Antioxidants Flashcards

1
Q

Intended to

A
  • “Intended to”: Dự định, nhằm mục đích, có ý định để làm gì đó.
    Cụm này được sử dụng để chỉ mục đích hoặc ý định của một hành động, sự việc hoặc đối tượng.
  1. “This book is intended to help beginners learn English.”
    • Dịch: “Quyển sách này nhằm giúp người mới bắt đầu học tiếng Anh.”
  2. “The policy was intended to reduce unemployment rates.”
    • Dịch: “Chính sách này được thiết kế nhằm giảm tỷ lệ thất nghiệp.”
  3. “The gift was intended to show gratitude for their support.”
    • Dịch: “Món quà này nhằm thể hiện lòng biết ơn vì sự ủng hộ của họ.”
  • “Intended to” + Động từ nguyên mẫu: Dùng để nói đến mục đích hoặc ý định cụ thể.
    • Ví dụ: “This device is intended to improve productivity.” (Thiết bị này nhằm cải thiện năng suất.)
  • Có thể sử dụng trong cả văn phong trang trọng và thông thường.
  • Intend (v): Có ý định, dự định.
    • Ví dụ: “I intend to travel next summer.” (Tôi dự định đi du lịch vào mùa hè tới.)
  • Intention (n): Ý định, mục đích.
    • Ví dụ: “He has no intention of changing his mind.” (Anh ấy không có ý định thay đổi quyết định của mình.)
  • Intended (adj): Có ý định, được thiết kế cho một mục đích nào đó.
    • Ví dụ: “The intended audience for this movie is teenagers.” (Đối tượng khán giả dự kiến của bộ phim này là thanh thiếu niên.)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Intriguing

A
  • Anh-Mỹ: /ɪnˈtriːɡɪŋ/
  • Anh-Anh: /ɪnˈtriːɡɪŋ/
  • /in-TREE-ging/

Tính từ (adj):
- “Hấp dẫn, thú vị, gây tò mò”: Dùng để miêu tả điều gì đó rất thú vị hoặc kích thích sự tò mò, thường vì nó khác lạ hoặc bí ẩn.

  1. “The idea of traveling to space is truly intriguing.”
    • Dịch: “Ý tưởng du hành vào không gian thực sự rất thú vị.”
  2. “She found his story intriguing and wanted to know more.”
    • Dịch: “Cô ấy thấy câu chuyện của anh ta thú vị và muốn biết thêm.”
  3. “The painting has an intriguing mix of colors and shapes.”
    • Dịch: “Bức tranh có sự pha trộn màu sắc và hình dáng đầy thú vị.”
  • Intrigue (v): Làm cho tò mò, gợi sự hứng thú.
    • Ví dụ: “The mystery novel intrigued me from the start.” (Cuốn tiểu thuyết bí ẩn khiến tôi tò mò ngay từ đầu.)
  • Intrigued (adj): Bị hấp dẫn, bị lôi cuốn.
    • Ví dụ: “I was intrigued by her unusual style.” (Tôi bị lôi cuốn bởi phong cách khác lạ của cô ấy.)
  • Intriguingly (adv): Một cách hấp dẫn, gây tò mò.
    • Ví dụ: “The story was intriguingly complex.” (Câu chuyện phức tạp một cách thú vị.)

Từ “intriguing” thường dùng để mô tả điều gì đó vừa thú vị vừa bí ẩn, khiến người khác muốn khám phá thêm.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Consequence

A
  • Anh-Mỹ: /ˈkɑːnsəkwəns/
  • Anh-Anh: /ˈkɒnsɪkwəns/
  • /KON-sə-kwens/

Danh từ (n):
1. “Hậu quả, kết quả”: Một kết quả hoặc tác động xảy ra sau một hành động, sự kiện, hoặc quyết định, thường mang ý nghĩa tiêu cực.
2. “Tầm quan trọng” (ít phổ biến): Giá trị hoặc ý nghĩa của điều gì đó.

  1. “The accident was the consequence of reckless driving.”
    • Dịch: “Vụ tai nạn là hậu quả của việc lái xe bất cẩn.”
  2. “You must consider the consequences before making a decision.”
    • Dịch: “Bạn phải cân nhắc hậu quả trước khi đưa ra quyết định.”
  3. “This issue is of little consequence to the overall plan.”
    • Dịch: “Vấn đề này không có nhiều tầm quan trọng đối với kế hoạch tổng thể.”
  • Consequently (adv): Do đó, vì vậy.
    • Ví dụ: “She forgot her umbrella, and consequently, she got wet.” (Cô ấy quên mang ô, do đó cô ấy bị ướt.)
  • Consequential (adj): Hệ quả, có tính chất quan trọng.
    • Ví dụ: “The decision has consequential effects on the economy.” (Quyết định này có các tác động hệ quả lên nền kinh tế.)

Từ “consequence” thường mang ý nghĩa về kết quả của một hành động, đặc biệt khi hành động đó dẫn đến điều gì đó không mong muốn hoặc tiêu cực. Trong một số ngữ cảnh trang trọng, nó có thể đề cập đến tầm quan trọng của một sự kiện hoặc quyết định.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Scavenge

A
  • Anh-Mỹ: /ˈskævɪndʒ/
  • Anh-Anh: /ˈskævɪndʒ/
  • /SKA-vinj/

Động từ (v):
1. “Tìm kiếm thức ăn (như động vật ăn xác thối)”: Hành động tìm kiếm và ăn những gì còn sót lại từ các nguồn khác, đặc biệt trong tự nhiên.
2. “Lục lọi, nhặt nhạnh”: Tìm kiếm, thu thập đồ vật hữu ích hoặc còn sử dụng được từ rác, đồ thừa, hoặc phế liệu.

