Từ vựng tính từ đuôi "Na" N5 Flashcards
1
Q
Tiện lợi
A
べんり 「な」
2
Q
Nổi tiếng
A
ゆうめい 「な」
3
Q
Rảnh rỗi
A
ひま 「な」
4
Q
Giỏi / Tốt
A
じょうず 「な」
5
Q
Kém / Dở
A
へた 「な」
6
Q
Ghét
A
きらい 「な」
7
Q
Yêu thích
A
すき 「な」
8
Q
Quan trọng
A
たいせつ 「な」
9
Q
Yên tĩnh
A
しずか 「な」
10
Q
Khỏe mạnh
A
げんき 「な」
11
Q
Náo nhiệt
A
にぎやか 「な」
12
Q
An toàn
A
あんぜん 「な」
13
Q
Yên tâm
A
あんしん 「な」
14
Q
Phong phú
A
いろいろ 「な」
15
Q
Đơn giản
A
かんたん 「な」
16
Q
Đẹp / Sạch
A
きれい 「な」
17
Q
Nhanh / Vội
A
きゅう 「な」
18
Q
Tạm được
A
けっこう 「な」
19
Q
Mạnh khỏe
A
けんこう 「な」
19
Q
Vô lễ
A
しつれい 「な」
20
Q
Tốt bụng
A
しんせつ 「な」
21
Q
Bền / Chắc
A
じょうぶ 「な」
22
Q
Không tốt
A
だめ 「な」
23
Q
Bất tiện
A
ふべん 「な」
24
Thật sự
ほんとう 「な」
25
Qúa sức
むり 「な」
26
Kì quái
へん 「な」
27
Hạnh phúc
しあわせ 「な」
28
Tươi mới
しんせん 「な」
29
Lo lắng
しんぱい 「な」
30
Tự do
じゆう 「な」
31
Nguy hiểm
きけん 「な」