ngữ pháp Flashcards

học thuộc

1
Q

past continuous ( Thì QKTD )

A
  • Cách dùng
    +Diễn tả hành động, sự việc đang diễn ra tại 1 thời điểm trong quá khứ
    + Diễn tả những hành động đang xảy ra trong quá khứ
    + Diễn tả hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào
    + Diễn tả hành động lặp đi lặp lại ( có thể gây phiền cho người khác)
  • Cấu trúc: S + was + V-ing
  • Dấu hiệu nhận biết
    + In the past
    + At / in/ at this time+ giờ ( thời gian trong quá khứ)
    +Có từ “ When” diễn tả hđ đang xảy ra có hành khách xen vào
    + từ while diễn tả 2 hđ diễn ra đồng thời trong quá khứ
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

the simple past ( Thì QKĐ)

A
  • Cách dùng
    + Thì QKĐ dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và kết thúc trong quá khứ
    + DIễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ
    + Diễn tả hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ
  • Công thức
  • Động từ tobe
    + S + was/ were
  • Động từ thường
    + S + V2/ed
    + S + didn’t + V0
  • Dấu hiệu nhận biết
    + Yesterday, ago, last ( week, month, year), in the past, the day before, it’s time, to day, this morning, this afternoon
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly