Từ Vựng Mở Rộng Flashcards
Plead guilty
Nhận là có tội
Be under pressure
Đang chịu áp lực
Do harm to
Gây hại đến
At short notice
Không lâu trước đó ; không có cảnh báo hoặc thời gian chuẩn bị
Have the tendency of doing sth
Có xu hướng làm gii
Break down barriers
Phá bỏ rào cản để hiểu nhau hơn
Make progress
Tiến bộ
Express disapproval of
Thể hiện sự phản đối về
Voice opinions on
Nêu quan điểm về
Find favor with
Tìm kiếm sự ủng hộ
Resolve a conflict over
Giải quyết xung đột về
Make a slow/ quick recovery
Phục hồi chậm/ nhanh
Garner attention
Nhận được sự chú ý
Take action
Hành động
Win the presidency
Chiến thắng chức tổng thống
Habitat destruction
Sự phá hủy môi trường
Climate change
Sự biến đổi khí hậu
Take notice of sth
Chú ý đến cái gi
Pay somebody a compliment
Khen ai
Make a commitment
Đưa ra lời cam kết
Take measures to V
Thực hiện biện pháp để lmj
Pay a visit to somebody/sth
Thăm ai/ cái gi
On probation
Trong thời gian thử việc
Attention span
Khoảng thời gian mà một người có thể tập trung cho một việc gi