social issues 2 Flashcards
Reporting
Bản tin
Publishing
Ngành xuất bản
Coverage
Sự đưa tin
Journalism
Nghề làm báo
Probe
Dò xét
Leaflet
Tờ rơi quảng cáo
Newsletter
Bản tin
Cutting
Bài báo cắt ra
Clip
Đoạn phim ngắn
Dub
Gán cho biệt danh
Logo
Biểu tượng
Misleading
Gây lạc hướng
Revelation
Sự tiết lộ
Genuine
Thật, đích thực
Essence
Thực chất, bản chất
Enrich
Làm giàu thêm
Choir
Hợp xướng
Duo
Đôi, cặp biểu diễn
Line-up
Đội ngũ
Merit
Giá trị
Memoir
Ký sự
Superb
Tuyệt vời, tài giỏi
Overly
Quá mức
Puzzle
Câu đố, sự bí ẩn
Rating
Sự xếp loại
Spotlight
Ánh đèn sân khấu / Sự chú ý của công chúng
A junior/crime/sport reporter
Phóng viên cấp dưới/về tội phạm/thể thao
A book/newspaper/music/electronic publishing
Ngành xuất bản sách/báo/âm nhạc/điện tử
A considerable/adverse publicity
Sự công khai đáng kể/bất lợi
A leading/electronic publisher
Nhà xuất bản hàng đầu/điện tử
To provide extensive/exclusive coverage
Cung cấp sự đưa tin chuyên sâu/độc quyền
A blanket coverage
Sự phủ sóng (thông tin)
A professional/popular journalism
Một nền báo chí chuyên nghiệp/phổ biến
A brilliant/experienced/freelance journalist
Nhà báo xuất sắc/đầy kinh nghiệm/tự do
Probe into sth
Dò xét cái gì
To issue/distribute the leaflet
Cấp/phân phối tờ rơi quảng cáo
To display/unveil distinctive logo for sth
Trưng bày/tiết lộ biểu tượng đặc biệt cho cái gì
To appear profoundly/deliberately misleading about sth
Có vẻ hiểu lầm sâu sắc/cố tình gây hiểu lầm về vấn đề gì
To allegedly mislead sth
Bị cho là đánh lừa cái gì
An astonishing/sensational/shattering/divine revelation about/concerning sth
Sự tiết lộ đáng kinh ngạc/giật gân/gây choáng váng/siêu phàm về cái gì
To look/consider sth apparently genuine
Trông/coi cái gì có vẻ là thật
To convey/encapsulate the essence of sth
Truyền tải/gói gọn bản chất của cái gì
To appear/deem sth as virtually essential
Xuất hiện/coi cái gì gần như là thiết yếu
To sing in a church/cathedral choir
Hát trong đội hợp xướng nhà thờ/ở thánh đường
To assess the aesthetic merit
Đánh giá giá trị thẩm mỹ
To have an exceptional merit
Có giá trị đặc biệt
To be absolutely/simply superb
Hoàn toàn tuyệt vời/tuyệt vời một cách đơn giản
To solve/remain a perplexing puzzle
Giải quyết/giữ nguyên sự bí ẩn khó hiểu
To achieve/preserve an overall rating
Đạt được/giữ gìn sự xếp loại tổng thể
To come under/bring sth into/deserve public spotlight
Chịu ảnh hưởng/mang cái gì ra/xứng đáng được sự chú ý của công chúng