Từ Vựng Nâng Cao Flashcards

1
Q

Abandon (v)
Abandon yourself to sth

A

Bỏ rơi,rời bỏ ; ngừng làm hoạt động gi trước khi hoàn thành nó
Đắm chìm vào, buông thả bản thân vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Able (v)

A

Có khả năng
Giỏi,thông minh,tài tình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Abrupt (v)

A

-Đột ngột, bất ngờ
-Lấc cấc,thô lỗ,cộc lốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Asorb (v)

A
  • hấp thụ
  • hiểu điều gi
  • thu hút, hấp dẫn= engross
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Accommodate (v)

A

-Cung cấp chỗ ở
-Giúp ai đó bằng cách làm những gi họ muốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Acknowledge (v)

A

-Công nhận, thừa nhận
- thông báo cho ai biết đã nhận được gi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Account (n)
Account (v)

A
  • tài khoản, kế toán
  • bài báo cáo, sự miêu tả, lời tường thuật
  • coi như là, cho là, coi là
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Address (v)

A
  • nói chuyện hay viết với ai, đàm thoại
  • giải quyết vấn đề
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Admire (v)

A
  • ngưỡng mộ
  • chiêm ngưỡng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Act (v)

A
  • hành động
  • cư xử= behave
  • có ảnh hưởng
    -> I took a few minutes for the drug to act
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Adopt (v)

A
  • nhận nuôi
  • áp dụng cái gi mới ( phương pháp)
  • bắt đầu cư xử ntn đó
    -> she tends to adopt a falsely cheerful tone when she’s upset about something
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Advance (v)

A

-Tiên tiến , tiến triển, tiến lên
- thúc đẩy ( giúp việc gi thành công)
- đề xuất, đề ra
- ứng trước,trả trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Advise (v)

A

-Khuyên nhủ
Thông báo cho ai= inform

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Affair

A
  • việc, vấn đề , vụ việc
  • mối quan hệ lén lút
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Afford

A
  • có khả năng chi trả
  • cung cấp cho ai cái gi
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Agency (n)

A
  • đại lý
  • quyền tự quyết
17
Q

Agree (v)

A
  • đồng ý
  • giống với, trùng khớp với
18
Q

Answer (v)

A
  • trả lời
  • biện bác ( bảo vệ bản thân trước …)
  • Đúng với, xứng với, đáp ứng với
19
Q

Appeal (v)

A
  • lời kêu gọi, thỉnh cầu
  • lôi cuốn, hấp dẫn,thu hút
20
Q

Apply (v)

A
  • ứng dụng, ứng dụng vào
  • ứng tuyển
21
Q

Apply oneself

A

Làm việc, nghiên cứu rất chăm chỉ

22
Q

Approach (v)

A

-Tiếp cận, đến gần
- giải quyết vấn đề

23
Q

Arrest (v)

A

-Bắt giữ
- làm ngừng lại, chặn lại

24
Q

Assume (v)

A
  • cho rằng, giả sử ( là đúng)
  • đảm đương, gánh vác, giành lấy
  • làm ra vẻ, giả bộ
25
Assure (v) - assure yourself
- bảo đảm, chắc chắn - trấn an bản thân
26
Astronomical (a) /aestrơ'nomikl/
- (thuộc) thiên văn, thiên văn học - rất lớn ( về giá cả, lượng...)
27
Attack (v)
- tấn công - công kích, chỉ trích gay gắt - bắt đầu, bắt tay vào, lao vào ( công việc)
28
Attend (v)
- tham dự, có mặt - chú ý đến
29
Attention (n)
- sự chú ý, sự tập trung - sự chăm sóc, qtam đặc biệt Ex: she was in need of medical attention
30
Authority (n) /Ơ'tho:rơti/
- nhà chức trách, giới thẩm quyền - quyền lực, uy quyền - sự cho phép - chuyên gia
31
Beat (v)
- thắng,đánh bại - tốt hơn - kiểm soát - quá khó khăn cho ai - tránh cái gi - đánh đập - đập liên tục vào cái gi
32
Bitter
- đắng (vị) - gay gắt, quyết liệt - cay đắng, chua cay, đau xót
33
Boom (v)
- nổ to, kêu to; la to - phất lên, phát triển, nở rộ
34
Brace (v)
- gắng ( hết sức mình), dốc ( hết nghị lực..) - móc, chằng, nối cho vững; làm chắc thêm