Science And Sense Flashcards
Accentuate
- Anh-Mỹ: /ækˈsɛn.tʃu.eɪt/
- Anh-Anh: /əkˈsen.tʃu.eɪt/
- /æk-SEN-choo-ate/ hoặc /ək-SEN-choo-ate/
- Nhấn mạnh, làm nổi bật hoặc tăng cường một đặc điểm nào đó.
- “The dress accentuates her slim figure.”
- Dịch: “Chiếc váy làm nổi bật vóc dáng thon thả của cô ấy.”
- “He used bold colors to accentuate the painting’s dramatic effect.”
- Dịch: “Anh ấy sử dụng các màu sắc đậm để làm nổi bật hiệu ứng kịch tính của bức tranh.”
perceived
- Anh-Mỹ: /pərˈsiːvd/
- Anh-Anh: /pəˈsiːvd/
- /pơr-SI:VD/ (Anh-Mỹ)
- /pə-SI:VD/ (Anh-Anh)
- “Được nhận thức”, “được cảm nhận”, hoặc “được nhìn nhận” (thường mang ý nghĩa chủ quan, tùy thuộc vào cách một người cảm thấy hoặc nghĩ).
- “She is perceived as a strong leader.”
- Dịch: “Cô ấy được nhìn nhận như một nhà lãnh đạo mạnh mẽ.”
- “The changes were perceived as a threat by some employees.”
- Dịch: “Những thay đổi được cảm nhận như một mối đe dọa bởi một số nhân viên.”
- “The problem is not as serious as it is perceived to be.”
- Dịch: “Vấn đề không nghiêm trọng như cách nó được cảm nhận.”
Civilization
- Anh-Mỹ: /ˌsɪv.əl.əˈzeɪ.ʃən/
- Anh-Anh: /ˌsɪv.ɪ.laɪˈzeɪ.ʃən/
- Anh-Mỹ: /siv-əl-ə-ZAY-shən/
- Anh-Anh: /siv-i-lai-ZAY-shən/
- “Nền văn minh”, “xã hội văn minh”, hoặc “sự khai hóa”.
- Thường dùng để chỉ một xã hội đã phát triển về văn hóa, tổ chức, công nghệ, và các thể chế xã hội.
- “The Roman Empire was one of the greatest civilizations in history.”
- Dịch: “Đế chế La Mã là một trong những nền văn minh vĩ đại nhất trong lịch sử.”
- “Advances in technology have shaped modern civilization.”
- Dịch: “Những tiến bộ về công nghệ đã định hình nền văn minh hiện đại.”
- “They studied ancient civilizations such as Egypt and Mesopotamia.”
- Dịch: “Họ nghiên cứu các nền văn minh cổ đại như Ai Cập và Lưỡng Hà.”
Progressed
- Anh-Mỹ: /prəˈɡrɛst/
- Anh-Anh: /prəˈɡrest/
- Anh-Mỹ: /prə-GREST/
- Anh-Anh: /prə-GREST/
- “Tiến triển,” “tiến bộ,” hoặc “phát triển.”
- Dùng để diễn tả quá trình tiến lên, phát triển hoặc cải thiện theo thời gian.
- “Her skills have progressed significantly over the past year.”
- Dịch: “Kỹ năng của cô ấy đã tiến bộ đáng kể trong năm qua.”
- “The construction project has progressed smoothly.”
- Dịch: “Dự án xây dựng đã tiến triển suôn sẻ.”
- “As the story progressed, the characters became more complex.”
- Dịch: “Khi câu chuyện tiến triển, các nhân vật trở nên phức tạp hơn.”
High purchasing power
- “Sức mua cao”
- Chỉ khả năng chi tiêu hoặc mua sắm lớn của một cá nhân, nhóm người hoặc quốc gia, thường liên quan đến thu nhập cao hoặc tài sản lớn.
- Purchasing power (sức mua) là khả năng của người tiêu dùng trong việc mua hàng hóa và dịch vụ với mức thu nhập hiện tại. Khi “high” (cao) đi kèm, nó ám chỉ một khả năng chi tiêu rất mạnh mẽ.
- “The city has a high purchasing power, making it an attractive market for luxury brands.”
- Dịch: “Thành phố có sức mua cao, làm cho nó trở thành thị trường hấp dẫn cho các thương hiệu xa xỉ.”
- “Countries with high purchasing power tend to have stronger economies.”
- Dịch: “Các quốc gia có sức mua cao thường có nền kinh tế mạnh mẽ hơn.”
Camouflage
- Anh-Mỹ: /ˈkæm.ə.flɑːʒ/
- Anh-Anh: /ˈkæm.ə.flɑːʒ/
- /KAM-uh-flahzh/
- “Màu ngụy trang” hoặc “sự ngụy trang”.
- Đây là một kỹ thuật hoặc vật liệu giúp che giấu hoặc ẩn mình, làm cho vật thể hòa lẫn với môi trường xung quanh để không bị phát hiện.