  1. “The vulture scavenged on the remains of the animal.”
    • Dịch: “Con kền kền tìm kiếm thức ăn trên phần còn lại của con vật.”
  2. “They scavenged scrap metal to build their shelter.”
    • Dịch: “Họ lục lọi nhặt kim loại phế liệu để dựng chỗ trú.”
  3. “During hard times, people had to scavenge for food in the streets.”
    • Dịch: “Trong những lúc khó khăn, mọi người phải lục tìm thức ăn trên đường phố.”
  • Scavenger (n): Động vật ăn xác thối hoặc người nhặt phế liệu.
    • Ví dụ: “Hyenas are natural scavengers.” (Linh cẩu là loài ăn xác thối tự nhiên.)
  • Scavenging (n): Hành động lục tìm, nhặt nhạnh.
    • Ví dụ: “The scavenging of resources became common during the war.” (Việc lục tìm tài nguyên trở nên phổ biến trong chiến tranh.)
  • Từ “scavenge” thường dùng trong ngữ cảnh động vật hoặc con người tìm kiếm những thứ còn sót lại để ăn hoặc tái sử dụng. Nó cũng có thể được dùng để nói về các hành vi thu thập trong điều kiện khó khăn hoặc khắc nghiệt.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Tip in favor

A

“Tip in favor”

  • “Nghiêng về phía có lợi cho…“
  • Diễn đạt sự thiên vị hoặc lợi thế nghiêng về một bên trong một tình huống, tranh luận hoặc quyết định nào đó.
  1. “The new evidence tipped the scales in favor of the defendant.”
    • Dịch: “Bằng chứng mới đã khiến lợi thế nghiêng về phía bị cáo.”
  2. “Her experience tipped the balance in favor of her during the job interview.”
    • Dịch: “Kinh nghiệm của cô ấy đã làm cán cân nghiêng về phía cô ấy trong buổi phỏng vấn.”
  • Tip the scales/balance in favor of (someone/something): Khiến cán cân lợi thế nghiêng về ai đó hoặc điều gì đó.
  • “Tip” trong ngữ cảnh này không phải là “tiền boa”, mà có nghĩa là “khiến thứ gì đó nghiêng đi”.
  • Cụm từ thường dùng trong các tình huống cần ra quyết định, cạnh tranh, hoặc tranh luận.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Deficiency

A
  • Anh-Mỹ: /dɪˈfɪʃənsi/
  • Anh-Anh: /dɪˈfɪʃənsi/
  • /di-FISH-ən-si/

Danh từ (n):
1. “Sự thiếu hụt”, “sự thiếu thốn”: Tình trạng không đủ hoặc không đáp ứng được nhu cầu.
- Ví dụ: Vitamin deficiency (Sự thiếu hụt vitamin).

  1. “Khuyết điểm”: Một lỗi hoặc thiếu sót trong một hệ thống, quá trình, hoặc khả năng.
  1. “Iron deficiency can lead to anemia.”
    • Dịch: “Thiếu sắt có thể dẫn đến bệnh thiếu máu.”
  2. “The report pointed out several deficiencies in the current system.”
    • Dịch: “Báo cáo đã chỉ ra một số khuyết điểm trong hệ thống hiện tại.”
  3. “Her diet was lacking in nutrients, leading to a deficiency of essential vitamins.”
    • Dịch: “Chế độ ăn uống của cô ấy thiếu chất dinh dưỡng, dẫn đến sự thiếu hụt các vitamin thiết yếu.”
  • Deficient (adj): Thiếu hụt.
    • Ví dụ: “He is deficient in confidence.” (Anh ấy thiếu tự tin.)
  • Deficit (n): Thâm hụt, sự thiếu hụt (thường dùng trong tài chính).
    • Ví dụ: “The company is facing a budget deficit.” (Công ty đang đối mặt với thâm hụt ngân sách.)
  • “Deficiency” thường dùng trong y học (ví dụ: thiếu hụt dinh dưỡng) hoặc để nói về các hệ thống, quy trình có khuyết điểm hoặc thiếu sót.
  • Trái nghĩa: Sufficiency (sự đủ), Abundance (sự phong phú).
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Implicated

A
  • Anh-Mỹ: /ˈɪmplɪˌkeɪtɪd/
  • Anh-Anh: /ˈɪmplɪˌkeɪtɪd/
  • /IM-pli-kay-tid/

Tính từ (adj):
1. “Có liên quan, bị dính líu”: Thường dùng để chỉ người hoặc vật bị liên kết với một hành động hoặc sự kiện, đặc biệt là trong các tình huống tiêu cực, tội phạm hoặc vụ án.
- Ví dụ: “He was implicated in the scandal.”
- Dịch: “Anh ta bị dính líu vào vụ bê bối.”

  1. “Làm cho có vẻ có tội, có liên quan đến hành vi xấu”: Được cho là có tham gia hoặc có trách nhiệm trong một hành động hoặc tình huống tiêu cực.
  1. “The detective discovered that several people were implicated in the robbery.”
    • Dịch: “Thám tử phát hiện ra rằng vài người bị dính líu trong vụ cướp.”
  2. “His actions have implicated him in the crime.”
    • Dịch: “Hành động của anh ta đã làm cho anh ta có vẻ liên quan đến tội phạm.”
  3. “The politician was implicated in a corruption scandal.”
    • Dịch: “Chính trị gia này bị dính líu vào một vụ bê bối tham nhũng.”
  • Implicate (v): Làm liên quan, dính líu.
    • Ví dụ: “The evidence implicated him in the crime.” (Bằng chứng đã làm liên quan anh ta vào tội phạm.)
  • Implicating (adj): Có tính chất làm liên quan hoặc làm chứng minh điều gì.
    • Ví dụ: “Implicating evidence was found at the scene.” (Bằng chứng liên quan đã được tìm thấy tại hiện trường.)
  • “Implicated” chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc khi chỉ ra sự tham gia của một cá nhân trong hành động sai trái hoặc có vấn đề.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Identical

A
  • Anh-Mỹ: /aɪˈdɛntɪkəl/
  • Anh-Anh: /aɪˈdɛntɪkəl/
  • /ai-DEN-ti-kəl/

Tính từ (adj):
1. “Giống hệt, y hệt”: Hai hoặc nhiều thứ có sự tương đồng hoàn toàn về hình thức hoặc tính chất.
- Ví dụ: “The two houses are identical.”
- Dịch: “Hai ngôi nhà này giống hệt nhau.”

