Skin Morphology Flashcards
Organ
- Anh-Mỹ: /ˈɔːrɡən/
- Anh-Anh: /ˈɔːɡən/
- /OR-guhn/
-
Danh từ (n):
- Cơ quan (trong cơ thể): Một phần của cơ thể có chức năng cụ thể, như tim, phổi, gan, hoặc dạ dày.
- Đàn organ (nhạc cụ): Một loại nhạc cụ bàn phím có ống hoặc điện tử, thường được sử dụng trong các buổi hòa nhạc hoặc nhà thờ.
- Tổ chức hoặc cơ quan: Một phần của tổ chức chính thức thực hiện một chức năng cụ thể.
-
Cơ quan trong cơ thể:
- “The liver is an essential organ in the human body.”
- Dịch: “Gan là một cơ quan thiết yếu trong cơ thể con người.”
- “The heart is one of the most vital organs.”
- Dịch: “Tim là một trong những cơ quan quan trọng nhất.”
- “The liver is an essential organ in the human body.”
-
Nhạc cụ:
- “She plays the organ beautifully at church.”
- Dịch: “Cô ấy chơi đàn organ rất hay ở nhà thờ.”
- “He bought a small electric organ for his music lessons.”
- Dịch: “Anh ấy đã mua một cây đàn organ điện nhỏ cho các bài học nhạc của mình.”
- “She plays the organ beautifully at church.”
-
Tổ chức:
- “The newspaper serves as an organ of public opinion.”
- Dịch: “Tờ báo đóng vai trò như một cơ quan truyền tải ý kiến công chúng.”
- “The newspaper serves as an organ of public opinion.”
- Organic (adj): Hữu cơ, thuộc về cơ thể.
- Organism (n): Sinh vật, cơ thể sống.
- Organize (v): Tổ chức, sắp xếp.
Account for
- Anh-Mỹ: /əˈkaʊnt fɔːr/
- Anh-Anh: /əˈkaʊnt fɔː/
- /ə-KOUNT fawr/
-
Giải thích (v):
- Dùng để chỉ việc đưa ra lý do hoặc giải thích cho một điều gì đó.
-
Chiếm (v):
- Dùng để chỉ phần trăm hoặc tỷ lệ của một cái gì đó trong tổng thể.
-
Xác định (v):
- Dùng để nói đến việc làm rõ hoặc tìm ra nguyên nhân của một vấn đề hoặc tình huống.
-
Giải thích:
- “Can you account for your absence yesterday?”
- Dịch: “Bạn có thể giải thích cho sự vắng mặt của bạn ngày hôm qua không?”
- “The report accounts for the recent increase in expenses.”
- Dịch: “Báo cáo giải thích về sự gia tăng gần đây trong chi phí.”
- “Can you account for your absence yesterday?”
-
Chiếm:
- “Online sales account for 30% of the company’s revenue.”
- Dịch: “Doanh số trực tuyến chiếm 30% doanh thu của công ty.”
- “Transportation costs account for a large portion of the budget.”
- Dịch: “Chi phí vận chuyển chiếm một phần lớn trong ngân sách.”
- “Online sales account for 30% of the company’s revenue.”
-
Xác định:
- “The investigators are trying to account for the missing money.”
- Dịch: “Các điều tra viên đang cố gắng xác định số tiền bị mất.”
- “The investigators are trying to account for the missing money.”
- “Account for something”: Giải thích hoặc đưa ra lý do.
- “Account for X% of something”: Chiếm tỷ lệ phần trăm trong tổng thể.
- “Account for the cause”: Xác định nguyên nhân.
- Account (n): Tài khoản, lời giải thích.
- Accountable (adj): Có trách nhiệm giải trình.
Intimately
- Anh-Mỹ: /ˈɪntɪmətli/
- Anh-Anh: /ˈɪntɪmətli/
- /IN-tuh-muht-lee/
Phó từ (adv):
1. “Một cách thân mật,” chỉ mối quan hệ gần gũi hoặc sự thân thuộc sâu sắc giữa con người.
