social issues 3 Flashcards
Chaos
Sự hỗn loạn
Riot
Sự náo loạn
March
Diễu hành
Demonstration
Cuộc biểu tình
Racism
Phân biệt chủng tộc
Segment
Đoạn, phần
Taxpayer
Người đóng thuế
Mandate
Lệnh, nhiệm vụ
Councillor
Ủy viên hội đồng
Legitimate
Hợp pháp
Corrupt
Suy đồi
Uphold
Ủng hộ, duy trì
Manipulate
Lôi kéo, thao túng
Transparency
Sự minh bạch
To bring/avert a complete/utter chaos
Mang lại/đảo ngược một sự hỗn loạn hoàn toàn
To appear/look/seem chaotic
Trông có vẻ hỗn loạn
To cause/provoke violent/serious riot
Gây ra/kích động bạo loạn/bạo loạn nghiêm trọng
To hold/take part in a protest/peaceful march
Tổ chức/tham gia một cuộc biểu tình/cuộc diễu hành hòa bình
To peacefully march for sth
Biểu tình ôn hòa cho cái gì
To disperse a massive/large-scale demonstration
Giải tán một cuộc biểu tình có quy mô lớn
To break up a hostile demonstration
Phá vỡ một cuộc biểu tình mang tính thù địch
To clash with demonstrator group/crowd
Va chạm với nhóm/đám đông người biểu tình
To combat/fight against rampant/blatant racism
Chống lại sự phân biệt chủng tộc trắng trợn/công khai
Racial discrimination/inequality/stereotype
Sự phân biệt/bất bình đẳng/định kiến chủng tộc
To issue/implement an electoral/individual mandate
Phát hành/thi hành nhiệm vụ bầu cử/cá nhân
To elect sb as the county/parish councillor
Bầu ai đó làm ủy viên hội đồng của địa hạt/giáo khu
To seem apparently/entirely legitimate
Có vẻ rõ ràng/hoàn toàn hợp pháp
To become thoroughly/notoriously/morally corrupt
Trở nên hoàn toàn/khét tiếng/suy đồi về mặt đạo đức
Rampant/rife corruption
Sự tham nhũng trắng trợn/đầy rẫy
To have a duty to vigorously uphold
Có nghĩa vụ phải ủng hộ một cách mạnh mẽ
To attempt to deftly/deliberately manipulate
Cố gắng thao túng một cách khéo léo/có chủ đích
A conscious/political manipulation
Sự thao túng có chủ ý/về mặt chính trị
To accept the legitimacy of something
Chấp nhận tính hợp pháp của cái gì đó