Từ Ngoài Flashcards

1
Q



A

Qiàn- Tiền- Coin, money, surname qian
Jīn- Vàng- Gold
Jiān - Nhỏ- Small
多少钱?(Duōshǎo qián?) - Bao nhiêu tiền?
这本书多少钱?(Zhè běn shū duōshǎo qián?) - Quyển sách này giá bao nhiêu?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly