kanji n2 Flashcards
仮病
けびょう 「GIẢ BỆNH」
渋い
しぶい Chát; đắng; cau có.
漁師
りょうし Ngư dân
漁業
ぎょぎょう Nghề đánh cá
湿気
しっけ Hơi ẩm
不況
ふきょう Khủng hoảng kinh tế
倒産
とうさん phá sản
滞在
たいざい lưu trú
偶然
ぐうぜん NGẪU NHIÊN」
運河
うんが Kênh đào
浮気
うわき ngoại tình
行儀
ぎょうぎ Cách cư xử
催促
さいそく thúc giục
量る
重さ、大きさ、小ささ
測る
長さ、深さ、熱を、面積
計る
時間、お金を
徴収
ちょうしゅう Thu (thuế, tiền)
汗
あせ mồ hôi
涙
なみだ nước mắt
泥
どろ bùn
沸かす
わかす đun sôi
激増
げきぞう tăng mạnh
添える
そえる đính kèm
đáp ứng
精一杯
=一生懸命
規模
きぼ 「QUY MÔ」=スケール
陽気
ようき tươi vui
大粒
おおつぶ nặng hạt
骨折
こっせつ gãy xương
罪
つみ tội lỗi
兆し
きざし dấu hiệu
景気回復の兆し:dấu hiệu phục hồi nền kinh tế
取材
しゅざい thu thập
phỏng vấn
腹が立つ
はらが立って tức giận
眺める
ながめる nhìn, ngắm
郊外
こうがい ngoại ô
人脈
じんみゃく Các mối quan hệ
心臓
しんぞう trái tim
熊
くま con gấu
冬眠
とうみん ngủ đông
拒む
こばむ từ chối
=断る
Từ chối cô 3 mù
耳鼻科
じびか khoa tai mũi họng
柱
はしら cột, trụ
穏やか
おだやか điềm đạm, ôn hoà
頭脳
ずのう bộ não
感染
かんせん truyền nhiễm
追求
ついきゅう theo đuổi
利益を追求する
追究
ついきゅう nghiên cứu, làm rõ
追及
ついきゅう truy cứu trách nhiệm
責任を追及
追跡
ついせき tra cứu, truy vết
及ぼす
およぼす gây ảnh hưởng
染める
そめる nhuộm
解凍
かいとう rã đông
根拠
こんきょ 「CĂN CỨ」
挟む
はさむ chen vào
口を挟む trõ mồm vào, chen mồm vào
転換
てんかん thay đổi
気分転換する thay đổi tâm trạng
提案
ていあん đề xuất
援助
えんじょ hỗ trợ
爆笑
ばくしょう cười phá lên
悩み
なやみ phiền não
抱える
かかえる Ôm, đối mặt với (những cái gì đó khó khăn, nặng nhọc: vấn đề, phiền muộn, mang thai,…)
焦る
あせる nôn nóng
怪しい
あやしい đáng ngờ
批判
ひはん phê phán (tiêu cực)
捕まる
つかまる bị bắt
消灯
しょうとう tắt đèn
携わる
たずさわる Đi theo nghề
恵まれる
めぐまれる được ban cho
抵抗
ていこう Ngại ngần hoặc cản trở
包帯
ほうたい băng gạc
担ぐ
かつぐ
1. Khiêng, vác
2. Lừa bịp
3. Mê tín
捜査
そうさ điều tra
探る
さぐる Khám phá, tìm ra.
距離
きょり khoảng cách
掲示板
けいじばん Bảng thông báo
炎
ほのお Ngọn lửa
恐怖
きょうふ Nỗi sợ
抑止
よくし ngăn chặn
拝む
おがむ Khấn vái trc thần linh
掃く
はく Quét
箒
ほうき cây chổi
抽選
ちゅうせん rút thăm; xổ số
=くじ引き
操作
そうさ thao tác
坂
さか dốc
塩分
えんぶん lượng muối
領域
りょういき
1.LĨNH VỰC.
2.LÃNH THỔ
至高
しこう ưu việt
塗る
ぬる Bôi, sơn, quét
方針
ほうしん PHƯƠNG CHÂM
理屈
りくつ logic
吹雪
ふぶき bão tuyết