kanji n2 Flashcards

1
Q

仮病

A

けびょう 「GIẢ BỆNH」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

渋い

A

しぶい Chát; đắng; cau có.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

漁師

A

りょうし Ngư dân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

漁業

A

ぎょぎょう Nghề đánh cá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

湿気

A

しっけ Hơi ẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

不況

A

ふきょう Khủng hoảng kinh tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

倒産

A

とうさん phá sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

滞在

A

たいざい lưu trú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

偶然

A

ぐうぜん NGẪU NHIÊN」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

運河

A

うんが Kênh đào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

浮気

A

うわき ngoại tình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

行儀

A

ぎょうぎ Cách cư xử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

催促

A

さいそく thúc giục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

量る

A

重さ、大きさ、小ささ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

測る

A

長さ、深さ、熱を、面積

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

計る

A

時間、お金を

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

徴収

A

ちょうしゅう Thu (thuế, tiền)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

あせ mồ hôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

なみだ nước mắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

A

どろ bùn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

沸かす

A

わかす đun sôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

激増

A

げきぞう tăng mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

添える

A

そえる đính kèm
đáp ứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

精一杯

A

=一生懸命

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

規模

A

きぼ 「QUY MÔ」=スケール

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

陽気

A

ようき tươi vui

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

大粒

A

おおつぶ nặng hạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

骨折

A

こっせつ gãy xương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

A

つみ tội lỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

兆し

A

きざし dấu hiệu

景気回復の兆し:dấu hiệu phục hồi nền kinh tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

取材

A

しゅざい thu thập
phỏng vấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

腹が立つ

A

はらが立って tức giận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

眺める

A

ながめる nhìn, ngắm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

郊外

A

こうがい ngoại ô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

人脈

A

じんみゃく Các mối quan hệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

心臓

A

しんぞう trái tim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

A

くま con gấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

冬眠

A

とうみん ngủ đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

拒む

A

こばむ từ chối

=断る

Từ chối cô 3 mù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

耳鼻科

A

じびか khoa tai mũi họng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

A

はしら cột, trụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

穏やか

A

おだやか điềm đạm, ôn hoà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

頭脳

A

ずのう bộ não

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

感染

A

かんせん truyền nhiễm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

追求

A

ついきゅう theo đuổi

利益を追求する

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

追究

A

ついきゅう nghiên cứu, làm rõ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

追及

A

ついきゅう truy cứu trách nhiệm

責任を追及

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

追跡

A

ついせき tra cứu, truy vết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

及ぼす

A

およぼす gây ảnh hưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

染める

A

そめる nhuộm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

解凍

A

かいとう rã đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

根拠

A

こんきょ 「CĂN CỨ」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

挟む

A

はさむ chen vào

口を挟む trõ mồm vào, chen mồm vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

転換

A

てんかん thay đổi

気分転換する thay đổi tâm trạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

提案

A

ていあん đề xuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

援助

A

えんじょ hỗ trợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

爆笑

A

ばくしょう cười phá lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

悩み

A

なやみ phiền não

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

抱える

A

かかえる Ôm, đối mặt với (những cái gì đó khó khăn, nặng nhọc: vấn đề, phiền muộn, mang thai,…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

焦る

A

あせる nôn nóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

怪しい

A

あやしい đáng ngờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

批判

A

ひはん phê phán (tiêu cực)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

捕まる

A

つかまる bị bắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

消灯

A

しょうとう tắt đèn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

携わる

A

たずさわる Đi theo nghề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

恵まれる

A

めぐまれる được ban cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

抵抗

A

ていこう Ngại ngần hoặc cản trở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

包帯

A

ほうたい băng gạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

担ぐ

A

かつぐ
1. Khiêng, vác
2. Lừa bịp
3. Mê tín

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q

捜査

A

そうさ điều tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q

探る

A

さぐる Khám phá, tìm ra.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q

距離

A

きょり khoảng cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
72
Q

掲示板

A

けいじばん Bảng thông báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
73
Q

A

ほのお Ngọn lửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
74
Q

恐怖

A

きょうふ Nỗi sợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
75
Q

抑止

A

よくし ngăn chặn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
76
Q

拝む

A

おがむ Khấn vái trc thần linh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
77
Q

掃く

A

はく Quét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
78
Q

A

ほうき cây chổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
79
Q

抽選

A

ちゅうせん rút thăm; xổ số
=くじ引き

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
80
Q

操作

A

そうさ thao tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
81
Q

A

さか dốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
82
Q

塩分

A

えんぶん lượng muối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
83
Q

領域

A

りょういき
1.LĨNH VỰC.
2.LÃNH THỔ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
84
Q

