ta 5 Flashcards
1
Q
occur
A
xảy ra
2
Q
Seismic
A
địa chấn
3
Q
unwittingly reject
A
vô tình từ chối
4
Q
prospect
A
triển vọng
(thực tế hơn từ potential= tiềm năng)
5
Q
intricate
A
phức tạp
6
Q
macabre
A
rùng rợn
7
Q
cultivate
A
trồng trọt
8
Q
(adj) native
A
tự nhiên
9
Q
(adj) nocturnal
A
về đêm
10
Q
(adj) splendid
A
lộng lẫy
11
Q
(n) intention
A
ý định
12
Q
(adj) intent
A
ý định
13
Q
(v) determine
A
xác định, định đoạt
14
Q
(adj) Fully fledged
A
đủ lông đủ cánh, phát triển đầy đủ
15
Q
(phrase) Filthy rich
A
giàu sụ, giàu vcl
16
Q
(phrase) Rolling in money
A
siêu giàu
17
Q
(adj) Opulent
A
giàu sang, giàu một cách xa hoa
18
Q
Anesthesia (n)
A
thuốc gây mê
19
Q
Intravenous (adj)
A
thuộc về tiêm tĩnh mạch
20
Q
Prognosis (n)
A
tiên lượng bệnh
21
Q
Pathology (n)
A
bệnh lý học
22
Q
Hemorrhage (n)
A
xuất huyết
23
Q
Sterilization (n)
A
khử trùng, tiệt trùng
24
Q
Resuscitation (n)
A
hồi sức cấp cứu
25
Malignant (adj)
ác tính
26
Metastasis (n)
di căn
27
Endoscopy (n)
nội soi
28
astonished
kinh ngạc
29
reinforced
gia cố
30
reckon
tính toán
31
precision
độ chính xác
32
inevitably
chắc chắn
33
dependency (n)
sự phụ thuộc
34
rid (v)
loại bỏ
35
albeit
mặc dù
36
shirk
trốn tránh việc gì đấy (công việc, trách nhiệm, nghĩa vụ)
37
in the nick of time
last possible moment
38
anticipate
dự đoán
39
eagerly
háo hức
40
rescue
giải thoát
41
in broad daylight
giữa thanh thiên bạch nhật
42
plausible
hợp lý
43
hovering
gần như giữ nguyên
44
steadily
đều đặn
45
gradually
dần dần
46
relatively
tương đối
47
convince
thuyết phục
48
urge (n)
thúc giục
49
chopper (n)
trực thăng
50
charm (adj)
quyến rũ
51
chaperone
người đi kèm
52
notorious (adj)
khét tiếng
53
mortality
tỷ lệ tử vong
54
latitudes
vĩ độ
55
dwindle
suy giảm
56
mightiest
hùng mạnh nhất
57
photosynthesis
quang hợp
58
trigger
gây ra
59
destabilisation
sự bất ổn định
60
vicious
luẩn quẩn
61
shrinkage
sự co lại
62
impair
làm suy yếu
63
offshore industry
ngành công nghiệp ngoài biển
64
atypical
khác biệt
65
hazard
nguy hiểm
66
ascends
đi lên (nói bằng 3rd person)
67
panic
hoảng loạn
68
shore
bờ biển
69
echolocating
định vị bằng tiếng vang
70
sceptical (adj)
hoài nghi
71
skeptic (n)
hoài nghi
72
coincides (v)
trùng hợp
73
components
thành phần
74
interlinked
liên kết với nhau
75
weightlessness
không trọng lượng
76
centrifuge
máy ly tâm
77
cardiovascular system
hệ thống tim mạch
78
microgravity
phi trọng lực
79
resupply (v)
tiếp tế
80
nostalgia
nỗi nhớ
81
acute
cấp tính
82
itinerant
travelling from one place to another, usually to work for a short period
83
razor
dao cạo
84
initiative
a new plan or process to achieve something or solve a problem= sáng kiến
85
hypothesis
giả thuyết
86
auditory
thính giác
87
preliminary
sơ bộ
88
pupils
học sinh
89
ventilation
thông gió
90
untidiness
sự bừa bộn
91
put off
sự trì hoãn
92
tidy
ngăn nắp
93
occasional
thỉnh thoảng
94
orderliness
sự ngăn nắp
95
declutter
dọn dẹp