Phr Flashcards
1
Q
Account for
A
Gia thích cho ~ explain
2
Q
Amount to
A
Lên đến
3
Q
Add st to st
A
Thêm cj vào cj
4
Q
Agree with
A
Đồng ý
5
Q
Arrive… địa điểm nhỏ
A
At
6
Q
Arrive…địa điểm lớn
A
In
7
Q
Ask for
A
Xin,yêu cầu
8
Q
Be on
A
Chiếu phim
9
Q
Bear out
A
Xác nhận
10
Q
Blow out
A
Dập tắt( lửa)
11
Q
Blow up
A
Phá huỷ (=bom)
12
Q
Break down
A
Hư hỏng,phá vỡ
13
Q
Break in/ into+O
A
Đột nhập
14
Q
Break out
A
Bùng nổ
15
Q
Break off
A
Đột nhiên ngừng lại,kết thúc
16
Q
Break up
A
Kết thúc
17
Q
Bring in
A
Đưa ra,giới thiệu
18
Q
Bring up
A
Nuôi dưỡng
19
Q
Burn down
A
Thiêu huỷ
20
Q
Burst out
A
Bật (khóc,cười)
21
Q
Come over/round
A
Ghé nhà ai
22
Q
Come up
A
Xảy ra,xuất hiện
23
Q
Come up against
A
Đương đầu
24
Q
Come up (to)
A
Đạt được
25
Q
Check in
A
Đăng kí
26
Q
Check out
A
Lm thủ tục ra
27
Q
Put in for
A
Đòi hỏi,xin
28
Q
Put on
A
Mặc
29
Q
Pay back
A
Trả lại
30
Q
Run across/ into
A
Tình cờ
31
Q
Run out of
A
Cạn kiệt
32
Q
See off
A
Tiễn ai
33
Q
See through
A
Nhận ra,thấy rõ