至高

A

しこう ưu việt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
85
Q

塗る

A

ぬる Bôi, sơn, quét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
86
Q

方針

A

ほうしん PHƯƠNG CHÂM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
87
Q

理屈

A

りくつ logic

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
88
Q

吹雪

A

ふぶき bão tuyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
89
Q

頼もしい

A

たのもしい đáng trông cậy

90
Q

深呼吸

A

しんこきゅう hít thở sâu

91
Q

夜更かし

A

よふかし Thức khuya

92
Q

徹夜

A

てつや thức trắng cả đêm

93
Q

硬貨

A

こうか tiền xu

94
Q

貧困

A

ひんこん nghèo khó

95
Q

占める

A

しめる chiếm

96
Q

購入

A

こうにゅう đặt mua

97
Q

手頃

A

てごろ vừa phải (giá cả)

98
Q

一流

A

いちりゅう hạng nhất

99
Q

認め

A

みとめ công nhận

100
Q

缶詰め

A

かんづめ đóng hộp

101
Q

台詞

A

せりふ lời thoại

102
Q

拒否

A

きょひ từ chối

103
Q

哲学

A

てつがく triết học

104
Q

A

ひたい trán

105
Q

賛成

A

さんせい tán thành

106
Q

鋭い

A

するどい sắc bén, nhạy bén

107
Q

鈍い

A

にぶい cùn, chậm chạp

108
Q

皮肉

A

ひにく giễu cợt

109
Q

咲く

A

さく nở
花が咲く hoa nở

110
Q

討つ

A

うつ phạt

111
Q

埋める

A

うめる chôn

112
Q

延期

A

えんき trì hoãn việc sắp làm

113
Q

講師

A

こうし giảng viên

114
Q

無視

A

むし phớt lờ

115
Q

候補

A

こうほ ứng cử

116
Q

生態系

A

せいたいけい Hệ sinh thái

117
Q

保つ

A

たもつ bảo tồn

118
Q

浴衣

A

ゆかた

119
Q

掲載

A

けいさい đăng bài lên

120
Q

救援

A

きゅうえん cứu trợ

121
Q

驚く

A

おどろく giật mình, sốc

122
Q

封印

A

ふういん phong ấn

123
Q

誘う

A

さそう mời

124
Q

裏切り

A

うらぎり phản bội

125
Q

容疑

A

ようぎ tình nghi

126
Q

裁判

A

さいばん xét xử

127
Q

大幅

A

おおはば khá, tương đối

128
Q

寸前

A

すんぜん đến mức, đến bờ vực

129
Q

孤独

A

こどく cô đơn

130
Q

謝罪

A

しゃざい tạ lỗi

131
Q

看護

A

かんご y tá/điều dưỡng

132
Q

暴力

A

ぼうりょく bạo lực

133
Q

為替

A

かわせ Ngân phiếu

134
Q

必需品

A

ひつじゅひん nhu yếu phẩm

135
Q

容姿

A

ようし dáng vẻ

136
Q

衣装

A

いしょう trang phục

137
Q

匹敵

A

ひってき ngang tầm, ngang hàng

138
Q

物騒

A

ぶっそう loạn lạc, nguy hiểm

139
Q

譲る

A

ゆずる nhường

140
Q

地雷

A

じらい mìn

141
Q

嫌味

A

いやみ châm biếm

142
Q

被る

A

かぶる đội( mũ)

