Kanji Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

21.1

A

はこ hộp/thùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

21.2
ゴミ

A

ごみばこ thùng rác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

22.1

A

きけん nguy hiểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

22.2
ない

A

あぶない nguy hiểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

24
捨てる

A

すてる ném

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

25.1

A

せん đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

25.2
〜番線

A

〜ばんせん tuyến đường số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

26.1
全面

A

ぜんめん toàn diện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

26.2
画面

A

がめん màn hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

26.3
方面

A

ほうめん phương diện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

27
普通

A

ふつう thông thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

28.1
各自

A

かくじ từng người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

28.2
各駅

A

かくえき các ga

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

28.3
各国

A

かっこく các quốc gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

29.1
目次

A

もくじ danh mục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

29.2
次回

A

じかい lần tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

29.3

A

つぎ tiếp theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

30.1
快速

A

かいそく (tàu) tốc hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

30.2
快い

A

こころよい sảng khoái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

31.1
速度

A

そくど tốc độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

31.2
速い

A

はやい nhanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

31.3
速達

A

そくたつ chuyển phát nhanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

32.1
過去

A

かこ quá khứ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

32.2
通過

A

つうか đi qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

32.3
過ぎる

A

すぎる quá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

33.1
鉄道

A

てつどう đường sắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

33.2

A

てつ sắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

34.1
指定

A

してい chỉ định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

34.2

A

ゆび ngón tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

34.3
指輪

A

ゆびわ nhẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

35.1
安定

A

あんてい ổn định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

35.2
定休日

A

ていきゅうび ngày nghỉ định kỳ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

1
駐車

A

ちゅうしゃ đỗ xe (TRÚ XA)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

2.1
無料

A

むりょう miễn phí (VÔ LIỆU)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

2.2
無理

A

むり vô lý, không thể (VÔ LÝ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

2.3
無い

A

ない không có (VÔ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

3.1
満車

A

まんしゃ đầy xe (MÃN XA)

38
Q

3.2
満員

A

まんいん đầy người (MÃN VIÊN)

39
Q

3.3
不満

A

ふまん bất mãn (BẤT MÃN)

40
Q

4.1
方向

A

ほうこう phương hướng (PHƯƠNG HƯỚNG)

41
Q

4.2
向かう

A

むかう hướng tới (HƯỚNG)

42
Q

4.3
向き

A

むき hướng xe (HƯỚNG)

43
Q

5
禁止

A

きんし cấm (CẤM CHỈ)

44
Q

6.1
関心

A

かんしん quan tâm (QUAN TÂM)

45
Q

6.2
関する

A

かんする liên quan tới (QUAN)

46
Q

7.1
関係

A

かんけい quan hệ (QUAN HỆ)

47
Q

7.2

A

かかり phụ trách (HỆ)

48
Q

8.1
断る

A

ことわる từ chối (ĐOẠN/ĐOÁN)

49
Q

8.2
断水

A

だんすい ngắt nước (ĐOẠN THUỶ)

50
Q

9.1
横断

A

おうだん qua đường (HOÀNH ĐOẠN)

51
Q

9.2

A

よこ bề ngang (HOÀNH)

52
Q

10.1
押す

A

おす nhấn/ấn (ÁP)

53
Q

10.2
押さえる

A

おさえる giữ (ÁP)

54
Q

11
入学

A

にゅうがくしき lễ nhập học (THỨC)

55
Q

12.1
送信

A

そうしん gửi tin (TỐNG TÍN)

56
Q

12.2
信じる

A

しんじる

tin tưởng

57
Q

12.3
自信

A

tự tin

じしん

58
Q

13.1
信号

A

tín hiệu, đèn đỏ (TÍN HIỆU)

しんごう

59
Q

13.2
号車

A

xe số (HIỆU XA)

ごうしゃ

60
Q

14.1
正確

A

chính xác (CHÍNH XÁC)

せいかく

61
Q

14.2
確か

A

quả là

たしか

62
Q

15.1
確認

A

xác nhận (XÁC NHẬN)

