Từ vựng Flashcards
41
化粧
けしょう trang điểm
42
計算
けいさん tính toán
43
計画
けいかく kế hoạch
44
成功
せいこう thành công
45
失敗
しっぱい thất bại
46
準備
じゅんび chuẩn bị
47
整理
せいり chỉnh sửa
48
注文
ちゅうもん đặt hàng
49
貯金
ちょきん tiết kiệm (TRỮ KIM)
50
徹夜
てつや thức xuyên đêm
51
引っ越し
ひっこし chuyển nhà
52
身長
しんちょう chiều cao (THÂN TRƯỜNG)
53
体重
たいじゅう cân nặng
54
けが
vết thương
55
会
かい hội/tiệc
56
趣味
しゅみ sở thích (THÚ VỊ)
57
興味
きょうみ hứng thú (HỨNG VỊ)
58
思い出
おもいで nhớ lại
59
冗談
じょうだん đùa cợt
60
目的
もくてき mục đích
61
約束
やくそく lời hứa (ƯỚC THÚC)
62
おしゃべり
nói chuyện riêng
63
遠慮
えんりょ ngại ngần (VIỄN LƯ)
64
我慢
がまん chịu đựng (NGÃ MẠN)
65
迷惑
めいわく làm phiền
66
希望
きぼう hi vọng
67
夢
ゆめ giấc mơ
68
賛成
さんせい đồng ý
69
反対
はんたい đối lập
70
創造
そうぞう tưởng tượng
71
努力
どりょく nỗ lực
1
男性
だんせい đàn ông (NAM TÍNH)
2
女性
じょせい phụ nữ (NỮ TÍNH)
3
高齢
こうれい cao tuổi (CAO LINH)
4
年上
としうえ hơn tuổi (NIÊN THƯỢNG)