143
Q

犯す

A

おかす phạm tội
罪を犯す

144
Q

昇る

A

のぼる lên cao, mọc

145
Q

専念

A

せんねん chuyên tâm vào (công việc, học tập…)
仕事に専念 する

146
Q

祝う

A

いわう chúc mừng

147
Q

請求

A

せいきゅう đề nghị

148
Q

導入

A

どうにゅう đưa vào, dẫn dắt

149
Q

充実

A

じゅうじつ đầy đủ

150
Q

素人

A

しろうと nghiệp dư

151
Q

玄人

A

くろうと chuyên nghiệp

152
Q

最寄り

A

もより gần nhất

153
Q

勧誘

A

かんゆう khuyên

154
Q

途絶え

A

とだえ tạm dừng, đình chỉ
連絡が途絶える mất liên lạc

155
Q

刺す

A

さす đâm, chích

156
Q

余暇

A

よか thời gian rãnh

157
Q

副業

A

ふくぎょう nghề phụ

158
Q

乱れる

A

みだれる xáo trộn, rối bời

159
Q

柔軟

A

じゅうなん mềm dẻo, linh hoạt

160
Q

歓迎

A

かんげい hoan nghênh, chào mừng

161
Q

軒並み

A

のきなみ Dãy nhà sát nhau

162
Q

単純

A

たんじゅん đơn giản

163
Q

内緒

A

ないしょ bí mật, riêng tư

164
Q

緩やか

A

ゆるやか lỏng lẻo, mượt mà

165
Q

逆らう

A

さからう chống lại

166
Q

快適

A

かいてき sảng khoái, dễ chịu

167
Q

納める

A

おさめる Đóng, nộp (thuế…)

168
Q

引き継ぐ

A

ひきつぐ tiếp nhận, tiếp quản

169
Q

編む

A

あむ đan

170
Q

干す

A

ほす phơi
*飲み干す: uống hết (dùng khi đi nhậu)

171
Q

添削

A

てんさくsửa( dùng trong sửa bài văn)

172
Q

述べる

A

のべる bày tỏ (quan điểm)

173
Q

就く

A

つく nhận chức, bắt tay vào làm

174
Q

筋肉

A

きんにく cơ bắp

175
Q

居眠り

A

いねむり ngủ gật

176
Q

群れ

A

むれ bầy đàn

177
Q

出版

A

しゅっぱん XUẤT BẢN

178
Q

分布

A

ぶんぷ phân phối

179
Q

木炭

A

もくたん than củi

180
Q

尽きる

A

つきる cạn
1: 話が尽きない… nói ko hết chuyện
2: Nに尽きる。。。dồn sức vào điều gì đó

181
Q

A

はい tro tàn

182
Q

配属

A

はいぞく bố trí, điều phối

183
Q

復旧

A

ふっきゅう phục hồi

184
Q

欠航

A

けっこう tạm dừng dịch vụ

185
Q

封筒

A

ふうとう bao thư

186
Q

蒸発

A

じょうはつ bốc hơi

187
Q

新鮮

A

しんせん tươi mới

188
Q

荒らす

A

あらす phá hoại. khô

189
Q

軍事

A

ぐんじ quân sự

190
Q

即刻

A

そっこく ngay lập tức

191
Q

模範

A

もはん khuôn mẫu

192
Q

著しい

A

いちじるしい đáng kể

193
Q

診療

A

しんりょう khám bệnh

194
Q

戸惑い

A

とまどい Băn khoăn, không biết làm thế nào

195
Q

挙げる

A

あげる giơ lên
例を挙げてください:hãy nêu ví dụ
筆者が挙げていること
手をあげる

196
Q

蓄える

A

たくわえる Tích trữ
力を蓄える : dưỡng sức

197
Q

暮れる

A

くれる
日が暮れる hết ngày
年の暮れる。cuối năm
途方に暮れる: Mất phương hướng

198
Q

磨く

A

みがく Đánh; chải

199
Q

雇う

A

やとう thuê người

200
Q

影響与える

A

えいきょうあたえる Ảnh hưởng

201
Q

築く

A

きずく xây dựng

202
Q

博物館

A

はくぶつかん bảo tàng

203
Q

弾ける

A

ひける
chơi (nhạc cụ)

204
Q

A

どく độc

205
Q

我々

A

われわれ
= 私たち = 自分たち

206
Q

承認

A

しょうにん xét duyệt

207
Q

豊富

A

ほうふ phong phú

208
Q

周囲

A

しゅうい chu vi

209
Q

盗む

A

ぬすむ ăn trộm

210
Q

永遠

A

えいえん vĩnh viễn

211
Q

極端

A

きょくたん cực đoan

212
Q

童話

A

どうわ truyện cổ tích

213
Q

施設

A

しせつ cơ sở vật chất

214
Q

A

たたみ chiếu

215
Q

A

はね cánh

216
Q

A

むぎ lúa mạch

217
Q

兵器

A

へいき vũ khí

218
Q

競争

A

きょうそう cạnh tranh, thi đua

219
Q

香辛料

A

こうしんりょう
là một loại gia vị dùng để tạo màu, vị cay, mùi cho món ăn chẳng hạn như gừng, tiêu, ớt bột…

220
Q

耕す

A

たがやす cày bừa làm nông

221
Q

進学率

A

しんがくりつ tỉ lệ theo học

222
Q

監視

A

かんし giám sát