  1. “Không có sự khác biệt nào”: Chỉ sự giống nhau hoàn toàn, không có sự phân biệt giữa các đối tượng.
  1. “The twins wore identical outfits.”
    • Dịch: “Cặp song sinh mặc những bộ đồ giống hệt nhau.”
  2. “These two paintings are almost identical.”
    • Dịch: “Hai bức tranh này gần như giống hệt nhau.”
  3. “The results of both experiments were identical.”
    • Dịch: “Kết quả của cả hai thí nghiệm là giống hệt nhau.”
  • Identify (v): Nhận diện, xác định.
    • Ví dụ: “I can identify the problem.” (Tôi có thể xác định vấn đề.)
  • Identification (n): Sự nhận diện, sự xác định.
    • Ví dụ: “Please show your identification.” (Xin vui lòng xuất trình giấy tờ tùy thân của bạn.)
  • “Identical” thường được dùng để miêu tả các vật thể, sự kiện, hoặc người có sự giống nhau hoàn toàn. Cần phân biệt với “similar”, có thể chỉ ra sự giống nhau nhưng không hoàn toàn.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Administration

A
  • Anh-Mỹ: /ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/
  • Anh-Anh: /ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/
  • /əd-MIN-əs-TRAY-shən/

Danh từ (n):
1. “Sự quản lý, điều hành”: Quá trình hoặc hành động quản lý, giám sát hoặc điều hành một tổ chức, hệ thống hoặc chính phủ.
- Ví dụ: “The school administration is responsible for the budget.”
- Dịch: “Ban quản lý trường học chịu trách nhiệm về ngân sách.”

  1. “Cơ quan quản lý, ban quản lý”: Các cơ quan hoặc bộ phận thực hiện công tác quản lý hoặc điều hành.
    • Ví dụ: “The administration of the company is located in the headquarters.”
      • Dịch: “Cơ quan quản lý của công ty đặt tại trụ sở chính.”
  2. “Chính quyền (cấp cao), chính phủ”: Đặc biệt chỉ các cơ quan hoặc nhóm lãnh đạo điều hành chính sách nhà nước hoặc tổ chức.
    • Ví dụ: “The current administration has implemented new policies.”
      • Dịch: “Chính quyền hiện tại đã triển khai các chính sách mới.”
  3. “Việc cấp phát thuốc, điều trị”: Trong lĩnh vực y tế, nó còn có nghĩa là việc cung cấp thuốc hoặc điều trị cho bệnh nhân.
    • Ví dụ: “The administration of the vaccine was done under medical supervision.”
      • Dịch: “Việc tiêm phòng đã được thực hiện dưới sự giám sát y tế.”
  1. “She works in the university administration office.”
    • Dịch: “Cô ấy làm việc tại văn phòng quản lý trường đại học.”
  2. “The administration of justice is a crucial task for the government.”
    • Dịch: “Việc thi hành công lý là một nhiệm vụ quan trọng đối với chính phủ.”
  3. “The administration of the medication took place twice a day.”
    • Dịch: “Việc cấp phát thuốc diễn ra hai lần mỗi ngày.”
  • Administer (v): Quản lý, điều hành, cấp phát (thuốc, tài liệu).
    • Ví dụ: “He administers the company’s finances.” (Anh ấy quản lý tài chính của công ty.)
  • Administrator (n): Người quản lý, người điều hành.
    • Ví dụ: “She is an experienced system administrator.” (Cô ấy là một quản trị viên hệ thống có kinh nghiệm.)
  • “Administration” có thể chỉ sự điều hành của tổ chức (như trường học, bệnh viện, công ty) hoặc chỉ các cơ quan chính phủ thực hiện các chính sách và luật lệ.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Differ dramatically

A
  • “Khác biệt một cách rõ rệt, khác biệt hoàn toàn”: Diễn đạt sự khác nhau mạnh mẽ hoặc rõ ràng giữa hai hoặc nhiều sự vật, hiện tượng, ý tưởng, v.v.
  1. “The two products differ dramatically in terms of price and quality.”
    • Dịch: “Hai sản phẩm khác biệt rõ rệt về giá cả và chất lượng.”
  2. “The weather conditions in the two regions differ dramatically.”
    • Dịch: “Điều kiện thời tiết ở hai khu vực này khác biệt hoàn toàn.”
  3. “The opinions of the two experts differ dramatically on this issue.”
    • Dịch: “Ý kiến của hai chuyên gia về vấn đề này khác biệt rõ rệt.”
  • Dramatic (adj): Mạnh mẽ, nổi bật, gây ấn tượng mạnh.
    • Ví dụ: “There was a dramatic change in the weather.” (Có một sự thay đổi mạnh mẽ trong thời tiết.)
  • Differ (v): Khác biệt, không giống nhau.
    • Ví dụ: “Their views differ on this subject.” (Quan điểm của họ khác nhau về vấn đề này.)

Cụm từ “differ dramatically” nhấn mạnh sự khác biệt mạnh mẽ và có thể là sự thay đổi lớn, không chỉ đơn giản là sự khác biệt nhỏ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Existence

A
  • Anh-Mỹ: /ɪɡˈzɪstəns/
  • Anh-Anh: /ɪɡˈzɪstəns/
  • /ig-ZIS-təns/

Danh từ (n):
1. “Sự tồn tại”: Tình trạng hoặc sự hiện diện của một người, vật thể, hoặc điều gì đó.
- Ví dụ: “The existence of aliens is still unproven.”
- Dịch: “Sự tồn tại của người ngoài hành tinh vẫn chưa được chứng minh.”