- “The soldiers used camouflage to blend in with the forest.”
- Dịch: “Những người lính sử dụng màu ngụy trang để hòa mình với khu rừng.”
- “The animal’s camouflage helps it avoid predators.”
- Dịch: “Màu ngụy trang của loài vật giúp nó tránh được kẻ săn mồi.”
- “The soldier’s uniform had a camouflage pattern.”
- Dịch: “Trang phục của người lính có họa tiết ngụy trang.”
Ferocity
- Anh-Mỹ: /fəˈrɒs.ɪ.ti/
- Anh-Anh: /fəˈrɒs.ɪ.ti/
- /fə-ROS-i-tee/
- “Sự hung dữ”, “tính dữ tợn”, hoặc “sự tàn bạo”.
- Chỉ sự mạnh mẽ, quyết liệt, hoặc thái độ rất hung hãn và dứt khoát, thường là trong hành động hoặc cảm xúc.
- “The lion attacked with great ferocity.”
- Dịch: “Con sư tử tấn công với sự hung dữ lớn.”
- “His ferocity in the debate left everyone speechless.”
- Dịch: “Sự quyết liệt của anh ta trong cuộc tranh luận đã khiến mọi người phải im lặng.”
- “The storm showed no signs of slowing down, with increasing ferocity.”
- Dịch: “Cơn bão không có dấu hiệu chậm lại, với sự tàn bạo ngày càng tăng.”
Inter _ tribal
- “Giữa các bộ lạc” hoặc “liên bộ lạc.”
- Cụm từ này dùng để chỉ các hoạt động, quan hệ hoặc sự tương tác diễn ra giữa các bộ lạc khác nhau.
- Inter- là tiền tố chỉ sự tương tác, quan hệ hoặc giao tiếp giữa các nhóm, bộ phận khác nhau.
- Tribal là tính từ chỉ liên quan đến bộ lạc hoặc các nhóm người cùng nền văn hóa, ngôn ngữ, hoặc truyền thống chung.
- “The inter-tribal conflict lasted for many years.”
- Dịch: “Cuộc xung đột giữa các bộ lạc kéo dài nhiều năm.”
- “They held an inter-tribal meeting to resolve the issue.”
- Dịch: “Họ tổ chức một cuộc họp liên bộ lạc để giải quyết vấn đề.”
- “Inter-tribal trade was common in ancient times.”
- Dịch: “Giao thương giữa các bộ lạc là điều phổ biến trong thời cổ đại.”
As early as prehistoric times
“Ngay từ thời kỳ tiền sử” hoặc “có từ thời kỳ tiền sử.”
- Cụm từ này chỉ ra rằng một sự kiện, sự phát triển, hoặc hành động đã xảy ra rất sớm, từ rất lâu trong lịch sử, ngay từ khi con người vẫn sống trong giai đoạn tiền sử, trước khi có chữ viết.
- “Humans used tools as early as prehistoric times.”
- Dịch: “Con người đã sử dụng công cụ ngay từ thời kỳ tiền sử.”
- “Art and symbolism existed as early as prehistoric times.”
- Dịch: “Nghệ thuật và biểu tượng đã tồn tại ngay từ thời kỳ tiền sử.”
- “Agriculture was practiced as early as prehistoric times.”
- Dịch: “Nông nghiệp đã được thực hành ngay từ thời kỳ tiền sử.”
Aboriginal
- Anh-Mỹ: /ˌæb.əˈrɪdʒ.ə.nəl/
- Anh-Anh: /ˌæb.əˈrɪdʒ.ə.nəl/
- /æb-ə-RIDJ-ə-nəl/
- “Nguyên thủy”, “thổ dân”, hoặc “thuộc về thổ dân”.
- Từ này thường được dùng để chỉ những người hoặc nền văn hóa có mặt từ rất lâu trước khi các nền văn minh khác xuất hiện, đặc biệt là các nhóm thổ dân bản địa ở các vùng như Australia, Bắc Mỹ, và các khu vực khác.
- “The Aboriginal people of Australia have a rich cultural heritage.”
- Dịch: “Những người thổ dân của Úc có một di sản văn hóa phong phú.”
- “Aboriginal art is known for its intricate patterns and symbolism.”
- Dịch: “Nghệ thuật thổ dân nổi tiếng với những họa tiết phức tạp và biểu tượng.”
- “Aboriginal languages are diverse and vary between regions.”
- Dịch: “Các ngôn ngữ thổ dân rất đa dạng và khác nhau giữa các khu vực.”
tomb
- Anh-Mỹ: /tuːm/
- Anh-Anh: /tuːm/
- /toom/
- “Mộ”
- Từ này dùng để chỉ nơi chôn cất người chết, thường là một cấu trúc hoặc công trình đặc biệt, có thể là hầm mộ, ngôi mộ đá, hoặc một phần đất dành riêng cho việc mai táng.
- “The ancient tomb was discovered by archaeologists.”
