từ vựng Flashcards

1
Q

ぐっすり

A

ngủ say

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

重大

A

じゅうだい

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

今にも〜しそうだ。

A

sắp xảy ra việc gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

区別

A

くべつ phân biệt giữa 2 cái khác nhau riêng biệt rõ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

大したもんですね

A

たいしたもんですね Giỏi thật đấy!
dùng để khen người nhỏ tuổi hơn(không được dùng với người lớn tuổi hoặc vai vế cao hơn).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

ではあるまいか

A

Phải chăng là…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

か~まいか

A

Nên hay không nên làm gì…
食べようか食べるまいか考えているところです。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

一人きり

A

chỉ một mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ごとに

A

cứ mỗi
五年ごとに cứ mỗi năm năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

からには

A

Một khi đã …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

それる

A

Lệch ( hướng đi, chủ đề câu chuyện), trượt ( mục tiêu), lan man ( sang vấn đề khác).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

始終

A

しじゅう Từ đầu đến cuối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

生活の基盤

A

きばん nền tảng cuộc sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

鉄棒

A

てつぼう xà đơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

逆立ち

A

さかだち chồng cây chuối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

浜辺

A

はまべ bờ biển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

裸足

A

はだし chân trần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

素足

A

すあし chân trần có mang dép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

がけ vách đá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

音色

A

ねいろ âm vực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A

たに thung lũng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

符号 ふごう

A

ふごう Ký hiệu

23
Q

母音

A

ぼいん nguyên âm

24
Q

子音

A

しいん phụ âm

25
Q

牧畜

A

ぼくちく gia súc

26
Q

見かけ

A

みかけ diện mạo

27
Q

申し分ない

A

k chê vào đâu được.

28
Q

申し出

A

もうしで đề nghị, yêu cầu

29
Q

満場一致

A

まん じょういっち sự nhất trí của mn

30
Q

老眼鏡

A

ろうがんきょう kính lão

31
Q

視力

A

しりょく thị lực

32
Q

A

えだ cành cây

33
Q

A

ぼう cây gậy

34
Q

A

つえ gậy

35
Q

手ぬぐい

A

てぬぐい khăn quấn trên đầu

36
Q

尋ねる

A

たずねる thăm, hỏi

37
Q

契機

A

けいき
= きっかけ nguyên cớ, cơ hội, động cơ(để làm việc gì đó)

38
Q

機会

A

きかい dịp, cơ hội

39
Q

動機

A

どうき Động cơ (hành động); nguyên nhân; lý do

40
Q

手を抜く

A

làm việc qua loa
=適当

41
Q

考慮

A

こうりょ xem xét, cân nhắc

42
Q

再生装置

A

さいせいそうち
thiết bị phát lại

43
Q

酸素

A

さんそ
bình Ôxi

44
Q

見直

A

みなお
đánh giá, xem xét

45
Q

吸い取る

A

すいとる
hút, hấp thu

46
Q

入居者

A

にゅうきょしゃ
người thuê nhà

47
Q

名台詞

A

めいせりふ
câu nói nổi tiếng

48
Q

非公式

A

ひこうしき
không chính thức

49
Q

水筒

A

すいとう
bình thuỷ

50
Q

異常

A

いじょう
không bình thường
検査したところ、異常はない。

51
Q

挑戦

A

ちょうせん
chinh phục, thách thức

52
Q

血液型

A

けつえきがた
nhóm máu

53
Q
A