  1. “Cuộc sống, sự sống”: Đề cập đến sự sống, sự hiện hữu của con người hoặc sinh vật.
    • Ví dụ: “He led a quiet existence in the countryside.”
      • Dịch: “Anh ấy sống một cuộc đời yên bình ở vùng nông thôn.”
  2. “Sự hiện diện”: Đôi khi cũng chỉ sự có mặt hoặc sự tồn tại của một cái gì đó trong một không gian hoặc thời gian nhất định.
    • Ví dụ: “The existence of the company in this market is vital for competition.”
      • Dịch: “Sự hiện diện của công ty này trên thị trường là rất quan trọng để cạnh tranh.”
  1. “The existence of the mysterious island has puzzled explorers for centuries.”
    • Dịch: “Sự tồn tại của hòn đảo bí ẩn đã làm các nhà thám hiểm bối rối suốt nhiều thế kỷ.”
  2. “Some people question the existence of a higher power.”
    • Dịch: “Một số người nghi ngờ sự tồn tại của một quyền lực tối cao.”
  3. “The existence of a solution to this problem remains uncertain.”
    • Dịch: “Sự tồn tại của một giải pháp cho vấn đề này vẫn còn chưa chắc chắn.”
  • Exist (v): Tồn tại, hiện hữu.
    • Ví dụ: “Do you believe that life exists on other planets?” (Bạn có tin rằng sự sống tồn tại trên các hành tinh khác không?)
  • Existent (adj): Tồn tại, hiện hữu.
    • Ví dụ: “There are many existent problems that need to be solved.” (Có nhiều vấn đề hiện hữu cần được giải quyết.)

“Existence” thường được dùng trong các cuộc thảo luận triết học, khoa học, hoặc tôn giáo để nói về sự hiện hữu của một thứ gì đó, dù là con người, sự vật, hay ý tưởng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Excreted

A
  • Anh-Mỹ: /ɪkˈskriːtɪd/
  • Anh-Anh: /ɪkˈskriːtɪd/
  • /iks-KREE-təd/

Động từ (v) - Quá khứ phân từ của “excrete”:
1. “Bài tiết”, “thải ra”: Được dùng để miêu tả quá trình cơ thể loại bỏ các chất thải (như nước tiểu, phân, mồ hôi) hoặc các sản phẩm không cần thiết.
- Ví dụ: “The waste products are excreted by the kidneys.”
- Dịch: “Các sản phẩm thải được bài tiết qua thận.”

  1. “Tiết ra”: Được dùng trong các ngữ cảnh sinh học để chỉ việc cơ thể hoặc tế bào tiết ra một chất nào đó ra ngoài.
    • Ví dụ: “Sweat is excreted through the skin.”
      • Dịch: “Mồ hôi được bài tiết qua da.”
  1. “Toxins are excreted from the body through urine.”
    • Dịch: “Các chất độc được bài tiết ra khỏi cơ thể qua nước tiểu.”
  2. “The liver excretes bile to aid digestion.”
    • Dịch: “Gan bài tiết mật để hỗ trợ tiêu hóa.”
  3. “Excess water is excreted by the kidneys.”
    • Dịch: “Nước dư thừa được bài tiết qua thận.”
  • Excrete (v): Bài tiết, thải ra.
    • Ví dụ: “The body excretes waste products regularly.” (Cơ thể bài tiết các sản phẩm thải thường xuyên.)
  • Excretion (n): Quá trình bài tiết.
    • Ví dụ: “The process of excretion is vital for health.” (Quá trình bài tiết rất quan trọng đối với sức khỏe.)

“Excreted” thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và y tế để mô tả quá trình loại bỏ các chất thải hoặc các sản phẩm dư thừa khỏi cơ thể hoặc các hệ sinh học khác.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Relevance

A
  • Anh-Mỹ: /ˈrɛləvəns/
  • Anh-Anh: /ˈrɛləvəns/
  • /REL-ə-vəns/

Danh từ (n):
1. “Sự liên quan, tính chất có liên quan”: Chỉ mức độ mà một thông tin, sự kiện, hoặc vấn đề có ảnh hưởng hoặc liên quan đến một tình huống hoặc chủ đề cụ thể.
- Ví dụ: “The relevance of this data to our research is clear.”
- Dịch: “Tính liên quan của dữ liệu này đối với nghiên cứu của chúng tôi là rõ ràng.”

  1. “Sự quan trọng”: Tính chất của một vấn đề, sự kiện hoặc đối tượng được coi là có giá trị hoặc đáng quan tâm trong một ngữ cảnh cụ thể.
    • Ví dụ: “The relevance of the issue to modern society cannot be ignored.”
      • Dịch: “Tính quan trọng của vấn đề này đối với xã hội hiện đại không thể bị bỏ qua.”
  1. “The relevance of his speech to the current political situation was undeniable.”
    • Dịch: “Tính liên quan của bài phát biểu của ông ta đối với tình hình chính trị hiện tại là không thể phủ nhận.”
  2. “We must assess the relevance of the information before proceeding.”
    • Dịch: “Chúng ta phải đánh giá tính liên quan của thông tin trước khi tiến hành.”
  3. “Her comments were of great relevance to the topic at hand.”
    • Dịch: “Những bình luận của cô ấy có sự liên quan lớn đến chủ đề hiện tại.”
  • Relevant (adj): Liên quan, có tính chất quan trọng đối với vấn đề.
    • Ví dụ: “This information is highly relevant to our discussion.” (Thông tin này có tính liên quan cao đối với cuộc thảo luận của chúng ta.)
  • Irrelevant (adj): Không liên quan, không thích hợp.
    • Ví dụ: “His remarks were irrelevant to the subject.” (Nhận xét của anh ta không liên quan đến chủ đề.)

“Relevance” thường được sử dụng để chỉ mức độ quan trọng hoặc sự liên quan của một yếu tố trong một tình huống, nghiên cứu, hoặc cuộc thảo luận cụ thể.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Depleted

A
  • Anh-Mỹ: /dɪˈpliːtɪd/
  • Anh-Anh: /dɪˈpliːtɪd/
  • /di-PLĒ-təd/

Tính từ (adj):
1. “Cạn kiệt, suy kiệt”: Chỉ tình trạng mà nguồn lực, tài nguyên hoặc sức lực bị sử dụng hết hoặc giảm đi đáng kể.
- Ví dụ: “The energy reserves were completely depleted.”
- Dịch: “Các nguồn năng lượng đã hoàn toàn cạn kiệt.”

