Lesson 1 Flashcards
Câu điều kiện
Celebrate
(v) ăn mừng
receipt
(n) hóa đơn
refund
hoàn trả
register
(v) đăng kí
take part in
participate
participate
join
get fit
giữ dáng
get in
vào
road travel
đi lại bằng đường bộ
rail travel
đi lại bằng đường sắt
traffic jam
ùn tắc giao thông
blow
(v) thổi
hard (adv)
mạnh
hard (adj)
chăm chỉ, khó khăn
so far away
quá xa
take the boat out for a ride
đi lái thuyền
plumbing
hệ thống ống nước
leak
(n) chỗ bị rò rỉ
fix
(v) sửa
sink
cái bồn rửa
in a hurry
đang vội
clearly (adv)
rõ ràng
glasses
kính mắt
borrow
mượn
as soon as possible
sớm nhất có thể
return
trả lại
job interview
phỏng vấn xin việc
a tie
cà vạt
the exam
kỳ thi
message
tin nhắn, lời nhắn
give sb sth
đưa cho ai cái gì
picnic
(N) dã ngoại
scratch (V)
cào
pull
kéo
tail
đuôi
the way home
đường về nhà
be top of the league
đứng đầu bảng xếp hạng
stay
ở lại
extremely (adv)
cực kỳ
in time
đúng giờ
emergency (N)
trường hợp khẩn cấp
suddenly (adv)
một cách bất ngờ
attack (V)
tấn công
move
di chuyển
society
xã hội
benefit (V)
có lợi
be passionate about
đam mê về cái gì
become bored
cảm thấy chán
guest
khách
educational content
nội dung mang tính giáo dục
beyond
vượt qua
be more likely to
có khả năng
career
sự nghiệp
programme
chương trình
language
tiếng , ngôn ngữ
disappear (V)
biến mất
way of life
phong cách sống
a whole
cả …..
in the short term
trong thời gian ngắn, trong ngắn hạn
based on
dựa vào
factor
yếu tố
enjoyment
niềm vui
non-financial
(adj) phi tài chính
support themselves
nuôi sống bản thân họ
motivated
(adj) có động lực
find it difficult/ hard to
cảm thấy khó khăn
too much
quá nhiều
allow sb/sth to +V
cho phép ai/cái gì được làm gì
consume (V)
tiêu thụ
suffer from
chịu đựng, mắc phải
various (adj)
nghiêm trọng
health problem
vấn đề sức khỏe
food
thực phẩm, đồ ăn