặp lại
21
Q
validation
A
xác minh, xác thực
22
Q
authenticity
A
tính xác thực
23
Q
apathy
A
sự thờ ơ
24
Q
coercion
A
sự ép buộc
25
consent
sự chấp thuận
26
eccentric
lập dị
27
enigma
bí ẩn
28
distinguished
nổi tiếng
29
incidence
sự xuất hiện
30
dysentery
bệnh lỵ
31
antiseptic
sát trùng
32
succumb
ngừng kháng cự
33
incidence
sự xuất hiện
34
indirectly
gián tiếp
35
malt
mạch nha
36
emerge
nổi lên
37
adjustments
điều chỉnh
38
merely
chỉ là
39
resist
kháng cự