2. “Một cách tường tận,” chỉ sự hiểu biết sâu sắc và chi tiết về một vấn đề hoặc ai đó.
-
Thân mật:
- “They know each other intimately after years of working together.”
- Dịch: “Họ biết nhau rất thân mật sau nhiều năm làm việc cùng nhau.”
- “The couple talked intimately about their future plans.”
- Dịch: “Cặp đôi trò chuyện thân mật về những kế hoạch tương lai của họ.”
- “They know each other intimately after years of working together.”
-
Tường tận:
- “She understands the subject intimately due to her extensive research.”
- Dịch: “Cô ấy hiểu rõ vấn đề một cách tường tận nhờ vào nghiên cứu sâu rộng của mình.”
- “The author describes the characters intimately, making them relatable.”
- Dịch: “Tác giả miêu tả các nhân vật một cách tường tận, khiến họ trở nên gần gũi.”
- “She understands the subject intimately due to her extensive research.”
- “Know intimately”: Biết một cách sâu sắc, tường tận.
- “Talk intimately”: Trò chuyện một cách thân mật.
- “Understand intimately”: Hiểu rõ tường tận.
- Intimate (adj): Thân mật, sâu sắc.
- Intimacy (n): Sự thân mật, gần gũi.
diagrammatic
- Anh-Mỹ: /ˌdaɪəˈɡræmætɪk/
- Anh-Anh: /ˌdaɪəˈɡræmætɪk/
- /DAI-uh-gruh-MAT-ik/
Tính từ (adj):
- “Mang tính sơ đồ,” “dưới dạng biểu đồ,” chỉ cách trình bày thông tin bằng sơ đồ hoặc minh họa, thể hiện ý tưởng hoặc cấu trúc một cách đơn giản và dễ hiểu.
- “The report included a diagrammatic representation of the workflow.”
- Dịch: “Báo cáo bao gồm một biểu đồ minh họa quy trình làm việc.”
- “The teacher used a diagrammatic approach to explain the concept.”
- Dịch: “Giáo viên đã sử dụng cách tiếp cận mang tính sơ đồ để giải thích khái niệm.”
- “Diagrammatic drawings help clarify complex ideas.”
- Dịch: “Những bản vẽ dạng biểu đồ giúp làm rõ các ý tưởng phức tạp.”
- “Diagrammatic representation”: Sự trình bày bằng biểu đồ.
- “Diagrammatic approach”: Cách tiếp cận bằng sơ đồ.
- “Diagrammatic explanation”: Giải thích thông qua biểu đồ.
- Diagram (n): Sơ đồ, biểu đồ.
- Diagrammatically (adv): Một cách dưới dạng sơ đồ.
Illustration
- Anh-Mỹ: /ˌɪləˈstreɪʃn/
- Anh-Anh: /ˌɪləˈstreɪʃn/
- /IL-uh-STRAY-shuhn/
Danh từ (n):
1. “Minh họa, hình minh họa”:
- Hình ảnh hoặc bản vẽ được sử dụng để giải thích hoặc làm rõ một ý tưởng, khái niệm, hoặc thông tin.
2. “Sự minh họa, ví dụ minh họa”:
- Hành động hoặc quá trình làm rõ ý nghĩa thông qua ví dụ hoặc hình ảnh.
-
Hình minh họa:
- “The book contains beautiful illustrations of plants and animals.”
- Dịch: “Cuốn sách chứa các hình minh họa đẹp về thực vật và động vật.”
- “The magazine is full of colorful illustrations.”
- Dịch: “Tạp chí đầy các hình minh họa màu sắc.”
- “The book contains beautiful illustrations of plants and animals.”
-
Sự minh họa:
- “This is a perfect illustration of how teamwork can lead to success.”
- Dịch: “Đây là một ví dụ minh họa hoàn hảo về cách làm việc nhóm có thể dẫn đến thành công.”
