JOBS + U6 Flashcards
1
Q
bằng lòng
A
acquiesce
/aekwi’es/
2
Q
người quản lí
A
administrator
/ad’ministreitar/
3
Q
đại sứ
A
ambassador
/aem’baesadar/
4
Q
- nhà phân tích
- thuộc phân tích
- sự phân tích
A
- ‘analyst
- ana’lytical /ˌænəˈlɪtɪkl/
-a’nalysis /əˈnæləsɪs/
5
Q
nhà nhân loại học
A
anthro’pologist
/ˌænθrəˈpɒlədʒɪst/
/ˌænθrəˈpɑːlədʒɪst/
6
Q
nhà khảo cổ học
A
archae’ologist
/ɒ/ /ɑː/
7
Q
sự phá sản
A
bankruptcy
8
Q
song ngữ
A
bilingual
9
Q
một cách hạnh phúc, sung sướng
A
blissfully
10
Q
lương tâm
A
conscience
11
Q
- sự cắt giảm
- sự hỏng hóc
- biểu mẫu
- sự bỏ lại, tụt lại
A
- cutback
- breakdown
-layout
-drop-back
12
Q
một cách lịch thiệp
A
‘decorously = politely
13
Q
sự chăm chỉ
A
studious = diligence
14
Q
sự lười biếng
A
idlness = indolence
/ˈaɪdlnəs/ /ˈɪndələns/
15
Q
tách rời
A
disengage
/disin’geidz/