Từ Mới Flashcards
Standstill(n)
Đứng yên
At a standstill(a)
Bế tắc
extrovert( n)
/ˈekstrəvɜːt/
Người hướng ngoại
introvert (n)
/ˈɪntrəvɜːt/
Người hướng nội
One-way ticket
Vé một chiều
Return ticket(n)
Vé khứ hồi
Arrival(n)
Sự đi đến
departure (n)
/dɪˈpɑːtʃə(r)/
Sự đi về
See sb off(v)
Tiễn ai đó
Certificate(n)
Giấy chứng nhận
Advert(v)
Quảng cáo
Reservation(n)
ˌrezəˈveɪʃn/
Sự đặt trước
Cut down on
Get rid of
Cắt giảm
puberty (n)
/ˈpjuːbəti/
Tuổi dậy thì
optimistic (a)
/ˌɒptɪˈmɪstɪk/
Tích cực
pessimistic (a)
/ˌpesɪˈmɪstɪk/
Bi quan
Function(n,v)
Chức năng(n)
Hđ hết chức năng(v)
Identify(v)
Xác định
Unidentified (a)
Ko thể xđ
Identity (n)
Sự xác định
Sleep in(v)
Ngủ muộn
Identity card (n)
Thẻ CMND
inspire( v)
/ɪnˈspaɪə(r)/
Truyền cảm hứng
inspiration (n)
/ˌɪnspəˈreɪʃn/
Nguồn cảm hứng
inspirational (a)
/ˌɪnspəˈreɪʃənl/
Đầy cảm hứng
Boost(v)
Thúc đẩy
nutrition( n)
/njuˈtrɪʃn/
Dinh dưỡng
nutritious (a)
/njuˈtrɪʃəs/
Đầy dinh dưỡng
Gear (n)
/ɡɪə(r)/
Đồ bảo hộ
Chest protector(n)
Đồ bảo hộ ngực
incredible (a)
/ɪnˈkredəbl/
Đáng kinh ngạc
Impressive(a)
Ấn tượng
Park rangers
Kiểm lâm
Achievement
Thành tựu
Achieve
Đạt được
Stare at(v)
Nhìn chằm chằm
cutlery(n)
/ˈkʌtləri/
Dụng cụ ăn uống
table manners (n)
/ˈteɪbl mænəz/
Ứng xử trên bàn ăn
suspicious (a)
/səˈspɪʃəs/
Nghi ngờ
instinct (n)
/ˈɪnstɪŋkt/
Bản năng
instinctive (a)
/ɪnˈstɪŋktɪv/
Thuộc về bản năng
mysterious (a)
/mɪˈstɪəriəs/
Bí ẩn
Panic (n)
Sự sợ hãi
In panic (a)
Sợ hãi
Approve(v)
Đồng ý
Approval(n)
Sự đồng ý
Disapprove(v)
Ko đồng ý
Disapproval(n)
Sự ko đồng ý
civilize verb
/ˈsɪvəlaɪz/
Văn hoá
Civilization(n)
Nền văn hoá
Civilized (a)
Có văn hoá
discover (v)
/dɪˈskʌvə(r)/
Phát hiện
Archaeology(n)
Nghành khảo cổ học
Archaeologist( n)
Nhà khảo cổ học
Philosophy(n)
Triết học
harvest (n)
/ˈhɑːvɪst/
Vụ mùa
Make sense
Dễ hiểu
interpreter (n)
/ɪnˈtɜːprətə(r)/
Nhà phiên diịh
interpret (v)
/ɪnˈtɜːprət/
Giải thích
Significant(a)
Quan trọng
Significance(n)
Sự quan trọng
Tell sb off(v)
Mắng mỏ ai
Impact(v)
Ảnh hưởng
Tobe after
to be looking for someone or something or trying to find or get them or it:
Obedient(a)
Ngoan ngoãn
Obedience(n)
Sự ngoan ngoãn
Disobedient (a)
Ko ngoan ngoãn
Get your head around(v)
Hiểu ~ understand
aggressive(a)
/əˈɡres.ɪv/
Máu chiến
Manage to do
Xoay sở để làm j
Admiration(n)
Sự ngưỡng mộ
Record- breaking(v)
Phá vỡ kỉ lục
Help out (v)
Chung tay
Campaign(v)
Chiến dịch
accessory (n) /əkˈses.ər.i/
Phụ kiện
Rehearse(v)
Tập luyện
Rehearsal(n)
Sự tập luyện
feminine(a) /ˈfem.ɪ.nɪn/
Thuộc về nữ giới
casual(a) /ˈkæʒ.ju.əl/
Thuộc về nam giới
controversy(n) /ˈkɒn.trə.vɜː.si/
Cuộc tranh cãi
Controversial(a)
ˌkɒn.trəˈvɜː.ʃəl/
Gây tranh cãi
Hesitate (v)
ˈhez.ɪ.teɪt/
Do dự
hesitant(a) /ˈhez.ɪ.tənt/
Gượng gạo,phân vân
tomb
(n) /tuːm/
Ngôi mộ
Commute(v)
Đi làm xa
Wacky(a)
Kỳ cục
Turn up(v)
Xuất hiện
Cement(n)
Xi măng
Concrete(n)
ˈkɒŋ.kriːt/
Bê tông
limestone(n)ˈlaɪm.stəʊn/
Đá vôi
parachute(v)
UK /ˈpær.ə.ʃuːt/
Nhảy dù
Physical(a)
Thuộc về mặt sinh học
Mental(a)
Thuộc về mặt tâm lí
Look away guilty(v)
Nhìn 1 cách tội lỗi
Hesitate(v)
Nói ngắt ngứ
Keep/ hide the through
Giữ bí mật
remain(v)/rɪˈmeɪn/
Duy trì
Awesome(a)
Cực tốt
Ridiculous (a)
/rɪˈdɪk.jə.ləs/
Lố bịch
Fortnight(n)
2 tuần
Groan(v)
Thở dài
epic (n)
/ˈepɪk/
Sử thi
At the other end of scale
Phía còn lại
Find the way
Biết mình muốn j
tasteful(a)
/ˈteɪst.fəl/
Có gu thẩm mĩ
confirm(v)
kənˈfɜːm/
Xác nhận
Spot(v)
Phát hiện
Spot(v)
Phát hiện
Shuttle bus(n)
Xe đưa đón
Shuttle bus(n)
Xe đưa đón
Make use of
Tạn dụng
Make the most of
Tạn dụng tối đa
pesticide(n)
/ˈpes.tɪ.saɪd/
Thuốc diệt côn trùng
herbicide
noun [ C or U ]
UK /ˈhɜː.bɪ.saɪd/
Thuốc diệt cỏ
primitive
adjective
UK /ˈprɪm.ɪ.tɪv/
Tối cổ
sweaty
adjective
UK /ˈswet.i/
Đẫm mồ hôi
Temporary(a)
Mang tính tạm thời
Temporary(a)
Mang tính tạm thời
inedible
adjective
UK /ɪˈned.ə.bəl/
Ko thể ăn đc
Take off
Kinh doanh thành công
Take off
Kinh doanh thành công