- “The teacher used an example as an illustration of the concept.”
- Dịch: “Giáo viên đã sử dụng một ví dụ để minh họa cho khái niệm.”
- “This is a perfect illustration of how teamwork can lead to success.”
- “Illustration of something”: Minh họa cho cái gì đó.
- “Provide an illustration”: Cung cấp minh họa.
- “Perfect illustration”
In essence
- Anh-Mỹ: /ɪn ˈɛsəns/
- Anh-Anh: /ɪn ˈɛsəns/
- /in-ES-uhns/
Cụm từ (phrase):
- “Về bản chất,” dùng để diễn tả điều gì đó ở mức độ cốt lõi, khái quát, hoặc tinh túy nhất, mà không quan tâm đến chi tiết phụ.
- “In essence, the new policy aims to reduce costs.”
- Dịch: “Về bản chất, chính sách mới nhằm giảm chi phí.”
- “In essence, the argument is about whether or not we should act now.”
- Dịch: “Về bản chất, lập luận là liệu chúng ta có nên hành động ngay bây giờ hay không.”
- “In essence, they are the same, but there are a few differences.”
- Dịch: “Về bản chất, chúng giống nhau, nhưng có một vài sự khác biệt.”
- “In essence” được sử dụng để tóm tắt một vấn đề hoặc tình huống, làm rõ bản chất của nó mà không đi vào chi tiết cụ thể.
- Essence (n): Bản chất, tinh túy.
Stratum Corneum
- /ˈstrætəm ˈkɔːrniəm/
- /STRAT-uhm KOR-nee-uhm/
- Lớp sừng: Lớp ngoài cùng của da, được tạo thành từ các tế bào chết, có chức năng bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân bên ngoài như vi khuẩn, tác hại của tia UV, và mất nước.
- “The stratum corneum is crucial for protecting the skin from environmental damage.”
- Dịch: “Lớp sừng rất quan trọng trong việc bảo vệ da khỏi các tác hại từ môi trường.”
- “Exfoliating removes dead skin cells from the stratum corneum, revealing fresher skin.”
- Dịch: “Tẩy tế bào chết loại bỏ các tế bào da chết khỏi lớp sừng, làm lộ làn da mới mẻ hơn.”
- “Stratum corneum layer”: Lớp lớp sừng của da.
- “Stratum corneum barrier”: Rào cản lớp sừng.
- Stratum (n): Lớp, tầng.
- Corneum (adj): Thuộc về sừng.
subcutaneous
- Anh-Mỹ: /ˌsʌb.kjuˈteɪ.ni.əs/
- Anh-Anh: /ˌsʌb.kjuˈteɪ.ni.əs/
- /sub-kew-TA-nee-uhs/
Tính từ (adj):
- “Dưới da,” chỉ bất kỳ thứ gì nằm hoặc xảy ra dưới lớp da. Thường dùng để mô tả các mô, mạch máu, hoặc thuốc tiêm được tiêm vào lớp dưới da.
- “Subcutaneous fat helps insulate and protect the body.”
- Dịch: “Mỡ dưới da giúp cách nhiệt và bảo vệ cơ thể.”
- “The doctor administered a subcutaneous injection for the treatment.”
- Dịch: “Bác sĩ tiêm thuốc dưới da cho bệnh nhân để điều trị.”
- “Subcutaneous tissue contains collagen and elastin fibers.”
- Dịch: “Mô dưới da chứa collagen và các sợi elastin.”
- “Subcutaneous layer”: Lớp mô dưới da.
- “Subcutaneous injection”: Tiêm dưới da.
- “Subcutaneous fat”: Mỡ dưới da.
- Subcutaneously (adv): Một cách dưới da.