  1. “Mệt mỏi, kiệt sức”: Được sử dụng để miêu tả một người hoặc vật gì đó đã sử dụng hết sức lực hoặc tài nguyên của mình.
    • Ví dụ: “After the long journey, they were completely depleted.”
      • Dịch: “Sau chuyến đi dài, họ đã hoàn toàn kiệt sức.”
  1. “The soil in this area has been depleted of nutrients.”
    • Dịch: “Đất đai ở khu vực này đã bị cạn kiệt chất dinh dưỡng.”
  2. “By the end of the workout, he felt utterly depleted.”
    • Dịch: “Cuối buổi tập, anh ấy cảm thấy hoàn toàn kiệt sức.”
  3. “The company’s resources were severely depleted after the crisis.”
    • Dịch: “Tài nguyên của công ty đã bị cạn kiệt nghiêm trọng sau cuộc khủng hoảng.”
  • Deplete (v): Làm cạn kiệt, làm suy yếu.
    • Ví dụ: “Overfishing has depleted the fish stocks.” (Việc đánh bắt quá mức đã làm cạn kiệt nguồn cá.)
  • Depletion (n): Sự cạn kiệt, sự suy yếu.
    • Ví dụ: “The depletion of natural resources is a global concern.” (Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên là một mối quan tâm toàn cầu.)

“Depleted” thường được dùng để miêu tả tình trạng của tài nguyên, sức lực hoặc các yếu tố quan trọng khi chúng đã bị sử dụng hết hoặc giảm sút nghiêm trọng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Render

A

“Render”

  • Anh-Mỹ: /ˈrɛndər/
  • Anh-Anh: /ˈrɛndər/
  • /REN-dər/

Động từ (v):
1. “Cung cấp, đưa ra”: Đưa ra hoặc cung cấp một cái gì đó (thường là một dịch vụ hoặc kết quả).
- Ví dụ: “The team will render their final decision tomorrow.”
- Dịch: “Nhóm sẽ đưa ra quyết định cuối cùng vào ngày mai.”

  1. “Biến đổi, làm cho trở thành”: Làm cho một thứ gì đó trở nên theo cách khác.
    • Ví dụ: “The harsh weather rendered the roads impassable.”
      • Dịch: “Thời tiết khắc nghiệt đã làm cho các con đường không thể đi lại.”
  2. “Diễn tả, thể hiện”: Thể hiện hoặc miêu tả một cái gì đó, đặc biệt là trong nghệ thuật hoặc thiết kế.
    • Ví dụ: “The artist rendered the landscape in vivid detail.”
      • Dịch: “Họa sĩ đã vẽ phong cảnh với những chi tiết sống động.”
  3. “Xử lý (dữ liệu, hình ảnh)”: Trong công nghệ, đặc biệt là đồ họa máy tính, render có thể ám chỉ quá trình xử lý hoặc tạo ra hình ảnh từ dữ liệu số.
    • Ví dụ: “It took hours to render the 3D animation.”
      • Dịch: “Mất vài giờ để xử lý hoạt hình 3D.”
  1. “The new law will render old regulations obsolete.”
    • Dịch: “Luật mới sẽ làm cho các quy định cũ trở nên lỗi thời.”
  2. “The computer software rendered the video in high definition.”
    • Dịch: “Phần mềm máy tính đã xử lý video với độ phân giải cao.”
  3. “His speech rendered the audience speechless.”
    • Dịch: “Bài phát biểu của anh ấy khiến khán giả không nói nên lời.”
  • Renderer (n): Phần mềm hoặc công cụ dùng để xử lý đồ họa hoặc video.
    • Ví dụ: “The 3D renderer produced high-quality images.” (Trình xử lý đồ họa 3D đã tạo ra những hình ảnh chất lượng cao.)

“Render” có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh, từ việc cung cấp dịch vụ, biểu diễn một thứ gì đó cho đến xử lý kỹ thuật trong đồ họa hoặc video.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Intestine

A

“Intestine”

  • Anh-Mỹ: /ɪnˈtɛstɪn/
  • Anh-Anh: /ɪnˈtɛstɪn/
  • /in-TES-tɪn/

Danh từ (n):
1. “Ruột”: Bộ phận trong hệ tiêu hóa, nằm giữa dạ dày và hậu môn, có chức năng tiêu hóa và hấp thụ dưỡng chất từ thức ăn.
- Ruột non (small intestine): Là phần ruột dài, nơi hấp thụ các dưỡng chất từ thức ăn.
- Ruột già (large intestine): Là phần ruột có nhiệm vụ hấp thụ nước và tạo ra phân.

  • Ví dụ: “The intestine is responsible for nutrient absorption.”
    • Dịch: “Ruột có trách nhiệm hấp thụ dưỡng chất.”
  1. “Đường ruột”: Đôi khi được dùng để chỉ toàn bộ hệ thống ruột hoặc vùng trong cơ thể nơi diễn ra quá trình tiêu hóa.
    • Ví dụ: “Bacteria in the intestines aid digestion.”
      • Dịch: “Vi khuẩn trong ruột giúp quá trình tiêu hóa.”
  1. “The intestines play a crucial role in digesting food.”
    • Dịch: “Ruột đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu hóa thức ăn.”
  2. “In some cases, intestinal problems can lead to malabsorption of nutrients.”
    • Dịch: “Trong một số trường hợp, vấn đề về ruột có thể dẫn đến việc hấp thụ dưỡng chất không đầy đủ.”
  3. “The surgeon performed an operation on the patient’s intestine.”
    • Dịch: “Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện một ca mổ cho ruột của bệnh nhân.”
  • Intestinal (adj): Thuộc về ruột.
    • Ví dụ: “Intestinal health is important for overall well-being.” (Sức khỏe ruột là rất quan trọng đối với sự khỏe mạnh tổng thể.)
  • Intestine-like (adj): Giống ruột.
    • Ví dụ: “The structure was intestine-like in appearance.” (Cấu trúc này có hình dạng giống ruột.)

