Structure Flashcards
1
Q
mặt dày, trơ tráo như gáo múc dầu
A
as bold as brass
2
Q
mốt/ thịnh hành tại 1 thời điểm nào đó
A
be all the rage
3
Q
vô cùng hạnh phúc
A
- be at cloud nine
- be floating on air
- dancing in the streets
- walk on air
- be full of the joys of the SPRING
- be in seventh heaven
4
Q
- làm lợi, làm điều tốt cho ai
- làm hại cho ai
- tiến bộ
- ở tù
A
- do good
- do harm
- do better = make progress
- do bird
5
Q
sử dụng nhiều cái gì
A
be heavy on Sth
6
Q
tự tin ngẩng cao đầu
A
hold one’s head up high
7
Q
xét về
A
in terms of
8
Q
chung tay, chung sức
A
join hands = work together
9
Q
biết mình muốn gì, làm gì
A
know one’s own mind
10
Q
rời đi
A
make a move
11
Q
cố gắng làm gì
A
make an effort = attempt
12
Q
có tiến bộ, có chuyển biến
A
make headway = make progress
13
Q
dọn chỗ, nhường chỗ cho
A
make way / room for
14
Q
tận dụng
A
make use of = make capital out of
15
Q
ngay lập tức
A
immediately = on the spot
= at once