Từ vựng Flashcards

1
Q

41
化粧

A

けしょう trang điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

42
計算

A

けいさん tính toán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

43
計画

A

けいかく kế hoạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

44
成功

A

せいこう thành công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

45
失敗

A

しっぱい thất bại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

46
準備

A

じゅんび chuẩn bị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

47
整理

A

せいり chỉnh sửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

48
注文

A

ちゅうもん đặt hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

49
貯金

A

ちょきん tiết kiệm (TRỮ KIM)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

50
徹夜

A

てつや thức xuyên đêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

51
引っ越し

A

ひっこし chuyển nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

52
身長

A

しんちょう chiều cao (THÂN TRƯỜNG)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

53
体重

A

たいじゅう cân nặng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

54
けが

A

vết thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

55

A

かい hội/tiệc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

56
趣味

A

しゅみ sở thích (THÚ VỊ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

57
興味

A

きょうみ hứng thú (HỨNG VỊ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

58
思い出

A

おもいで nhớ lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

59
冗談

A

じょうだん đùa cợt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

60
目的

A

もくてき mục đích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

61
約束

A

やくそく lời hứa (ƯỚC THÚC)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

62
おしゃべり

A

nói chuyện riêng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

63
遠慮

A

えんりょ ngại ngần (VIỄN LƯ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

64
我慢

A

がまん chịu đựng (NGÃ MẠN)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
65 迷惑
めいわく làm phiền
26
66 希望
きぼう hi vọng
27
67 夢
ゆめ giấc mơ
28
68 賛成
さんせい đồng ý
29
69 反対
はんたい đối lập
30
70 創造
そうぞう tưởng tượng
31
71 努力
どりょく nỗ lực
32
1 男性
だんせい đàn ông (NAM TÍNH)
33
2 女性
じょせい phụ nữ (NỮ TÍNH)
34
3 高齢
こうれい cao tuổi (CAO LINH)
35
4 年上
としうえ hơn tuổi (NIÊN THƯỢNG)
36
5 目上
めうえ bề trên (MỤC THƯỢNG)
37
6 先輩
せんぱい tiền bối (TIÊN BỐI)
38
7 後輩
こうはい hậu bối (HẬU BỐI)
39
8 上司
じょうし cấp trên (THƯỢNG TƯ)
40
9 相手
あいて người đối diện (TƯƠNG THỦ)
41
10 知り合い
しりあい người quen (TRI HỢP)
42
11 友人
ゆうじん bạn bè (HỮU NHÂN)
43
12 仲
なか mối quan hệ (TRỌNG)
44
13 生年月日
せいねんがっぴ ngày tháng năm sinh (SINH NIÊN NGUYỆT NHẬT)
45
14 誕生
たんじょう ra đời (ĐẢN SINH)
46
16 出身
しゅっしん quê quán (XUẤT THÂN)
47
17 故郷
こきょう cố hương (CỐ HƯƠNG)
48
18 成長
せいちょう trưởng thành (THÀNH TRƯỜNG)
49
19 成人
せいじん người trường thành (THÀNH NHÂN)
50
20 合格
ごうかく đỗ đại học (HỢP CÁCH)
51
21 進学
しんがく vào đại học (TIẾN HỌC)
52
22 退学
たいがく bỏ học (THOÁI HỌC)
53
23 就職
しゅうしょく có việc làm (TỰU CHỨC)
54
24 退職
たいしょく nghỉ việc (THOÁI CHỨC)
55
25 失業
しつぎょう thất nghiệp (THẤT NGHIỆP)
56
26 残業
ざんぎょう làm thêm (TÀN NGHIỆP)
57
27 生活
せいかつ cuộc sống (SINH HOẠT)
58
28 通勤
つうきん đi làm (THÔNG CẦN)
59
29 学歴
がくれき bằng cấp (HỌC LỊCH)
60
30 給料
きゅうりょう tiền lương (CẤP LIỆU)
61
31 面接 ## Footnote DIỆN TIẾP
めんせつ phỏng vấn
62
32 休憩 ## Footnote HƯU KHẾ
きゅうけい nghỉ ngơi
63
33 観光 ## Footnote QUAN QUANG
かんこう tham quan
64
34 帰国 ## Footnote QUY QUỐC
きこく về nước
65
35 帰省 ## Footnote QUY TỈNH
きせい về quê
66
36 帰宅 ## Footnote QUY TRẠCH
きたく về nhà
67
37 参加 ## Footnote THAM GIA
さんか tham gia
68
38 出席 ## Footnote XUẤT TỊCH
しゅっせき có mặt
69
39 欠席 ## Footnote KHIẾM TỊCH
けっせき vắng mặt
70
40 遅刻 ## Footnote TRÌ KHẮC
ちこく đến muộn
71
72 太陽 ## Footnote THÁI DƯƠNG
たいよう mặt trời
72
73 地球 ## Footnote ĐỊA CẦU
ちきゅう trái đất
73
74 温度 ## Footnote ÔN ĐỘ
おんど nhiệt độ
74
75 湿度 ## Footnote THẤP ĐỘ
しつど độ ẩm
75
76 湿気 ## Footnote THẤP KHÍ
しっけ hơi ẩm
76
77 梅雨 ☔️ ## Footnote MAI VŨ
つゆ mùa mưa
77
78 かび
nấm mốc
78
79 暖房 ## Footnote NOÃN PHÒNG
だんぼう điều hoà ấm
79
80 皮 ## Footnote BÌ
かわ da
80
81 館 ## Footnote QUÁN
かん can
81
82 画面 ## Footnote HỌA DIỆN
がめん màn hình
82
83 番組 ## Footnote PHIÊN TỔ
ばんぐみ chương trình
83
84 記事 ## Footnote KÍ SỰ
きじ ký sự
84
85 近所 ## Footnote CẬN SỞ
きんじょ xung quanh
85
86 警察 ## Footnote CẢNH SÁT
けいさつ cảnh sát
86
87 犯人 ## Footnote PHẠM NHÂN
はんにん tội phạm
87
88 小銭 ## Footnote TIỂU TIỀN
こぜに tiền lẻ
88
89 ごちそう
chiêu đãi
89
90 作者 ## Footnote TÁC GIẢ
さくしゃ tác giả của tác phẩm nghệ thuật