- Dịch: “Ngôi mộ cổ đã được các nhà khảo cổ phát hiện.”
- “He visited the tomb of the famous king.”
- Dịch: “Anh ấy đã thăm ngôi mộ của vị vua nổi tiếng.”
- “The tomb was built with great care and precision.”
- Dịch: “Ngôi mộ được xây dựng với sự cẩn thận và chính xác tuyệt đối.”
- “A large monument was erected over the tomb.”
- Dịch: “Một đài tưởng niệm lớn đã được dựng lên trên ngôi mộ.”
precious
- Anh-Mỹ: /ˈprɛʃəs/
- Anh-Anh: /ˈprɛʃəs/
- /PREH-shəs/
- “Quý giá,” “đáng quý,” “quý báu”
- Từ này dùng để chỉ những thứ có giá trị cao, hoặc là những thứ mà chúng ta yêu quý hoặc trân trọng, có thể là vật chất, cảm xúc hoặc mối quan hệ.
- “This necklace is very precious to me.”
- Dịch: “Chiếc vòng cổ này rất quý giá với tôi.”
- “The memories of our time together are precious.”
- Dịch: “Những kỷ niệm về thời gian chúng ta bên nhau thật quý giá.”
- “She gave him a precious gift for his birthday.”
- Dịch: “Cô ấy đã tặng anh một món quà quý giá nhân dịp sinh nhật.”
- “Water is a precious resource in many parts of the world.”
- Dịch: “Nước là một tài nguyên quý giá ở nhiều khu vực trên thế giới.”
Artefact
- Anh-Mỹ: /ˈɑːrtɪfækt/
- Anh-Anh: /ˈɑːtɪfækt/
- /AHR-ti-fakt/
- “Vật thể cổ,” “di vật”
- Từ này chỉ những đồ vật, công cụ, hoặc vật phẩm được con người chế tác hoặc sử dụng trong quá khứ, thường có giá trị khảo cổ học hoặc lịch sử. Artefacts có thể là những đồ vật của một nền văn hóa cổ xưa.
- “The museum displayed ancient artefacts from Egypt.”
- Dịch: “Bảo tàng trưng bày những di vật cổ xưa từ Ai Cập.”
- “Archaeologists discovered several artefacts during the excavation.”
- Dịch: “Các nhà khảo cổ học đã phát hiện ra nhiều di vật trong quá trình khai quật.”
- “This artefact dates back to the 5th century.”
- Dịch: “Di vật này có niên đại từ thế kỷ thứ 5.”
- “Artefacts from the ancient civilization were found near the river.”
- Dịch: “Các di vật từ nền văn minh cổ đại được tìm thấy gần con sông.”
Archaeologist
- Anh-Mỹ: /ˌɑːr.kiˈɒl.ə.dʒɪst/
- Anh-Anh: /ˌɑː.kiˈɒl.ə.dʒɪst/
- /AHR-kee-OL-uh-jist/
- “Nhà khảo cổ học”
- Là người chuyên nghiên cứu về các di tích, di vật, và các nền văn hóa cổ xưa thông qua việc khai quật và phân tích các chứng cứ khảo cổ. Công việc của họ giúp chúng ta hiểu về lịch sử và phát triển của loài người.
- “The archaeologist carefully examined the ancient pottery.”
- Dịch: “Nhà khảo cổ học đã kiểm tra cẩn thận những chiếc bình cổ.”
- “She wants to become an archaeologist and study ancient civilizations.”
- Dịch: “Cô ấy muốn trở thành một nhà khảo cổ học và nghiên cứu các nền văn minh cổ đại.”
- “Archaeologists discovered an ancient tomb in the desert.”
- Dịch: “Các nhà khảo cổ học đã phát hiện ra một ngôi mộ cổ trong sa mạc.”
- “The archaeologist worked at a site dating back to the Roman Empire.”
- Dịch: “Nhà khảo cổ học đã làm việc tại một địa điểm có niên đại từ Đế chế La Mã.”
Jar
- Anh-Mỹ: /dʒɑːr/
- Anh-Anh: /dʒɑː/
- /dʒahr/
-
Danh từ (n):
-
“Cái lọ,” “cái hũ,” “cái bình.”
- Một vật chứa bằng thủy tinh, đất sét, hoặc nhựa, thường có nắp, dùng để đựng thực phẩm, chất lỏng hoặc đồ vật nhỏ.
-
“Một lượng trong lọ.”
- Ví dụ: “a jar of honey” - “một lọ mật ong.”
-
“Cái lọ,” “cái hũ,” “cái bình.”
-
Động từ (v):
-
“Gây cảm giác khó chịu,” “chói tai,” hoặc “gây rung lắc.”
- Dùng để chỉ việc tạo ra sự xáo trộn hoặc không đồng bộ.
-
“Gây cảm giác khó chịu,” “chói tai,” hoặc “gây rung lắc.”
Danh từ (n):
1. “She put the cookies in a glass jar.”
