SO that Flashcards
1
Q
đến nỗi
A
so +adj/adv+that+MĐ
2
Q
quá… không thể
A
too+adj/adv (+for sb/sth)+to+V
3
Q
adj/adv+ enough+ for sb/sth+to V
A
đủ để
4
Q
sidework
A
vỉa hè
5
Q
nhanh
A
fast
6
Q
hold (V)
A
ôm
7
Q
tightly (adv)
A
chặt
8
Q
breathe (v)
A
thở
9
Q
handwriting
A
chữ viết tay
10
Q
illegible (adj)
A
khó đọc
11
Q
hiểu / tìm kiếm/ truy tìm một cj đó có mục đích từ trước
A
figure out
12
Q
bắt kịp
A
keep up with
13
Q
A
13
Q
explain
A
giải thích
13
Q
complicated
A
phức tạp
14
Q
áo khoác
A
coat
15
Q
kính hiển vi
A
microscope
16
Q
reach (V)
A
với tới
17
Q
shelf
A
cái kệ
18
Q
có nhiều kinh nghiệm
A
experienced (adj)
18
Q
sáng
A
bright
19
Q
rộng
A
wide
20
Q
dark
A
tối
21
Q
rubber (n)
A
cao su
21
Q
đi cắm trại
A
go camping
22
Q
tyre
A
lốp xe
23
Q
đạp lên
A
cycle up
23
Q
ngủ quên
A
fall asleep
24
Q
đồi
A
hill
24
Q
cả ngày ở trong nhà
A
the whole day indoors
25
Q
dốc
A
steep
26
Q
nervous
A
hồi hộp
27
Q
win a prize
A
đoạt giải
27
Q
stage
A
sân khấu
28
Q
sự giúp đỡ
A
help/assistance
29
Q
A
29
Q
melt (v)
A
tan
30
Q
A
31
Q
A
31
Q
A
32
Q
A
33
Q
A
34
Q
A
35
Q
A
36
Q
A
37
Q
A
38
Q
A
39
Q
A
40
Q
A
41
Q
A