“Intestine” thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học, y học và hệ tiêu hóa. Từ này có thể dùng để mô tả các bộ phận hoặc vấn đề liên quan đến ruột trong cơ thể.

17
Q

Controversy

A

“Controversy”

  • Anh-Mỹ: /ˈkɒntrəvɜːrsi/
  • Anh-Anh: /ˈkɒntrəvɜːsi/
  • /KON-trə-vur-see/

Danh từ (n):
1. “Cuộc tranh cãi, sự tranh luận”: Một cuộc tranh luận hoặc sự bất đồng mạnh mẽ về một vấn đề, chủ đề hoặc quan điểm nào đó, thường liên quan đến những quan điểm trái ngược nhau và có thể gây ra sự chia rẽ hoặc xung đột.
- Ví dụ: “The controversy surrounding the new law sparked protests.”
- Dịch: “Cuộc tranh cãi xung quanh luật mới đã kích động các cuộc biểu tình.”

  1. “Sự mâu thuẫn, sự xung đột ý kiến”: Tình trạng mà các quan điểm, giá trị hoặc niềm tin khác nhau dẫn đến sự bất đồng hoặc xung đột.
    • Ví dụ: “There was a great deal of controversy over the proposed changes.”
      • Dịch: “Có rất nhiều sự tranh cãi về những thay đổi được đề xuất.”
  1. “The documentary caused a lot of controversy because of its controversial content.”
    • Dịch: “Bộ phim tài liệu đã gây ra rất nhiều tranh cãi vì nội dung gây tranh cãi của nó.”
  2. “His actions sparked a controversy among his colleagues.”
    • Dịch: “Hành động của anh ấy đã gây ra một cuộc tranh cãi giữa các đồng nghiệp.”
  3. “The controversy over the decision lasted for weeks.”
    • Dịch: “Cuộc tranh cãi về quyết định này kéo dài suốt mấy tuần.”
  • Controversial (adj): Gây tranh cãi, có tính gây tranh luận.
    • Ví dụ: “The controversial statement led to widespread debate.” (Câu phát biểu gây tranh cãi đã dẫn đến cuộc tranh luận rộng rãi.)
  • Controversially (adv): Một cách gây tranh cãi.
    • Ví dụ: “He spoke controversially about the issue.” (Anh ấy nói một cách gây tranh cãi về vấn đề này.)

“Controversy” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh có sự bất đồng, tranh cãi mạnh mẽ về các vấn đề xã hội, chính trị, hoặc các quan điểm khác nhau.

18
Q

Murine

A

“Murine”

  • Anh-Mỹ: /ˈmjʊrɪn/
  • Anh-Anh: /ˈmjʊərɪn/
  • /MYOO-rin/

Tính từ (adj):
1. “Thuộc chuột”: Từ này được sử dụng để miêu tả những gì liên quan đến chuột, đặc biệt là trong các nghiên cứu sinh học, y học, hoặc các nghiên cứu mô hình.
- Ví dụ: “Murine models are commonly used in biomedical research.”
- Dịch: “Các mô hình chuột thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học y học.”

  1. “Liên quan đến loài gặm nhấm”: Từ này cũng có thể được dùng để chỉ các đặc điểm của loài chuột và các loài gặm nhấm khác trong các nghiên cứu khoa học.
  1. “The scientist used murine antibodies to study the immune system.”
    • Dịch: “Nhà khoa học đã sử dụng kháng thể chuột để nghiên cứu hệ thống miễn dịch.”
  2. “Murine models are essential for testing new drugs and therapies.”
    • Dịch: “Mô hình chuột là cần thiết để thử nghiệm các loại thuốc và liệu pháp mới.”
  • Murine model (n): Mô hình chuột, thường là chuột thí nghiệm trong các nghiên cứu khoa học.
    • Ví dụ: “Researchers are developing murine models to study cancer.” (Các nhà nghiên cứu đang phát triển các mô hình chuột để nghiên cứu ung thư.)

“Murine” thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu y học, sinh học và dược học để chỉ các nghiên cứu có sử dụng chuột hoặc các loài gặm nhấm làm đối tượng thử nghiệm.

19
Q

Quench singlet oxygen

A

“Quench singlet oxygen”

  • /kwɛntʃ ˈsɪŋɡlət ˈɑːksɪdʒən/
  • /kwench SING-luht OX-i-juhn/

Quench singlet oxygen có nghĩa là “dập tắt oxy đơn”. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong hóa học và sinh học, đặc biệt là trong các nghiên cứu liên quan đến quá trình oxi hóa và các phản ứng sinh học.

  1. “Quench” (dập tắt): Trong ngữ cảnh này, “quench” có nghĩa là làm giảm bớt hoặc ngừng một phản ứng hoặc tình trạng nào đó, đặc biệt là những trạng thái không ổn định của các phân tử.
  2. “Singlet oxygen” (oxy đơn): Là một dạng oxy có năng lượng cao hơn so với oxy phân tử thông thường. Oxy đơn có thể là một dạng oxy phản ứng mạnh và dễ bị phá hủy, thường xuất hiện trong các quá trình hóa học hoặc sinh học như quá trình oxy hóa.
  • Quenching singlet oxygen có nghĩa là làm giảm hoặc ngừng sự tồn tại của oxy đơn (singlet oxygen), thường để ngăn chặn các phản ứng oxi hóa gây hại hoặc quá trình oxy hóa không mong muốn trong các tế bào hoặc môi trường.
    • Ví dụ:
      • “Antioxidants are often used to quench singlet oxygen in biological systems.”
        • Dịch: “Chất chống oxy hóa thường được sử dụng để dập tắt oxy đơn trong các hệ thống sinh học.”