- Dịch: “Cô ấy bỏ bánh quy vào một cái lọ thủy tinh.”
2. “I need a jar of peanut butter for the recipe.”
- Dịch: “Tôi cần một lọ bơ đậu phộng cho công thức nấu ăn này.”
Động từ (v):
1. “The loud noise jarred my nerves.”
- Dịch: “Âm thanh lớn làm tôi khó chịu.”
2. “The sudden movement jarred the whole building.”
- Dịch: “Chuyển động đột ngột đã làm cả tòa nhà rung lắc.”
unguent
ointment ( phổ biến hơn)
- Anh-Mỹ: /ˈʌŋ.ɡwənt/
- Anh-Anh: /ˈʌŋ.ɡwənt/
- /UHNG-gwənt/
- “Thuốc mỡ,” “dầu bôi”
- Đây là một loại chất lỏng hoặc kem được sử dụng để bôi lên da, thường với mục đích làm dịu, chữa lành hoặc bảo vệ các vùng bị tổn thương.
- “The doctor prescribed an unguent for the burn wound.”
- Dịch: “Bác sĩ kê một loại thuốc mỡ để chữa lành vết bỏng.”
- “She applied a herbal unguent to soothe the irritation on her skin.”
- Dịch: “Cô ấy thoa một loại dầu bôi thảo dược để làm dịu sự kích ứng trên da.”
- “Ancient Egyptians often used aromatic unguents as part of their daily rituals.”
- Dịch: “Người Ai Cập cổ thường sử dụng dầu bôi thơm trong các nghi thức hàng ngày của họ.”
tomb dating as far back as
Ngôi mộ có niên đại từ
onward
- Anh-Mỹ: /ˈɑːn.wɚd/
- Anh-Anh: /ˈɒn.wəd/
- Anh-Mỹ: /ON-werd/
- Anh-Anh: /ON-wəd/
-
“Tiến về phía trước,” “về sau,” “kể từ…“
- Trạng từ: Dùng để chỉ sự di chuyển hoặc tiếp tục về phía trước, hoặc chỉ thời gian bắt đầu từ một thời điểm cụ thể trở đi.
- Tính từ: Nghĩa là hướng về phía trước hoặc tiếp diễn.
1. Trạng từ (Adverb):
- “We walked onward until we reached the village.”
- Dịch: “Chúng tôi đi tiếp về phía trước cho đến khi đến ngôi làng.”
- “From 2020 onward, the company began to expand globally.”
- Dịch: “Từ năm 2020 trở đi, công ty bắt đầu mở rộng trên toàn cầu.”
2. Tính từ (Adjective):
- “The onward journey will take about three hours.”
- Dịch: “Hành trình tiếp theo sẽ mất khoảng ba giờ.”
- “Onward flights must be confirmed at the check-in counter.”
- Dịch: “Các chuyến bay nối tiếp phải được xác nhận tại quầy làm thủ tục.”
-
Về thời gian:
- “From [year/date] onward” = “Từ [năm/ngày] trở đi.”
-
Về hành động hoặc di chuyển:
- “Move onward” = “Di chuyển về phía trước.”
advancement
- Anh-Mỹ: /ədˈvæns.mənt/
- Anh-Anh: /ədˈvɑːns.mənt/
- /əd-VANS-mənt/ hoặc /əd-VAHNS-mənt/
-
Danh từ (n):
- “Sự tiến bộ,” “sự phát triển”: Tiến xa hơn trong tri thức, kỹ thuật hoặc lĩnh vực nào đó.
- “Sự thăng tiến”: Thăng cấp hoặc cải thiện vị trí, chức vụ, hoặc trạng thái.
- “Technological advancement has greatly improved our daily lives.”
- Dịch: “Sự tiến bộ về công nghệ đã cải thiện đáng kể cuộc sống hàng ngày của chúng ta.”
- “Her advancement in the company was due to her hard work and dedication.”
- Dịch: “Sự thăng tiến của cô ấy trong công ty là nhờ vào sự chăm chỉ và tận tâm.”
- “The advancement of medicine has increased life expectancy worldwide.”
- Dịch: “Sự phát triển của y học đã nâng cao tuổi thọ trên toàn thế giới.”
- “This course is designed for the advancement of your skills in management.”
- Dịch: “Khóa học này được thiết kế để nâng cao kỹ năng quản lý của bạn.”
- “Technological/Scientific advancement”: Tiến bộ về công nghệ/khoa học.
- “Career advancement”: Sự thăng tiến trong sự nghiệp.
- “Social advancement”: Sự phát triển xã hội.
Thorough
- Anh-Mỹ: /ˈθɜːroʊ/ hoặc /ˈθʌroʊ/
- Anh-Anh: /ˈθʌrə/
- Anh-Mỹ: /THUR-oh/
- Anh-Anh: /THUH-ruh/
- “Kỹ lưỡng,” “toàn diện,” “cẩn thận,” “chi tiết”
- Dùng để miêu tả điều gì đó được thực hiện một cách cẩn thận, đầy đủ, và không bỏ sót bất kỳ chi tiết nào.
