Từ Vựng Mở Rộng Flashcards

1
Q

Plead guilty

A

Nhận là có tội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Be under pressure

A

Đang chịu áp lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Do harm to

A

Gây hại đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

At short notice

A

Không lâu trước đó ; không có cảnh báo hoặc thời gian chuẩn bị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Have the tendency of doing sth

A

Có xu hướng làm gii

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Break down barriers

A

Phá bỏ rào cản để hiểu nhau hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Make progress

A

Tiến bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Express disapproval of

A

Thể hiện sự phản đối về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Voice opinions on

A

Nêu quan điểm về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Find favor with

A

Tìm kiếm sự ủng hộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Resolve a conflict over

A

Giải quyết xung đột về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Make a slow/ quick recovery

A

Phục hồi chậm/ nhanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Garner attention

A

Nhận được sự chú ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Take action

A

Hành động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Win the presidency

A

Chiến thắng chức tổng thống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Habitat destruction

A

Sự phá hủy môi trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Climate change

A

Sự biến đổi khí hậu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Take notice of sth

A

Chú ý đến cái gi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Pay somebody a compliment

A

Khen ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Make a commitment

A

Đưa ra lời cam kết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Take measures to V

A

Thực hiện biện pháp để lmj

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Pay a visit to somebody/sth

A

Thăm ai/ cái gi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

On probation

A

Trong thời gian thử việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Attention span

A

Khoảng thời gian mà một người có thể tập trung cho một việc gi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Travel well
(sách,ý tưởng..) thành công, truyền tải tốt
26
Run a risk of doing sth
Có nguy cơ lmj
27
Make a profit
Có lời, có lãi, có lợi nhuận
28
Earn one's living
Kiếm sống
29
Join hands
Chung tay, cùng nhau
30
Have a chance
Có cơ hội
31
In response to
Để đáp lại, đối phó
32
Win/lose an argument
Thắng/thua cuộc tranh luận
33
Hotly debated /disputed/denied
Tranh cãi/ tranh chấp/phủ nhận... quyết liệt
34
To be on the mend
Đang bình phục gần lành mạnh
35
Well aware of sth / be aware of sth
Nhận thức rõ về điều gi
36
Make great efforts
Nỗ lực rất nhiều
37
Test positive / negative for sth
Xét nghiệm dương tính/ âm tính với cái gi ( kh dùng bị động)
38
Make small talk
Nói chuyện vẩn vơ
39
Accumulate experience
Tích lũy thêm kinh nghiệm
40
Maintain eye contact
Duy trì giao tiếp bằng mắt
41
Express appreciation
Bày tỏ sự trân trọng
42
Have an impact on
Có ảnh hưởng lên
43
Overlook mistakes
Bỏ qua lỗi lầm
44
Make a good impression on
Gây ấn tượng mạnh với
45
Be under the impression (that )
Tin rằng việc gi đúng ( mặc dù kh phải)
46
Play a role
Đóng vai trò
47
Make a decision
Đưa ra quyết định
48
Make an appointment
Thu xếp một cuộc hẹn
49
Commit a foul
Phạm lỗi
50
Come into sight/ view
Xuất hiện
51
Launch a trial
Tiến hành thử nghiệm
52
Contrast sharply
Tương phản gay gắt, rõ ràng, sắc nét
53
Cultural identity
Bản sắc văn hóa
54
Grab/ catch one's attention
Thu hút/ lấy sự chú ý
55
Become widely used
Đc sử dụng rộng rãi
56
When it comes to sth
Khi nói về cái gi
57
Have/gain an advantage
Có lợi thế
58
A bitter argument
Cuộc tranh cãi gay gắt
59
Urban sprawl
Sự mở rộng đô thị tràn lan
60
Take charge of sth
Đàm trách cái gi
61
Human intervention
Sự can thiệp của con người
62
Have a headache
Bị đau đầu
63
Social isolation
Sự cô lập xã hội ( mất kết nối với những ngkh)
64
Densely populated
Dân cư dày đặc
65
Permanent solution
Giải pháp lâu dài
66
Full of sincerity
Đầy chân thành
67
Lack of responsibility
Thiếu trách nhiệm
68
Full of experience
Đầy kinh nghiệm
69
Sit for the entrance examination
Thgia vào kì thi tuyển sinh
70
In scope of sth
Trong phạm vi của một cái gi đó
71
In recognition of sth
Công nhận một cái gi đó
72
Mortality rate
Tỉ lệ tử vong
73
Over budget
Vượt ngân sách
74
Make a big profit
Thu lợi nhuận khổng lồ
75
Draw/make a distinction
Phân biệt
76
Gender/racial discrimination
Phân biệt giới tính/ chủng tộc
77
In danger of doing sth
Có nguy cơ bị gi
78
Under threat = In danger of = At risk = In jeopardy
Gặp nguy hiểm
79
Be for sale
Dc bán
80
Be saved from extinction
Đc bảo vệ khỏi nạn tuyệt chủng
81
Greatly influence
Ảnh hưởng đáng kể
82
A lucrative job
Công việc lương cao
83
Remarkable achievement
Thành tích đáng chú ý
84
Fatal disease
Căn bệnh gây chết người
85
Make a complaint
Phàn nàn
86
Be entitled to (do) sth
Có quyền lmj
87
Be eligible for sth
Đủ điều kiện cho cái gi
88
Demand for sth
Nhu cầu về cái gi
89
Favorable situation
Tình huống thuận lợi
90
Do a terrific/ outstanding job
Làm việc rất xuất sắc
91
Register for the course
Đăng ký khoá học
92
Chronic respiratory illness
Bệnh hô hấp mãn tính
93
Leave sb completely run-down
Khiến ai hoàn toàn xuống sức
94
Possess full control over sth
Nắm đc sự kiểm soát hoàn toàn về
95
Race from one thing to another
Chạy đua từ chuyện này sang một chuyện khác
96
Good concentration power
Năng lực tập trung tốt
97
Work towards one's goal effectively
Làm việc hướng đến mục tiêu một cách hiệu quả
98
Take pride in sth= be proud of sb/sth
Tự hào
99
Pose a threat
Gây ra mối đe doạ