CĐ 1: The Generation Gap Flashcards
Argue(v)
Arguably (adv)
- tranh luận, tranh cãi
- ngta có thể cho rằng
Digital native
Người đc sinh ra ở thời đại công nghệ và internet
Digitalized (adj)
Đã số hóa
Nativeness (n)
Tính bản địa
Hire (v)
-> hiring (n)
Thuê người làm
-> việc tuyển dụng
(each) Individual(adj)
(n)
- một mình, riêng lẻ, cá thể ; độc đáo, riêng biệt, đặc biệt
- cá nhân ; người khác thường, lập dị
Individualism (n)
Chủ nghĩa cá nhân
Individualistic (adj)
Mang tính cá nhân
Screening (n)
Sự kiểm tra
Allow (v)
Allowance (n)
Allowable (adj)
- đc cho phép
- tiền tiêu vặt
- có thể cho phép
Immigrant (n)
Người nhập cư
Compete (v)
-> competitive (adj)
- cạnh tranh
- tính cạnh tranh
Force(v)
Force (n)
Forceful (adj)
Ép buộc
Lực ép
Mạnh mẽ
Ancestor (n)
Ancestry (n)
Ancestral(adj)
Tổ tiên
Dòng họ, dòng dõi
Thuộc về tổ tiên
Common (n)
Common(adj)
Điểm chung
Phổ biến, thông thường
Judge (v)
Judgment (n)
Judgmental (adj)
Phán xét,đánh giá
Sự phán đoán, đánh giá
Hay đánh giá ngkh
Get together
Tụ họp
Only-child
The eldest
Youngest
Middle one
Con một
Con cả
Con út
Con thứ
Black sheep of the family
Thành viên cá biệt trong gia đình
Someone’s (own) flesh and blood
Người thân của nhau
Blood is thicker than water
1 giọt máu đào hơn ao nước lã