Collocation Flashcards
1
Q
Make films
A
~ produce films
2
Q
Take the responsibility for
A
= be responsible for= be accountable for
3
Q
Earn a living~ kiếm sống
A
Make a living
4
Q
…. A survey: tiến hành cuộc khảo sát
A
Carry out/ conduct
5
Q
Pay attention to
A
Chú ý tới
6
Q
Keep under control~ dưới sự kiểm soát
A
Take control of
7
Q
….a mess lm bừa bộn
A
Make
8
Q
…a decision đưa ra quyết định
A
Make
= make up sb’s mind
9
Q
…sb a favour giúp đỡ ai
A
Do
= help sb
10
Q
…crazy= ….angry=… mad
A
Trở nên giận dữ
Go= become= go
11
Q
….your hand giơ tay lên
A
Raise
12
Q
Attract/ draw/ catch sb’s attention
A
Thu hút sự chú ý của ai
13
Q
Nod the head
A
Gật đầu
14
Q
Shake the head
A
Lắc đầu
15
Q
..sb good tốt cho ai
A
Do
= do good to sb