- “The report was thorough and covered all the necessary details.”
- Dịch: “Báo cáo rất kỹ lưỡng và bao quát mọi chi tiết cần thiết.”
- “She conducted a thorough investigation into the matter.”
- Dịch: “Cô ấy đã tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng về vấn đề này.”
- “You need to do a thorough cleaning of the house before the guests arrive.”
- Dịch: “Bạn cần dọn dẹp nhà cửa thật kỹ trước khi khách đến.”
- “His explanation was thorough and easy to understand.”
- Dịch: “Lời giải thích của anh ấy rất chi tiết và dễ hiểu.”
- “Thorough analysis”: Phân tích kỹ lưỡng.
- “Thorough preparation”: Chuẩn bị toàn diện.
- “Thorough knowledge”: Kiến thức sâu rộng.
- Comprehensive, detailed, meticulous, exhaustive.
anatomy
- Anh-Mỹ: /əˈnætəmi/
- Anh-Anh: /əˈnætəmi/
- /uh-NAT-uh-mee/
-
Danh từ (n):
- “Giải phẫu học”: Ngành khoa học nghiên cứu về cấu trúc cơ thể của con người, động vật, hoặc thực vật.
- “Cấu trúc cơ thể”: Sự sắp xếp và hình dạng các bộ phận cơ thể.
- “Sự phân tích chi tiết”: Sự kiểm tra và nghiên cứu cẩn thận các yếu tố hoặc cấu trúc của một vấn đề.
-
Giải phẫu học:
- “She is studying human anatomy in medical school.”
- Dịch: “Cô ấy đang học giải phẫu cơ thể người ở trường y.”
- “She is studying human anatomy in medical school.”
-
Cấu trúc cơ thể:
- “The anatomy of birds is specially designed for flight.”
- Dịch: “Cấu trúc cơ thể của loài chim được thiết kế đặc biệt để bay.”
- “The anatomy of birds is specially designed for flight.”
-
Phân tích chi tiết:
- “The book provides a detailed anatomy of the political system.”
- Dịch: “Cuốn sách cung cấp một phân tích chi tiết về hệ thống chính trị.”
- “The book provides a detailed anatomy of the political system.”
- Human anatomy: Giải phẫu cơ thể người.
- Plant anatomy: Giải phẫu học thực vật.
- The anatomy of a problem: Sự phân tích chi tiết một vấn đề.
- Anatomical (adj): Thuộc về giải phẫu học.
- Anatomist (n): Nhà giải phẫu học.
physiology
- Anh-Mỹ: /ˌfɪz.iˈɑː.lə.dʒi/
- Anh-Anh: /ˌfɪz.iˈɒl.ə.dʒi/
- /FIZ-ee-OL-uh-jee/
-
Danh từ (n):
- “Sinh lý học”: Ngành khoa học nghiên cứu về chức năng, hoạt động và cơ chế của các cơ quan, hệ thống trong cơ thể sống.
- “Sinh lý học của một cơ thể”: Cách các bộ phận cơ thể hoạt động và phối hợp với nhau.
- “She is studying human physiology to understand how the body works.”
- Dịch: “Cô ấy đang học sinh lý học con người để hiểu cách cơ thể hoạt động.”
- “The physiology of plants includes photosynthesis and water absorption.”
- Dịch: “Sinh lý học thực vật bao gồm quá trình quang hợp và hấp thụ nước.”
- “Exercise has significant effects on the physiology of the heart.”
- Dịch: “Tập thể dục có ảnh hưởng đáng kể đến sinh lý học của tim.”
- Human physiology: Sinh lý học con người.
- Animal physiology: Sinh lý học động vật.
- Plant physiology: Sinh lý học thực vật.
- Physiological (adj): Thuộc về sinh lý học.
- Physiologist (n): Nhà sinh lý học.
- “Anatomy”: Nghiên cứu về cấu trúc cơ thể.
- “Physiology”: Nghiên cứu về chức năng và hoạt động của các cơ quan, hệ thống trong cơ thể.
Facilitating
- Anh-Mỹ: /fəˈsɪləˌteɪtɪŋ/
- Anh-Anh: /fəˈsɪlɪteɪtɪŋ/
- /fuh-SIL-ih-tay-ting/
-
Động từ (Verb):
- “Hỗ trợ,” “tạo điều kiện,” “làm cho dễ dàng hơn”: Hành động giúp đỡ hoặc làm điều gì đó diễn ra thuận lợi, nhanh chóng hoặc hiệu quả hơn.
- “The teacher is facilitating the discussion among students.”
- Dịch: “Giáo viên đang hỗ trợ cuộc thảo luận giữa các học sinh.”
- “Good communication skills are essential for facilitating teamwork.”
