Từ vựng theo chủ đề các sinh vật ở biển Flashcards
1
Q
Con sứa
A
くらげ
2
Q
Con cá
A
さかな
3
Q
Rùa biển
A
うみがめ
4
Q
Cá voi
A
くじら
5
Q
Hải sâm
A
なまこ
6
Q
Cá heo
A
いるか
7
Q
Bạch tuột
A
たこ
8
Q
Hải cẩu
A
あざらし
9
Q
Con mực
A
いか
10
Q
Con ếch
A
かえる
11
Q
Con sò
A
はまぐり
12
Q
Cá nóc
A
ふぐ
13
Q
Sò điệp
A
ほたてがい
14
Q
Con tôm
A
えび
15
Q
Con cua
A
かに
16
Q
Con rắn
A
へび
17
Q
Con lươn
A
うなぎ
18
Q
Cá hồi
A
さけ
19
Q
Cá chép
A
こい
20
Q
Con hàu
A
かき
21
Q
Cá thu
A
さんま
22
Q
Cá thu đao
A
さば
23
Q
Cá ngừ
A
まぐろ
24
Q
Cá tráp
A
たい
25
Q
Bào ngư
A
あわび
26
Q
Tôm hùm
A
ロブスタ
27
Q
Cá vàng
A
きんぎょ
28
Q
Tảo biển xanh
A
あおのり