- Cutaneous (adj): Thuộc về da.
associated
- Anh-Mỹ: /əˈsəʊʃieɪtɪd/
- Anh-Anh: /əˈsəʊʃieɪtɪd/
- /uh-SOH-shee-ay-tid/
Tính từ (adj):
- “Có liên quan,” chỉ mối quan hệ, kết nối hoặc sự gắn bó giữa hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật, hiện tượng.
- “Kết hợp,” thể hiện sự gắn kết, đồng hành cùng nhau trong một nhóm hoặc tổ chức.
- “The symptoms are associated with a common cold.”
- Dịch: “Các triệu chứng có liên quan đến cảm lạnh thông thường.”
- “He is closely associated with the charity organization.”
- Dịch: “Anh ấy có mối liên hệ chặt chẽ với tổ chức từ thiện.”
- “Higher stress levels are often associated with heart disease.”
- Dịch: “Mức độ căng thẳng cao thường liên quan đến bệnh tim.”
- “Associated with”: Có liên quan đến, gắn liền với.
- “Be associated”: Được kết hợp, được liên kết.
- Associate (v): Kết hợp, liên kết.
- Association (n): Hiệp hội, sự liên kết.
- Association (n): Sự liên tưởng, mối liên hệ.
appendages
- Anh-Mỹ: /əˈpɛndɪdʒɪz/
- Anh-Anh: /əˈpɛndɪdʒɪz/
- /uh-PEN-dij-iz/
Danh từ (n):
- “Chi tiết phụ,” chỉ các bộ phận phụ hoặc phần mở rộng của một cơ thể hoặc vật thể chính, có thể là các phần như tay, chân, cánh, râu, hoặc các bộ phận khác.
- “The crab has several appendages that help it move and catch prey.”
- Dịch: “Con cua có nhiều chi tiết phụ giúp nó di chuyển và bắt con mồi.”
- “Human appendages, like arms and legs, are vital for mobility.”
- Dịch: “Các chi tiết phụ của con người, như tay và chân, rất quan trọng để di chuyển.”
- “The insect’s appendages include antennae and legs.”
- Dịch: “Các chi tiết phụ của côn trùng bao gồm râu và chân.”
- “Appendages of the body”: Các chi tiết phụ của cơ thể.
- “Body appendages”: Các bộ phận phụ của cơ thể.
- Append (v): Gắn thêm, bổ sung.
- Appendix (n): Phần phụ lục, phần thêm vào.
follicicle
- Anh-Mỹ: /ˈfɒlɪkəl/
- Anh-Anh: /ˈfɒlɪkəl/
- /FOL-i-kul/
Danh từ (n):
- “Nang,” là một cấu trúc nhỏ, hình túi hoặc khoang, có thể là trong cơ thể người hoặc động vật, nơi mà các tế bào hoặc chất lỏng được sản xuất hoặc chứa. Nang có thể gặp trong các bộ phận như tóc, da, buồng trứng, hoặc tuyến sữa.
- “The hair follicle is responsible for hair growth.”
- Dịch: “Nang tóc chịu trách nhiệm cho sự phát triển của tóc.”
- “Follicles in the ovaries release eggs during ovulation.”
- Dịch: “Các nang trong buồng trứng giải phóng trứng trong quá trình rụng trứng.”
- “Acne develops when hair follicles become clogged with oil and dead skin cells.”
- Dịch: “Mụn trứng cá phát triển khi nang tóc bị tắc nghẽn bởi dầu và tế bào chết.”
- “Hair follicle”: Nang tóc.
- “Ovarian follicle”: Nang buồng trứng.
- Follicular (adj): Thuộc về nang.
- Folliculitis (n): Viêm nang lông.
duct
- Anh-Mỹ: /dʌkt/
- Anh-Anh: /dʌkt/
- /duhkt/
Danh từ (n):
- “Ống dẫn,” là một ống hoặc kênh dùng để dẫn chất lỏng, khí, hoặc các vật liệu khác trong cơ thể hoặc trong các hệ thống kỹ thuật.
- “The tear duct helps drain tears from the eyes.”