- Dịch: “Kỹ năng giao tiếp tốt là rất cần thiết để hỗ trợ làm việc nhóm.”
- “The new software is aimed at facilitating project management.”
- Dịch: “Phần mềm mới nhằm tạo điều kiện cho việc quản lý dự án.”
- Facilitating learning: Hỗ trợ việc học.
- Facilitating communication: Tạo điều kiện giao tiếp.
- Facilitating access: Làm cho việc tiếp cận dễ dàng hơn.
- Facilitate (v): Hỗ trợ, tạo điều kiện.
- Facilitation (n): Sự hỗ trợ, sự tạo điều kiện.
- Facilitator (n): Người hỗ trợ, người tạo điều kiện.
“Facilitating” thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, công việc nhóm, hoặc các quy trình cần sự hỗ trợ để trở nên hiệu quả hơn.
Over the course of the last century
-
“Trong suốt thế kỷ qua”
Cụm từ này được sử dụng để nói về những sự kiện, thay đổi, hoặc diễn biến đã xảy ra trong khoảng thời gian 100 năm vừa qua.
- “Over the course of the last century, technology has transformed our way of life.”
- Dịch: “Trong suốt thế kỷ qua, công nghệ đã thay đổi cách sống của chúng ta.”
- “Significant changes in climate have been observed over the course of the last century.”
- Dịch: “Những thay đổi đáng kể về khí hậu đã được quan sát thấy trong suốt thế kỷ qua.”
- “Over the course of the last century, medical advancements have greatly increased life expectancy.”
- Dịch: “Trong suốt thế kỷ qua, những tiến bộ y học đã làm tăng tuổi thọ đáng kể.”
-
“Over the course of [thời gian]”: Được dùng để diễn tả những gì diễn ra trong khoảng thời gian cụ thể. over the course of
- Ví dụ: Over the course of the week (Trong suốt tuần này), over the course of history (Trong suốt chiều dài lịch sử).
- “Century”: Thế kỷ (100 năm).
- “Decade”: Thập kỷ (10 năm).
- “Millennium”: Thiên niên kỷ (1000 năm).
devote
- Anh-Mỹ: /dɪˈvoʊt/
- Anh-Anh: /dɪˈvəʊt/
- /di-VOHT/ (Anh-Mỹ)
- /di-VOHT/ (Anh-Anh)
-
Động từ (v):
- “Cống hiến,” “dành (thời gian, năng lượng),” “tận tụy”: Dùng để chỉ việc dành thời gian, năng lượng, hoặc nỗ lực cho một mục đích, hoạt động, hoặc ai đó.
- “She devotes a lot of time to her studies.”
- Dịch: “Cô ấy dành rất nhiều thời gian cho việc học.”
- “He devoted his life to helping others.”
- Dịch: “Anh ấy đã cống hiến cả đời mình để giúp đỡ người khác.”
- “The organization is devoted to protecting the environment.”
- Dịch: “Tổ chức này tận tụy với việc bảo vệ môi trường.”
- “They decided to devote their resources to developing new technologies.”
- Dịch: “Họ quyết định dành tài nguyên của mình để phát triển các công nghệ mới.”
-
“Devote oneself to [sth/sb]”: Cống hiến bản thân cho điều gì/ai đó.
- Ví dụ: “She devoted herself to her family.” (Cô ấy cống hiến bản thân cho gia đình.)
- “Devote time/effort/resources to [sth]”: Dành thời gian, nỗ lực hoặc tài nguyên cho điều gì đó.
- Devotion (n): Sự tận tụy, lòng sùng kính.
- Devoted (adj): Tận tụy, hết lòng.
- Devotedly (adv): Một cách tận tụy.
Mass- producted
- Anh-Mỹ: /ˌmæs prəˈduːst/
- Anh-Anh: /ˌmæs prəˈdjuːst/
- /MAS pruh-DOOST/
- “Được sản xuất đại trà”
- Dùng để miêu tả các sản phẩm được sản xuất theo quy trình công nghiệp, với số lượng lớn và thường sử dụng công nghệ để giảm chi phí và thời gian sản xuất. Những sản phẩm này thường hướng tới thị trường rộng lớn và đại chúng.
- “Most of the toys in the store are mass-produced in factories overseas.”
- Dịch: “Hầu hết các món đồ chơi trong cửa hàng được sản xuất đại trà tại các nhà máy ở nước ngoài.”
- “Mass-produced clothing is often cheaper than handmade items.”
- Dịch: “Quần áo sản xuất đại trà thường rẻ hơn so với những sản phẩm làm thủ công.”
- “The company shifted from handmade to mass-produced goods to increase efficiency.”
- Dịch: “Công ty đã chuyển từ sản phẩm thủ công sang sản phẩm sản xuất đại trà để tăng hiệu quả.”
- Mass-produced goods: Các sản phẩm được sản xuất đại trà.
- Mass-produced items: Những món đồ sản xuất đại trà.
- Mass-production process: Quy trình sản xuất đại trà.
