ngữ pháp Flashcards
học thuộc
1
Q
past continuous ( Thì QKTD )
A
- Cách dùng
+Diễn tả hành động, sự việc đang diễn ra tại 1 thời điểm trong quá khứ
+ Diễn tả những hành động đang xảy ra trong quá khứ
+ Diễn tả hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào
+ Diễn tả hành động lặp đi lặp lại ( có thể gây phiền cho người khác) - Cấu trúc: S + was + V-ing
- Dấu hiệu nhận biết
+ In the past
+ At / in/ at this time+ giờ ( thời gian trong quá khứ)
+Có từ “ When” diễn tả hđ đang xảy ra có hành khách xen vào
+ từ while diễn tả 2 hđ diễn ra đồng thời trong quá khứ
2
Q
the simple past ( Thì QKĐ)
A
- Cách dùng
+ Thì QKĐ dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và kết thúc trong quá khứ
+ DIễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ
+ Diễn tả hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ - Công thức
- Động từ tobe
+ S + was/ were - Động từ thường
+ S + V2/ed
+ S + didn’t + V0 - Dấu hiệu nhận biết
+ Yesterday, ago, last ( week, month, year), in the past, the day before, it’s time, to day, this morning, this afternoon