Lesson 3 Flashcards
Global warming
1
Q
Sự tiện lợi
A
convenience
2
Q
nóng lên toàn cầu
A
global temperatures
3
Q
tăng
A
rise= increase
4
Q
đáng kể
A
significantly (adj)
5
Q
global warming
A
Nóng lên toàn cầu
6
Q
nhiên liệu hóa thạch
A
fossil fuels
7
Q
việc đốt
A
burning
7
Q
sự thất nghiệp
A
umemployment
8
Q
sự trì hoãn
A
delay
9
Q
thiếu cái gì
A
a lack of
10
Q
chính, chủ yếu
A
main, primary, major
11
Q
ép buộc
A
force
12
Q
thuế
A
tax
13
Q
A
13
Q
A
14
Q
A