- Dịch: “Ống dẫn nước mắt giúp thoát nước mắt từ mắt.”
- “The factory installed a new duct system for air conditioning.”
- Dịch: “Nhà máy đã lắp đặt một hệ thống ống dẫn mới cho hệ thống điều hòa không khí.”
- “The doctor found a blockage in the bile duct.”
- Dịch: “Bác sĩ phát hiện một sự tắc nghẽn trong ống dẫn mật.”
- “Tear duct”: Ống dẫn nước mắt.
- “Air duct”: Ống dẫn khí.
- “Bile duct”: Ống dẫn mật.
- Ductless (adj): Không có ống dẫn.
- Ducting (n): Hệ thống ống dẫn.
apocrine
- Anh-Mỹ: /ˈæpəkrɪn/
- Anh-Anh: /ˈæpəkrɪn/
- /AP-uh-krin/
Tính từ (adj):
- “Apocrine,” dùng để chỉ một loại tuyến trong cơ thể người và động vật. Các tuyến apocrine là tuyến mồ hôi tiết ra một loại mồ hôi đặc biệt, có chứa protein và lipid, và thường liên quan đến vùng da có nhiều lông (như nách, vùng sinh dục). Tuyến này hoạt động mạnh hơn trong giai đoạn dậy thì và có thể gây mùi cơ thể khi tiết ra mồ hôi.
- “Apocrine glands are located primarily in the armpits and genital area.”
- Dịch: “Tuyến apocrine chủ yếu nằm ở vùng nách và khu vực sinh dục.”
- “The secretion from apocrine glands can be triggered by stress or hormonal changes.”
- Dịch: “Sự tiết ra từ các tuyến apocrine có thể được kích thích bởi căng thẳng hoặc thay đổi hormone.”
- “Apocrine sweat contains proteins and lipids that contribute to body odor.”
- Dịch: “Mồ hôi từ tuyến apocrine chứa protein và lipid góp phần vào mùi cơ thể.”
- “Apocrine gland”: Tuyến apocrine.
- “Apocrine secretion”: Sự tiết ra từ tuyến apocrine.
- Eccrine (adj): Liên quan đến tuyến mồ hôi eccrine, loại tuyến mồ hôi không gây mùi.
- Apocrine secretion (n): Sự tiết ra của tuyến apocrine.
hostile
- Anh-Mỹ: /ˈhɒstaɪl/
- Anh-Anh: /ˈhɒstaɪl/
- /HOS-tile/
Tính từ (adj):
- “Thù địch,” chỉ thái độ hoặc hành động đối kháng, không thân thiện, có sự thù ghét hoặc không chấp nhận. Từ này thường được dùng để mô tả mối quan hệ hoặc tình huống căng thẳng, có thể dẫn đến xung đột hoặc chiến tranh.
- “The two countries have a long history of hostile relations.”
- Dịch: “Hai quốc gia này có lịch sử quan hệ thù địch lâu dài.”
- “His hostile attitude made it difficult for us to work together.”
- Dịch: “Thái độ thù địch của anh ta làm cho chúng tôi khó làm việc chung với nhau.”
- “The hostile environment in the jungle made survival even more challenging.”
- Dịch: “Môi trường thù địch trong rừng rậm khiến việc sinh tồn trở nên thách thức hơn.”
- “Hostile takeover”: Mua lại thù địch (trong kinh doanh, khi một công ty bị mua lại mà không có sự chấp nhận của ban lãnh đạo).
- “Hostile environment”: Môi trường thù địch.
- “Hostile attitude”: Thái độ thù địch
- Hostility (n): Sự thù địch, hành động thù hận.
- Hostilely (adv): Một cách thù địch.