Quenching singlet oxygen là một quá trình quan trọng trong nhiều nghiên cứu y học và sinh học, bao gồm:
1. Chống oxi hóa: Bảo vệ tế bào khỏi sự phá hủy của các phản ứng oxy hóa, thường gặp trong các bệnh lý như ung thư.
2. Điều trị quang động học: Sử dụng các chất quang động để tiêu diệt tế bào ung thư bằng cách tạo ra và quenching singlet oxygen trong điều trị.

Quenching singlet oxygen là một thuật ngữ quan trọng trong các lĩnh vực nghiên cứu về phản ứng oxy hóa và phòng ngừa tổn thương tế bào, đặc biệt trong việc bảo vệ tế bào khỏi các tác hại của các dạng oxy phản ứng mạnh.

20
Q

Exert

A

“Exert”

  • Anh-Mỹ: /ɪɡˈzɜːrt/
  • Anh-Anh: /ɪɡˈzɜːt/
  • /ig-ZURT/

Động từ (v):
1. “Vận dụng, áp dụng”: Sử dụng năng lượng, sức lực, hoặc quyền lực để đạt được một mục tiêu hoặc kết quả nào đó.
- Ví dụ: “She exerted a lot of effort to complete the project on time.”
- Dịch: “Cô ấy đã vận dụng rất nhiều nỗ lực để hoàn thành dự án đúng hạn.”

  1. “Ảnh hưởng, tác động”: Gây ra sự ảnh hưởng, tác động đối với một người hoặc một tình huống.
    • Ví dụ: “The government exerts control over the media.”
      • Dịch: “Chính phủ tác động đến việc kiểm soát các phương tiện truyền thông.”
  1. “He exerted himself in the competition and won first place.”
    • Dịch: “Anh ấy đã cố gắng hết sức trong cuộc thi và giành giải nhất.”
  2. “The athlete exerted great strength to lift the heavy weight.”
    • Dịch: “Vận động viên đã sử dụng sức mạnh lớn để nâng tạ nặng.”
  3. “She is able to exert a strong influence on her peers.”
    • Dịch: “Cô ấy có khả năng tác động mạnh mẽ đến bạn bè của mình.”
  • Exertion (n): Sự nỗ lực, sự vận dụng sức lực.
    • Ví dụ: “Exertion during exercise can improve fitness.” (Sự nỗ lực trong khi tập thể dục có thể cải thiện sức khỏe.)
  • Exertive (adj): Có tính vận dụng, có khả năng tác động.
    • Ví dụ: “An exertive personality is key to leadership.” (Một tính cách có khả năng tác động là chìa khóa của sự lãnh đạo.)

“Exert” thường được dùng để chỉ sự áp dụng sức lực, nỗ lực, hoặc quyền lực vào một tình huống nào đó. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm thể thao, công việc, và các tình huống yêu cầu sự ảnh hưởng hoặc tác động mạnh mẽ.

21
Q

Unbound

A

“Unbound”

  • Anh-Mỹ: /ʌnˈbaʊnd/
  • Anh-Anh: /ʌnˈbaʊnd/
  • /uhn-BOWND/

Tính từ (adj):
1. “Không bị ràng buộc, không bị giới hạn”: Không có giới hạn hoặc không bị trói buộc về mặt thể chất, cảm xúc, hoặc tinh thần.
- Ví dụ: “After years of restrictions, she finally felt unbound.”
- Dịch: “Sau nhiều năm bị hạn chế, cuối cùng cô ấy cảm thấy không bị ràng buộc.”

  1. “Chưa được gắn lại (đối với sách, tài liệu)”: Chưa được đóng bìa hoặc hoàn thiện theo cách truyền thống.
    • Ví dụ: “The manuscript was unbound, with loose pages scattered across the table.”
      • Dịch: “Tài liệu vẫn chưa được đóng bìa, với những trang giấy rời rạc nằm trên bàn.”

Động từ (v):
1. “Unbind”: Hành động mở ra hoặc tháo bỏ sự ràng buộc, gỡ bỏ sự kìm hãm.
- Ví dụ: “She unbound the ropes and set the prisoners free.”
- Dịch: “Cô ấy đã tháo dây và thả các tù nhân.”

  1. “The book was unbound and its pages scattered everywhere.”
    • Dịch: “Cuốn sách chưa được đóng bìa và những trang sách rải rác khắp nơi.”
  2. “He felt unbound by the rules and could finally speak his mind.”
    • Dịch: “Anh ấy cảm thấy không bị ràng buộc bởi các quy tắc và cuối cùng có thể nói lên suy nghĩ của mình.”
  3. “The unbound energy of youth is often unstoppable.”
    • Dịch: “Năng lượng không bị kìm hãm của tuổi trẻ thường không thể ngừng lại.”
  • Unbinding (n): Hành động tháo gỡ hoặc không còn bị ràng buộc.
    • Ví dụ: “The unbinding of old traditions opened the way for change.” (Việc tháo gỡ các truyền thống cũ đã mở đường cho sự thay đổi.)

“Unbound” có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc miêu tả sự tự do, thoải mái về thể chất, cảm xúc, đến việc nói về các vật thể chưa được hoàn thiện như sách hoặc tài liệu.

22
Q

Stimulate

A

“Stimulate”

  • Anh-Mỹ: /ˈstɪmjʊˌleɪt/
  • Anh-Anh: /ˈstɪmjʊˌleɪt/
  • /STIM-yoo-layt/

Động từ (v):
1. “Kích thích, kích động”: Gây ra một sự kích thích hoặc tác động mạnh mẽ, làm cho ai đó hoặc một điều gì đó hoạt động hoặc phản ứng mạnh mẽ hơn.
- Ví dụ: “The new policy is designed to stimulate economic growth.”
- Dịch: “Chính sách mới được thiết kế để kích thích tăng trưởng kinh tế.”

