Từ vựng Flashcards
học thuộc
Nhiệt độ
The temperature
bộ râu
beard
Mong đợi
Expecting
mua
buy - bought - bought
đi
go - went - gone
Đã xong
already
nhìn thấy
see - saw - seen
vỡ, ngã
arrive
nói, kể
tell - told - told
vừa, mới
just
Vẫn chưa
yet
nhà hàng
retaurant
người phục vụ
the waiter
dự trữ
reserve
thành công
successful
quyết định
decide
cắn
bite - bit - bitten
bay
fly - flew - flown
nghe
hear - heard - heard
bắt lấy
catch - caught - caught
quên
forget - forgot - forgotten
last summer holiday
Kì nghỉ vừa qua
bộ phim hài
a comedy movie
nhảy lên
jumped
ghế
armchair
vẫn
still
đến
arrive
đi qua
cross
tai nạn
accident
nghiêm trọng
serious
đứng
stand
Hợp đồng
contracts
abide (v) by
tuân theo, tuân thủ
agreement (n)
sự thỏa thuận
Assurance - assure
sự đảm bảo - đảm bảo
cancellation (n) - cancel (v)
sự hủy bỏ - hủy bỏ
determine (v)
xác định
engage (v)
tham dự
Establish (v)
thành lập/ thiết lập
Obligate (v)
ràng buộc/ bắt buộc
bustling
nhộn nhịp
gallery
phòng trưng bày