Homeostasis
- Anh-Mỹ: /ˌhoʊmiəˈsteɪsɪs/
- Anh-Anh: /ˌhəʊmɪəʊˈsteɪsɪs/
- /hoh-mee-uh-STEY-sis/
Danh từ (n):
- “Cân bằng sinh lý,” là quá trình duy trì sự ổn định và cân bằng trong cơ thể, bất kể các thay đổi từ môi trường bên ngoài. Homeostasis là một trạng thái động mà các yếu tố sinh lý như nhiệt độ cơ thể, pH, lượng đường trong máu và các chất điện giải luôn được duy trì trong một phạm vi hẹp để cơ thể hoạt động hiệu quả.
- “The body maintains homeostasis by regulating internal temperature and other factors.”
- Dịch: “Cơ thể duy trì cân bằng sinh lý bằng cách điều chỉnh nhiệt độ bên trong và các yếu tố khác.”
- “Homeostasis is essential for the survival of living organisms.”
- Dịch: “Cân bằng sinh lý là điều kiện thiết yếu cho sự sống của các sinh vật.”
- “When the body cannot maintain homeostasis, it can lead to illness.”
- Dịch: “Khi cơ thể không thể duy trì cân bằng sinh lý, điều đó có thể dẫn đến bệnh tật.”
- “Homeostatic regulation”: Quá trình điều chỉnh cân bằng sinh lý.
- “Homeostatic balance”: Sự cân bằng sinh lý trong cơ thể.
- Homeostatic (adj): Thuộc về cân bằng sinh lý.
- Homeostasis mechanism: Cơ chế duy trì cân bằng sinh lý.
Context
- Anh-Mỹ: /ˈkɒntɛkst/
- Anh-Anh: /ˈkɒntɛkst/
- /KON-tekst/
Danh từ (n):
- “Ngữ cảnh”: Là các yếu tố hoặc tình huống xung quanh một sự việc, một từ ngữ, hoặc một hành động, giúp hiểu rõ hơn về ý nghĩa của nó. Ngữ cảnh có thể là văn bản, môi trường xã hội, lịch sử, hoặc các yếu tố văn hóa. Đôi khi, hiểu ngữ cảnh là chìa khóa để hiểu đúng một thông tin hoặc sự kiện.
- “The word ‘bank’ can have different meanings depending on the context.”
- Dịch: “Từ ‘bank’ có thể có nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.”
- “Understanding the historical context of the event is important to grasp its significance.”
- Dịch: “Hiểu ngữ cảnh lịch sử của sự kiện là quan trọng để nắm bắt ý nghĩa của nó.”
- “She asked for clarification to ensure she understood the context of the conversation.”
- Dịch: “Cô ấy yêu cầu làm rõ để chắc chắn rằng mình hiểu đúng ngữ cảnh của cuộc trò chuyện.”
- “In the context of”: Trong ngữ cảnh của.
- “Contextual understanding”: Hiểu biết theo ngữ cảnh.
- Contextual (adj): Thuộc về ngữ cảnh.
- Contextually (adv): Theo ngữ cảnh.
allergen
- Anh-Mỹ: /ˈælərdʒən/
- Anh-Anh: /ˈælədʒən/
- /AL-er-jen/
Danh từ (n):
- “Chất gây dị ứng”: Là bất kỳ chất nào có thể gây ra phản ứng dị ứng trong cơ thể. Khi hệ miễn dịch nhận diện một chất không quen thuộc như là mối nguy hiểm, nó có thể phản ứng thái quá, dẫn đến các triệu chứng như ngứa, hắt hơi, phát ban, hoặc trong trường hợp nghiêm trọng hơn, sốc phản vệ.
- “Pollen is a common allergen that causes hay fever in many people.”
- Dịch: “Phấn hoa là một chất gây dị ứng phổ biến, khiến nhiều người bị sốt cỏ.”
- “Allergic reactions can range from mild symptoms, like sneezing, to severe reactions, such as anaphylaxis.”
- Dịch: “Phản ứng dị ứng có thể từ các triệu chứng nhẹ như hắt hơi cho đến các phản ứng nghiêm trọng, như sốc phản vệ.”
