New words Flashcards
1
Q
loại bỏ
A
abolish v
2
Q
hoc thuật, thuộc học viện
những môn học tại học viện
học viện
A
academic adj
academics n
academy n
3
Q
sự quản lí
A
administration n
4
Q
thuộc thính giác
A
auditory adj
5
Q
gia tăng, tăng thêm
A
augment v
augmentation
6
Q
cử nhân
A
bachelor
7
Q
người quản gia
A
care-taker n
8
Q
sự xây dựng, cấu trúc
có tính xây dựng
xây dựng, kiến thiết
A
construction n
contrucstive adj
construct v
9
Q
nhồi nhét
A
cram v
10
Q
nản chí
A
daunting adj
11
Q
bằng cấp, chứng chỉ
A
degree
diploma
certificate
qualification
12
Q
tồi tệ, tệ hại
A
deplorable adj
13
Q
sự quyết tâm
A
determination n
14
Q
cần cù, chuyên cần
A
diligent adj
15
Q
một cách u sầu
A
dolefully adv