Từ vựng 111 Flashcards
1
Q
fundraiser
A
nhà gây quỹ
2
Q
avareness
A
nhận thức
3
Q
charity
A
tổ chức từ thiện
4
Q
cause
A
động cơ
5
Q
A
fundraiser
nhà gây quỹ
avareness
nhận thức
charity
tổ chức từ thiện
cause
động cơ