- “It’s important for people with food allergies to avoid allergens like peanuts.”
- Dịch: “Việc tránh các chất gây dị ứng như lạc rất quan trọng đối với những người bị dị ứng thực phẩm.”
- “Allergen-free”: Không có chất gây dị ứng.
- “Food allergens”: Các chất gây dị ứng trong thực phẩm.
- “Allergen testing”: Kiểm tra dị ứng.
regulation
- Anh-Mỹ: /ˌrɛɡjʊˈleɪʃən/
- Anh-Anh: /ˌrɛɡjʊˈleɪʃən/
- /reg-yoo-ˈLAY-shuhn/
Danh từ (n):
- “Quy định” hoặc “Điều tiết”: Là các luật lệ, quy tắc, hoặc hướng dẫn được đặt ra để kiểm soát hoặc điều chỉnh hành động, quá trình, hoặc hoạt động trong một lĩnh vực nào đó, nhằm đảm bảo sự công bằng, an toàn hoặc hiệu quả. Regulation có thể áp dụng trong các lĩnh vực như tài chính, sức khỏe, môi trường, và công nghiệp.
- “The government has implemented new regulations to protect the environment.”
- Dịch: “Chính phủ đã thực hiện các quy định mới để bảo vệ môi trường.”
- “There are strict regulations regarding the safety of food products.”
- Dịch: “Có những quy định nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm.”
- “Regulations on data privacy have become more stringent in recent years.”
- Dịch: “Các quy định về quyền riêng tư dữ liệu đã trở nên chặt chẽ hơn trong những năm gần đây.”
- “Regulation of”: Quy định về, điều tiết về.
- “Regulatory body”: Cơ quan quản lý.
- “Self-regulation”: Tự điều tiết, tự quản lý.
- Regulate (v): Điều chỉnh, quản lý.
- Regulated (adj): Được điều chỉnh, quản lý theo quy định.
- Regulatory (adj): Thuộc về điều tiết, quản lý.
excretory
- Anh-Mỹ: /ɪkˈskrɛtəri/
- Anh-Anh: /ɪkˈskrɛtəri/
- /ik-SKRET-uh-ree/
Tính từ (adj):
- “Bài tiết”: Liên quan đến quá trình loại bỏ các chất thải hoặc chất dư thừa từ cơ thể. Hệ bài tiết bao gồm các cơ quan giúp loại bỏ các chất không cần thiết hoặc có hại ra ngoài cơ thể, như thận, gan, bàng quang, và ruột.
- “The excretory system removes waste products from the body.”
- Dịch: “Hệ bài tiết loại bỏ các sản phẩm thải ra khỏi cơ thể.”
- “Excretory organs, such as the kidneys, play a vital role in maintaining fluid balance.”
- Dịch: “Các cơ quan bài tiết, như thận, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng dịch cơ thể.”
- “Excretory system”: Hệ bài tiết.
- “Excretory products”: Các sản phẩm bài tiết (như nước tiểu, phân).
- Excrete (v): Bài tiết, thải ra.
- Excretion (n): Quá trình bài tiết, sự bài tiết.
Tough
- Anh-Mỹ: /tʌf/
- Anh-Anh: /tʌf/
- /tʌf/
Tính từ (adj):
1. “Cứng, dai, bền bỉ”: Dùng để miêu tả vật liệu, thức ăn, hoặc con người có khả năng chịu được sự va đập, lực tác động hoặc thử thách mà không bị hư hỏng hoặc yếu đi.
2. “Khó khăn, gian nan”: Dùng để miêu tả tình huống, thử thách, hoặc nhiệm vụ khó giải quyết hoặc đòi hỏi sự nỗ lực lớn.
3. “Dữ dằn, mạnh mẽ”: Dùng để mô tả một người có tính cách mạnh mẽ, kiên cường, không dễ bị khuất phục.
- “This meat is too tough to chew.”