Embrace
- Anh-Mỹ: /ɪmˈbreɪs/
- Anh-Anh: /ɪmˈbreɪs/
- /im-BRAYS/
-
Động từ (v):
- “Ôm,” “ôm chặt,” thường là một hành động thể hiện sự yêu thương, thân mật, hoặc chào đón ai đó.
- “Chấp nhận,” “đón nhận,” chỉ việc tiếp nhận một ý tưởng, kế hoạch hoặc sự thay đổi mới.
-
Danh từ (n):
- “Cái ôm,” hành động ôm ai đó.
- “Sự chấp nhận,” đón nhận một điều gì đó với sự cởi mở và sẵn lòng.
-
Động từ:
- “She embraced her friend after a long time apart.”
- Dịch: “Cô ấy ôm người bạn của mình sau một thời gian dài xa cách.”
- “He embraced the idea of working remotely.”
- Dịch: “Anh ấy chấp nhận ý tưởng làm việc từ xa.”
- “They embraced the opportunity to travel abroad.”
- Dịch: “Họ đón nhận cơ hội đi du lịch nước ngoài.”
- “She embraced her friend after a long time apart.”
-
Danh từ:
- “They shared a warm embrace before saying goodbye.”
- Dịch: “Họ chia sẻ một cái ôm ấm áp trước khi nói lời tạm biệt.”
- “The embrace of new technology can bring positive changes.”
- Dịch: “Việc đón nhận công nghệ mới có thể mang lại những thay đổi tích cực.”
- “They shared a warm embrace before saying goodbye.”
- “Embrace change”: Chấp nhận sự thay đổi.
- “Embrace diversity”: Đón nhận sự đa dạng.
- “Embrace an idea”: Chấp nhận hoặc tiếp nhận một ý tưởng.
- Embracing (adj): Chấp nhận, ôm ấp.
- Embracer (n): Người ôm, người đón nhận.
Emergence
- Anh-Mỹ: /ɪˈmɜːrdʒəns/
- Anh-Anh: /ɪˈmɜːdʒəns/
- /ih-MUR-juhns/
-
Danh từ (n):
- “Sự xuất hiện,” “sự nổi lên,” chỉ quá trình hoặc sự kiện khi một điều gì đó mới mẻ, quan trọng bắt đầu xuất hiện hoặc phát triển từ một tình huống hoặc điều kiện trước đó.
- “Sự phát sinh,” quá trình mà các đặc điểm hoặc hiện tượng mới nổi lên từ các yếu tố hoặc điều kiện đã có.
- “The emergence of new technologies has changed the way we communicate.”
- Dịch: “Sự xuất hiện của công nghệ mới đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.”
- “The emergence of a new leader brought hope to the people.”
- Dịch: “Sự nổi lên của một nhà lãnh đạo mới đã mang lại hy vọng cho người dân.”
- “The emergence of new diseases is a major concern for health experts.”
- Dịch: “Sự phát sinh của các bệnh mới là một mối lo ngại lớn đối với các chuyên gia y tế.”
- “Emergence of an issue”: Sự xuất hiện của một vấn đề.
- “Emergence of a trend”: Sự nổi lên của một xu hướng.
- “Emergence of a new industry”: Sự phát sinh của một ngành công nghiệp mới.
- Emergent (adj): Mới xuất hiện, nổi lên.
- Emerge (v): Xuất hiện, nổi lên.
aided
- Anh-Mỹ: /ˈeɪdɪd/
- Anh-Anh: /ˈeɪdɪd/
- /AY-did/
-
Động từ (quá khứ của “aid”):
- “Được hỗ trợ,” chỉ việc nhận sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ từ ai đó hoặc cái gì đó.
- “Được trợ giúp,” hành động của một ai đó đã giúp đỡ trong quá trình thực hiện công việc hoặc giải quyết vấn đề.
- “She was aided by her colleagues in completing the project.”
- Dịch: “Cô ấy đã được các đồng nghiệp hỗ trợ hoàn thành dự án.”
- “The injured man was aided by the paramedics until the ambulance arrived.”
- Dịch: “Người đàn ông bị thương đã được nhân viên y tế trợ giúp cho đến khi xe cứu thương đến.”
- “The teacher aided the students in understanding the difficult lesson.”
- Dịch: “Giáo viên đã hỗ trợ học sinh trong việc hiểu bài học khó.”
- “Aided by [someone/something]”: Được hỗ trợ bởi ai/cái gì đó.
- “Aided in [doing something]”: Được trợ giúp trong việc làm gì đó.
- Aid (v): Hỗ trợ, trợ giúp.
- Aid (n): Sự giúp đỡ, sự viện trợ.
- Aider (n): Người hỗ trợ.
Indeed
- Anh-Mỹ: /ɪnˈdiːd/
- Anh-Anh: /ɪnˈdiːd/
- /in-DEED/
-
Phó từ (adv):
- “Quả thật,” “thật vậy,” dùng để nhấn mạnh một điều đã được nói trước đó, thể hiện sự xác nhận hoặc đồng tình.
