Từ vựng theo chủ đề thảm họa thiên nhiên Flashcards
1
Q
Thảm họa
A
さいがい
2
Q
Động đất
A
じしん
3
Q
Núi lửa
A
ふんかざん
4
Q
Lũ lụt
A
こうずい
5
Q
Hạn hán
A
かんばつ
6
Q
Sa mạc hóa
A
さばくか
7
Q
Lốc xoáy
A
たつまき
8
Q
Bão tuyết
A
ふぶき
9
Q
Tuyết lở
A
なだれ
10
Q
Bão cát
A
すなあらし
11
Q
Sóng thần
A
つなみ
12
Q
Mưa lớn
A
おおあめ
13
Q
Ngập lụt
A
すいぼつ
14
Q
Cháy rừng
A
やまかじ
15
Q
Lở đất
A
やまくずれ
16
Q
Rét đậm
A
れいがい
17
Q
Mưa đá
A
ひょう
18
Q
Bão tố
A
たいふう
19
Q
Sóng cao
A
たかなみ
20
Q
Sét đánh
A
らくらい