- Dịch: “Miếng thịt này quá dai để nhai.”
- “She had a tough day at work, dealing with a lot of stress.”
- Dịch: “Cô ấy đã có một ngày làm việc vất vả, phải đối mặt với nhiều căng thẳng.”
- “He is a tough person who never gives up.”
- Dịch: “Anh ấy là người mạnh mẽ, không bao giờ bỏ cuộc.”
- “Tough job”: Công việc khó khăn.
- “Tough decision”: Quyết định khó khăn.
- “Tough as nails”: Cực kỳ kiên cường, mạnh mẽ (thường dùng để mô tả con người).
- Toughness (n): Tính dai, sự bền bỉ, sự mạnh mẽ.
- Toughen (v): Làm cho cứng cáp, làm cho kiên cường hơn.
Robust
- Anh-Mỹ: /roʊˈbʌst/
- Anh-Anh: /rəʊˈbʌst/
- /roh-BUST/
Tính từ (adj):
1. “Mạnh mẽ, khỏe mạnh”: Dùng để mô tả người, vật hoặc hệ thống có sức khỏe tốt, khả năng chịu đựng cao, và có thể chịu đựng thử thách hoặc khó khăn mà không bị yếu đi.
2. “Kiên cố, bền bỉ”: Dùng để mô tả các vật liệu hoặc cấu trúc có khả năng chịu lực tốt, không dễ bị hư hỏng.
3. “Dồi dào, phong phú”: Dùng để miêu tả những thứ có sự phong phú, mạnh mẽ trong chất lượng, lượng hoặc tác động.
- “The robust tree survived the strong winds and storms.”
- Dịch: “Cây cối mạnh mẽ đã sống sót qua những cơn gió mạnh và bão.”
- “The company has a robust financial system that can withstand economic challenges.”
- Dịch: “Công ty có một hệ thống tài chính mạnh mẽ có thể chịu đựng các thử thách kinh tế.”
- “She has a robust immune system that keeps her healthy.”
- Dịch: “Cô ấy có hệ miễn dịch khỏe mạnh giúp cô luôn khỏe mạnh.”
- “Robust health”: Sức khỏe tốt, khỏe mạnh.
- “Robust economy”: Kinh tế mạnh mẽ.
- “Robust solution”: Giải pháp kiên cố, hiệu quả.
- Robustly (adv): Một cách mạnh mẽ, kiên cố.
- Robustness (n): Tính mạnh mẽ, sự bền bỉ.
Intrinsic
- Anh-Mỹ: /ɪnˈtrɪnsɪk/
- Anh-Anh: /ɪnˈtrɪnsɪk/
- /in-TRIN-sik/
Tính từ (adj):
- “Bản chất, nội tại”: Dùng để mô tả một thuộc tính hoặc giá trị có sẵn trong chính bản thân một vật thể hoặc sự vật, không phải là do yếu tố bên ngoài tác động. Điều này có nghĩa là điều gì đó vốn có, không thể tách rời khỏi đối tượng hoặc sự vật đó.
- “The intrinsic value of art cannot be measured by its price.”
- Dịch: “Giá trị bản chất của nghệ thuật không thể đo lường bằng giá tiền của nó.”
- “She has an intrinsic talent for music that has always been evident.”
- Dịch: “Cô ấy có tài năng bẩm sinh về âm nhạc mà luôn rõ ràng.”
- “Trust is an intrinsic part of a healthy relationship.”
- Dịch: “Niềm tin là một phần bản chất trong một mối quan hệ lành mạnh.”
- “Intrinsic value”: Giá trị nội tại, giá trị bản chất.
- “Intrinsic motivation”: Động lực nội tại (động lực xuất phát từ bản thân, không phải từ yếu tố bên ngoài).
- “Intrinsic properties”: Các đặc tính bản chất.
- Intrinsically (adv): Theo cách bản chất, về mặt bản chất.
- Intrinsical (adj, ít dùng): Thuộc về bản chất.