- “Thực sự,” dùng để làm rõ hoặc làm mạnh thêm một tuyên bố.
- “The movie was indeed very entertaining.”
- Dịch: “Bộ phim quả thật rất giải trí.”
- “Indeed, it was the best decision I have ever made.”
- Dịch: “Thực sự, đó là quyết định tốt nhất tôi từng đưa ra.”
- “He is indeed a talented musician.”
- Dịch: “Anh ấy quả thật là một nhạc sĩ tài năng.”
- “You are indeed correct in your assessment.”
- Dịch: “Bạn thực sự đúng trong đánh giá của mình.”
- “Indeed” thường được dùng để nhấn mạnh sự thật hay sự chính xác của một điều gì đó.
- Nó cũng có thể được dùng trong các câu hỏi để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc sự nhấn mạnh.
- Indeed (interjection): Cũng có thể được dùng như một từ cảm thán trong giao tiếp, ví dụ: “Indeed! That’s amazing!” (Thật vậy! Thật tuyệt vời!).
Move toward
- “Di chuyển về phía” hoặc “Tiến về phía”
- Cụm từ này được dùng để miêu tả hành động di chuyển hoặc hướng đến một địa điểm, mục tiêu, hoặc ý tưởng nào đó. Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ sự tiến bộ trong một kế hoạch, quy trình, hoặc hướng đi.
- “The group began to move toward the exit as the event was ending.”
- Dịch: “Nhóm người bắt đầu di chuyển về phía lối ra khi sự kiện kết thúc.”
- “The company is moving toward a more sustainable production process.”
- Dịch: “Công ty đang tiến về phía một quy trình sản xuất bền vững hơn.”
- “We need to move toward a solution to this problem.”
- Dịch: “Chúng ta cần tiến về phía một giải pháp cho vấn đề này.”
- “As the project progressed, they moved toward their final goal.”
- Dịch: “Khi dự án tiến triển, họ tiến về phía mục tiêu cuối cùng.”
- Move toward a goal: Tiến về phía một mục tiêu.
- Move toward improvement: Tiến về phía sự cải thiện.
- Move toward a new direction: Tiến về phía một hướng đi mới.
- Move (v): Di chuyển, di chuyển về phía.
- Toward (prep): Hướng về, về phía.
Efficacious
- Anh-Mỹ: /ˌɛfɪˈkeɪʃəs/
- Anh-Anh: /ˌɛfɪˈkeɪʃəs/
- /ef-i-KEY-shəs/
-
Tính từ (adj):
- “Hiệu quả,” chỉ một điều gì đó có khả năng mang lại kết quả mong muốn, hoặc có tác dụng trong việc đạt được mục đích.
- “The new treatment was found to be efficacious in curing the disease.”
- Dịch: “Phương pháp điều trị mới được phát hiện là hiệu quả trong việc chữa bệnh.”
- “An efficacious method for learning a new language is immersion.”
- Dịch: “Một phương pháp hiệu quả để học một ngôn ngữ mới là hòa nhập.”
- “The medicine proved to be highly efficacious in reducing pain.”
- Dịch: “Thuốc đã chứng tỏ là rất hiệu quả trong việc giảm đau.”
- Efficacious treatment: Phương pháp điều trị hiệu quả.
- Efficacious solution: Giải pháp hiệu quả.
- Efficacious medicine: Thuốc có hiệu quả.
- Efficacy (n): Hiệu quả, khả năng có tác dụng.
- Inefficacious (adj): Không hiệu quả.
ethically
- Anh-Mỹ: /ˈɛθɪkli/
- Anh-Anh: /ˈɛθɪkli/
- /ETH-i-klee/
-
Phó từ (adv):
- “Về mặt đạo đức,” chỉ hành động hoặc hành vi được thực hiện một cách đúng đắn, hợp lý hoặc phù hợp với các nguyên tắc đạo đức.
- “The company operates ethically by ensuring fair treatment for all its employees.”
- Dịch: “Công ty hoạt động về mặt đạo đức bằng cách đảm bảo sự đối xử công bằng cho tất cả nhân viên của mình.”
- “It is important to behave ethically in all business transactions.”
- Dịch: “Điều quan trọng là hành xử một cách đạo đức trong tất cả các giao dịch kinh doanh.”
- “The research was conducted ethically, with full consent from the participants.”
- Dịch: “Nghiên cứu được tiến hành một cách đạo đức, với sự đồng ý đầy đủ từ các người tham gia.”
- “Ethically responsible”: Có trách nhiệm về mặt đạo đức.
- “Ethically sound”: Đúng đắn về mặt đạo đức.
- “Act ethically”: Hành động một cách đạo đức.
- Ethical (adj): Đạo đức, hợp lý.
- Ethics (n): Đạo đức, nguyên tắc đạo đức.
- Ethicist (n): Nhà đạo đức học.