JOBS + U6 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

bằng lòng

A

acquiesce
/aekwi’es/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

người quản lí

A

administrator
/ad’ministreitar/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

đại sứ

A

ambassador
/aem’baesadar/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q
  • nhà phân tích
  • thuộc phân tích
  • sự phân tích
A
  • ‘analyst
  • ana’lytical /ˌænəˈlɪtɪkl/
    -a’nalysis /əˈnæləsɪs/
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

nhà nhân loại học

A

anthro’pologist
/ˌænθrəˈpɒlədʒɪst/
/ˌænθrəˈpɑːlədʒɪst/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

nhà khảo cổ học

A

archae’ologist
/ɒ/ /ɑː/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

sự phá sản

A

bankruptcy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

song ngữ

A

bilingual

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

một cách hạnh phúc, sung sướng

A

blissfully

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

lương tâm

A

conscience

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q
  • sự cắt giảm
  • sự hỏng hóc
  • biểu mẫu
  • sự bỏ lại, tụt lại
A
  • cutback
  • breakdown
    -layout
    -drop-back
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

một cách lịch thiệp

A

‘decorously = politely

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

sự chăm chỉ

A

studious = diligence

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

sự lười biếng

A

idlness = indolence
/ˈaɪdlnəs/ /ˈɪndələns/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

tách rời

A

disengage
/disin’geidz/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

sự sa thải

A

dismissal = sack

17
Q

một cách ngây ngất, mê ly

A

ec’statically

18
Q

sự thí nghiệm

A

experimentation

19
Q

một cách hung tợn

A

ferociously
/fəˈrəʊʃəsli/

20
Q

u ám, ảm đạm

A

gloomy

21
Q

sự thiếu khả năng

A

incompetence

22
Q

lâm thời

A

interim

23
Q

trở nên thừa thãi

A

be made redundant

24
Q

bất luận thế nào

A

at any rate

25
Q

tuân theo

A

adhere to = comply with = conform to = abide by

26
Q

trong thời gian tập sự, quản chế

A

be on probation

27
Q

không biết, không muốn biết về những điều không vui hay tốt đẹp

A

blissfully ignorant

28
Q

làm quần quật

A

beaver away = slave

29
Q

breach of contract

A

vi phạm hợp đồng

30
Q

không đời nào
bằng mọi giá

A
  • by no means
  • by all means
31
Q

công bằng và thẳng thắn

A

fair and square

32
Q

phù hợp

A

fit the bill

33
Q

ponder

A