Từ Vựng Nâng Cao Flashcards
Abandon (v)
Abandon yourself to sth
Bỏ rơi,rời bỏ ; ngừng làm hoạt động gi trước khi hoàn thành nó
Đắm chìm vào, buông thả bản thân vào
Able (v)
Có khả năng
Giỏi,thông minh,tài tình
Abrupt (v)
-Đột ngột, bất ngờ
-Lấc cấc,thô lỗ,cộc lốc
Asorb (v)
- hấp thụ
- hiểu điều gi
- thu hút, hấp dẫn= engross
Accommodate (v)
-Cung cấp chỗ ở
-Giúp ai đó bằng cách làm những gi họ muốn
Acknowledge (v)
-Công nhận, thừa nhận
- thông báo cho ai biết đã nhận được gi
Account (n)
Account (v)
- tài khoản, kế toán
- bài báo cáo, sự miêu tả, lời tường thuật
- coi như là, cho là, coi là
Address (v)
- nói chuyện hay viết với ai, đàm thoại
- giải quyết vấn đề
Admire (v)
- ngưỡng mộ
- chiêm ngưỡng
Act (v)
- hành động
- cư xử= behave
- có ảnh hưởng
-> I took a few minutes for the drug to act
Adopt (v)
- nhận nuôi
- áp dụng cái gi mới ( phương pháp)
- bắt đầu cư xử ntn đó
-> she tends to adopt a falsely cheerful tone when she’s upset about something
Advance (v)
-Tiên tiến , tiến triển, tiến lên
- thúc đẩy ( giúp việc gi thành công)
- đề xuất, đề ra
- ứng trước,trả trước
Advise (v)
-Khuyên nhủ
Thông báo cho ai= inform
Affair
- việc, vấn đề , vụ việc
- mối quan hệ lén lút
Afford
- có khả năng chi trả
- cung cấp cho ai cái gi
Agency (n)
- đại lý
- quyền tự quyết
Agree (v)
- đồng ý
- giống với, trùng khớp với
Answer (v)
- trả lời
- biện bác ( bảo vệ bản thân trước …)
- Đúng với, xứng với, đáp ứng với
Appeal (v)
- lời kêu gọi, thỉnh cầu
- lôi cuốn, hấp dẫn,thu hút
Apply (v)
- ứng dụng, ứng dụng vào
- ứng tuyển
Apply oneself
Làm việc, nghiên cứu rất chăm chỉ
Approach (v)
-Tiếp cận, đến gần
- giải quyết vấn đề
Arrest (v)
-Bắt giữ
- làm ngừng lại, chặn lại
Assume (v)
- cho rằng, giả sử ( là đúng)
- đảm đương, gánh vác, giành lấy
- làm ra vẻ, giả bộ