かくにん

63
Q

15.2
認める

A

chấp nhận

みとめる

64
Q

16.1
飛行場

PHI HÀNH TRƯỜNG

A

ひこうじょう sân bay

65
Q

16.2
飛ぶ

PHI

A

とぶ bay

66
Q

17.1
非常に

PHI THƯỜNG

A

ひじょうに cực kỳ, rất

67
Q

17.2
非常

PHI THƯỜNG

A

ひじょう hơn bình thường

68
Q

18.1
日常

NHẬT THƯỜNG

A

にちじょう thường ngày

69
Q

18.2
正常

CHÍNH THƯỜNG

A

せいじょう đúng/bình thường

70
Q

19
~階

GIAI

A

~かい tầng~

71
Q

20
階段

GIAI ĐOẠN

A

かいだん cầu thang

72
Q

36.1

欠席された友人たちのために、乾杯しましょう。

KHIẾM TỊCH
乾杯 かんぱい chúc mừng

A

けっせき vắng mặt

Hãy nâng cốc chúc mừng những người bạn đã vắng mặt.

73
Q

36.2

この席を見ていてくれませんか。

TỊCH

A

せき chỗ ngồi/vị trí

Bạn có thể giữ chỗ ngồi này giúp tôi được không?

74
Q

36.3

「どうして日本に行くの?」「東京の会議に出席するためだ」

XUẤT TỊCH
会議 かいぎ cuộc họp

A

しゅっせき tham dự

“Why are you going to Japan?” “To attend a conference in Tokyo.”

75
Q

37.2

あなたは欠席の理由を説明しなければならない。

LÝ DO
説明する せつめい giải thích

A

りゆう lý do

Bạn phải giải thích lý do vắng mặt.

75
Q

37.1

あなたは誰とでも自由に話すことができる。

TỰ DO

A

じゆう tự do

You are free to talk with anyone.

76
Q

38

PHIÊN HIỆU

A

ばんごう số

77
Q

39.1

SONG

A

まど cửa sổ

78
Q

39.2
窓口

SONG KHẨU

A

まどぐち cửa sổ

79
Q

40.1

その通りの両側に店が並んでいる。

LẠNG TRẮC
通り とおり đường
並ぶ ならぶ xếp hàng

A

りょうがわ hai phía

Có cửa hàng ở hai bên đường.

80
Q

40.2

A

まどがわ phía cửa sổ

81
Q

40.3

A

みぎがわ phía bên phải

82
Q

41.1

THÔNG LỘ

A

つうろ lối đi

83
Q

41.2

ĐẠO LỘ

A

どうろ đường đi

84
Q

41.3

鉄道の線路を歩くのは危険だ。

TUYẾN LỘ

A

せんろ tuyến đường
It’s dangerous to walk on railway lines.

85
Q

42.1

やっとバスが停車しました。

ĐÌNH XA

A

ていしゃ dừng xe
At last, the bus stopped.

86
Q

42.2
バス
バス停に着いた時、バスはすでに出ていた。

A

ばすてい trạm dừng xe bus
The bus had already left when I reached the stop.

87
Q

43

彼は部屋をきちんと整理した。

CHỈNH LÝ
きちんと đúng/chính xác

A

せいり sắp xếp, chỉnh sửa
He set things in order in his room.

88
Q

44
乗車
乗車券が見つからない。落としてしまったに違いない。

THỪA XA KHOÁN
落とす おとす làm rơi

A

じょうしゃけん vé xe
I can’t find my ticket. I must have lost it.

89
Q

45.1

あの時は、どんなにうれしかったか表現できません。

BIỂU HIỆN

A

ひょうげん biểu hiện
I cannot express how pleased I was then.

90
Q

45.2

その買い物は現金では支払った。

HIỆN KIM
支払い しはらい trả

A

げんきん tiền mặt
I paid for the purchase in cash.

91
Q

45.3
れる
きっと彼女はもうすぐ現れる

HIỆN

A

あらわれる thể hiện ra
I’m sure she will turn up soon.