POLITICAL 1 Flashcards
1
Q
A
2
Q
Immigration
A
Sự nhập cư
3
Q
Fate
A
Số phận
4
Q
Migration
A
Sự di trú
5
Q
Homeland
A
Quê hương
6
Q
Asylum
A
Sự tị nạn
7
Q
Burden
A
Gánh nặng
8
Q
Restriction
A
Sự hạn chế
9
Q
Alien
A
Người nước ngoài
10
Q
Empire
A
Đế quốc
11
Q
Colony
A
Thuộc địa
12
Q
Regime
A
Hệ thống cai trị
13
Q
Crown
A
Ngôi vua/Vương miện
14
Q
Sovereignty
A
Chủ quyền
15
Q
Settler
A
Người định cư
16
Q
Governance
A
Sự cai quản
17
Q
Treaty
A
Hiệp ước
18
Q
Bureaucracy
A
Bộ máy cai trị
19
Q
Exert
A
Sử dụng (sức mạnh)
20
Q
To control/restrict illegal immigration from somewhere
A
Kiểm soát nhập cư bất hợp pháp từ đâu
21
Q
To avoid/escape the fate of sth
A
Tránh khỏi số phận của cái gì
22
Q
A mass migration from/to
A
Sự di cư lớn từ/đến đâu
23
Q
Labour migration
A
Sự di cư của người lao động
24
Q
To return to/flee your homeland
A
Quay lại/rời khỏi quê hương
25
To seek/apply for political asylum
Xin tị nạn chính trị
26
To impose/place heavy burden on sb/sth
Đặt gánh nặng lên ai/cái gì
27
To bear/carry/ease/reduce/share the burden of sth
Mang/làm giảm gánh nặng của cái gì
28
To lift/remove tight restriction on sth
Dỡ bỏ hạn chế với cái gì
29
To restrict sb/sth to doing sth
Hạn chế ai/cái gì làm gì
30
To establish/dismantle/expand an empire
Thành lập/phá bỏ/mở rộng đế quốc
31
To establish an overseas colony
Thành lập thuộc địa ở nước ngoài
32
To establish/overthrow/support a puppet/current regime
Thành lập/lật đổ/hỗ trợ hệ thống chính trị bù nhìn/đương thời
33
To declare/defend an absolute sovereignty over sth
Tuyên bố/bảo vệ chủ quyền tuyệt đối của cái gì
34
To settle permanently
Định cư vĩnh viễn
35
To be densely settled
Định cư dày đặc
36
To be fit/unfit to govern
Phù hợp/không phù hợp để cai quản
37
To be directly governed
Được cai quản trực tiếp
38
To agree on/negotiate/violate the international treaty
Đồng ý/đàm phán/vi phạm hiệp ước quốc tế
39
To exert sth on sb/sth
Sử dụng cái gì trên ai/cái gì