social issues 3 Flashcards

1
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Chaos

A

Sự hỗn loạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Riot

A

Sự náo loạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

March

A

Diễu hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Demonstration

A

Cuộc biểu tình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Racism

A

Phân biệt chủng tộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Segment

A

Đoạn, phần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Taxpayer

A

Người đóng thuế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Mandate

A

Lệnh, nhiệm vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Councillor

A

Ủy viên hội đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Legitimate

A

Hợp pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Corrupt

A

Suy đồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Uphold

A

Ủng hộ, duy trì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Manipulate

A

Lôi kéo, thao túng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Transparency

A

Sự minh bạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

To bring/avert a complete/utter chaos

A

Mang lại/đảo ngược một sự hỗn loạn hoàn toàn

17
Q

To appear/look/seem chaotic

A

Trông có vẻ hỗn loạn

18
Q

To cause/provoke violent/serious riot

A

Gây ra/kích động bạo loạn/bạo loạn nghiêm trọng

19
Q

To hold/take part in a protest/peaceful march

A

Tổ chức/tham gia một cuộc biểu tình/cuộc diễu hành hòa bình

20
Q

To peacefully march for sth

A

Biểu tình ôn hòa cho cái gì

21
Q

To disperse a massive/large-scale demonstration

A

Giải tán một cuộc biểu tình có quy mô lớn

22
Q

To break up a hostile demonstration

A

Phá vỡ một cuộc biểu tình mang tính thù địch

23
Q

To clash with demonstrator group/crowd

A

Va chạm với nhóm/đám đông người biểu tình

24
Q

To combat/fight against rampant/blatant racism

A

Chống lại sự phân biệt chủng tộc trắng trợn/công khai

25
Q

Racial discrimination/inequality/stereotype

A

Sự phân biệt/bất bình đẳng/định kiến chủng tộc

26
Q

To issue/implement an electoral/individual mandate

A

Phát hành/thi hành nhiệm vụ bầu cử/cá nhân

27
Q

To elect sb as the county/parish councillor

A

Bầu ai đó làm ủy viên hội đồng của địa hạt/giáo khu

28
Q

To seem apparently/entirely legitimate

A

Có vẻ rõ ràng/hoàn toàn hợp pháp

29
Q

To become thoroughly/notoriously/morally corrupt

A

Trở nên hoàn toàn/khét tiếng/suy đồi về mặt đạo đức

30
Q

Rampant/rife corruption

A

Sự tham nhũng trắng trợn/đầy rẫy

31
Q

To have a duty to vigorously uphold

A

Có nghĩa vụ phải ủng hộ một cách mạnh mẽ

32
Q

To attempt to deftly/deliberately manipulate

A

Cố gắng thao túng một cách khéo léo/có chủ đích

33
Q

A conscious/political manipulation

A

Sự thao túng có chủ ý/về mặt chính trị

34
Q

To accept the legitimacy of something

A

Chấp nhận tính hợp pháp của cái gì đó