từ vựng Flashcards
1
Q
ぐっすり
A
ngủ say
2
Q
重大
A
じゅうだい
3
Q
今にも〜しそうだ。
A
sắp xảy ra việc gì đó
4
Q
区別
A
くべつ phân biệt giữa 2 cái khác nhau riêng biệt rõ
5
Q
大したもんですね
A
たいしたもんですね Giỏi thật đấy!
dùng để khen người nhỏ tuổi hơn(không được dùng với người lớn tuổi hoặc vai vế cao hơn).
6
Q
ではあるまいか
A
Phải chăng là…
7
Q
か~まいか
A
Nên hay không nên làm gì…
食べようか食べるまいか考えているところです。
8
Q
一人きり
A
chỉ một mình
9
Q
ごとに
A
cứ mỗi
五年ごとに cứ mỗi năm năm
10
Q
からには
A
Một khi đã …
11
Q
それる
A
Lệch ( hướng đi, chủ đề câu chuyện), trượt ( mục tiêu), lan man ( sang vấn đề khác).
12
Q
始終
A
しじゅう Từ đầu đến cuối
13
Q
生活の基盤
A
きばん nền tảng cuộc sống
14
Q
鉄棒
A
てつぼう xà đơn
15
Q
逆立ち
A
さかだち chồng cây chuối
16
Q
浜辺
A
はまべ bờ biển
17
Q
裸足
A
はだし chân trần
18
Q
素足
A
すあし chân trần có mang dép
19
Q
崖
A
がけ vách đá
20
Q
音色
A
ねいろ âm vực
21
Q
谷
A
たに thung lũng