  1. “Kích thích về mặt sinh lý”: Tác động lên một phần cơ thể, làm tăng cường hoạt động hoặc phản ứng của nó, chẳng hạn như kích thích các cơ quan hoặc tế bào trong cơ thể.
    • Ví dụ: “The medicine is used to stimulate the immune system.”
      • Dịch: “Thuốc được sử dụng để kích thích hệ miễn dịch.”
  2. “Khơi gợi sự quan tâm, hứng thú”: Gây ra sự quan tâm, sự hứng thú hoặc sự sáng tạo.
    • Ví dụ: “The teacher’s questions stimulated the students’ curiosity.”
      • Dịch: “Những câu hỏi của giáo viên đã khơi gợi sự tò mò của học sinh.”
  1. “Caffeine can stimulate the brain and increase alertness.”
    • Dịch: “Caffeine có thể kích thích não và tăng cường sự tỉnh táo.”
  2. “The company hopes to stimulate demand with a new marketing campaign.”
    • Dịch: “Công ty hy vọng sẽ kích thích nhu cầu với chiến dịch marketing mới.”
  3. “The music was designed to stimulate creativity in the artists.”
    • Dịch: “Âm nhạc được thiết kế để kích thích sự sáng tạo trong các nghệ sĩ.”
  • Stimulating (adj): Kích thích, gây hứng thú.
    • Ví dụ: “The book was a stimulating read.” (Cuốn sách này là một cuốn sách thú vị.)
  • Stimulation (n): Sự kích thích, sự tác động làm tăng cường.
    • Ví dụ: “The stimulation of the economy is a top priority.” (Sự kích thích nền kinh tế là một ưu tiên hàng đầu.)

“Stimulate” là một từ linh hoạt có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ khoa học và y học đến kinh tế và giáo dục. Nó thường liên quan đến việc tạo ra sự hoạt động, kích thích hoặc khơi gợi sự phản ứng từ cơ thể, tâm trí, hoặc thị trường.

23
Q

Competent

A

“Competent”

  • Anh-Mỹ: /ˈkɑːmpɪtənt/
  • Anh-Anh: /ˈkɒmpɪtənt/
  • /KOM-pi-tənt/

Tính từ (adj):
1. “Có năng lực, có khả năng”: Có đủ kỹ năng, kiến thức hoặc khả năng để làm một công việc hoặc nhiệm vụ nào đó một cách hiệu quả và thành công.
- Ví dụ: “She is a competent teacher who is well-prepared for every lesson.”
- Dịch: “Cô ấy là một giáo viên có năng lực, luôn chuẩn bị tốt cho mỗi bài học.”

  1. “Đủ khả năng, đủ điều kiện”: Có khả năng đáp ứng các yêu cầu hoặc tiêu chuẩn cần thiết.
    • Ví dụ: “He is not competent to make such an important decision.”
      • Dịch: “Anh ấy không đủ khả năng để đưa ra quyết định quan trọng như vậy.”
  1. “The team is competent and capable of handling complex projects.”
    • Dịch: “Nhóm này có năng lực và khả năng xử lý các dự án phức tạp.”
  2. “She demonstrated that she was competent in all aspects of the job.”
    • Dịch: “Cô ấy đã chứng tỏ rằng mình có năng lực ở tất cả các khía cạnh của công việc.”
  3. “The candidate must be competent in both communication and leadership skills.”
    • Dịch: “Ứng viên phải có năng lực trong cả kỹ năng giao tiếp và lãnh đạo.”
  • Competence (n): Năng lực, khả năng.
    • Ví dụ: “Her competence in managing teams was evident.” (Năng lực của cô ấy trong việc quản lý các nhóm rất rõ ràng.)
  • Competently (adv): Một cách có năng lực.
    • Ví dụ: “She completed the task competently and efficiently.” (Cô ấy hoàn thành nhiệm vụ một cách có năng lực và hiệu quả.)

“Competent” được sử dụng để mô tả một người có đủ năng lực, khả năng và kiến thức để thực hiện một nhiệm vụ hoặc công việc với hiệu quả. Nó có thể áp dụng trong các tình huống nghề nghiệp hoặc học thuật, và thường được sử dụng để đánh giá mức độ thành thạo của một cá nhân trong một lĩnh vực cụ thể.

24
Q

Immunotolerance

A

“Immunotolerance”

  • Anh-Mỹ: /ˌɪmjʊnəʊˈtɒlərəns/
  • Anh-Anh: /ˌɪmjʊnəʊˈtɒlərəns/
  • /im-yuh-noh-TOL-er-uhns/

Danh từ (n):
1. “Miễn dịch dung nạp”: Là khả năng của hệ thống miễn dịch nhận diện và chấp nhận các thành phần của cơ thể (như tế bào, mô) hoặc các yếu tố không gây hại (như các tế bào cấy ghép, hoặc các protein) mà không phản ứng mạnh mẽ hoặc gây ra một phản ứng miễn dịch.
- Điều này thường được liên quan đến việc ngăn chặn phản ứng miễn dịch đối với các tế bào hoặc mô của chính cơ thể (tình trạng này gọi là tự miễn dịch).
- Ví dụ: “Immunotolerance is essential for preventing autoimmune diseases.”
- Dịch: “Miễn dịch dung nạp là cần thiết để ngăn ngừa các bệnh tự miễn.”

  1. “The body develops immunotolerance to its own cells, preventing an immune response against them.”
    • Dịch: “Cơ thể phát triển miễn dịch dung nạp đối với các tế bào của chính mình, ngăn ngừa phản ứng miễn dịch chống lại chúng.”
  2. “In organ transplantation, immunotolerance helps the body accept the transplanted tissue without rejection.”
    • Dịch: “Trong cấy ghép cơ quan, miễn dịch dung nạp giúp cơ thể chấp nhận mô cấy mà không bị đào thải.”
  3. “Tolerance to certain allergens can develop over time through immunotolerance mechanisms.”
    • Dịch: “Sự dung nạp với một số dị ứng có thể phát triển theo thời gian thông qua các cơ chế miễn dịch dung nạp.”
  • Tolerant (adj): Dung nạp, kiên nhẫn, chấp nhận.
    • Ví dụ: “The immune system is tolerant of harmless substances.” (Hệ thống miễn dịch dung nạp các chất vô hại.)
  • Tolerance (n): Sự dung nạp, sự chịu đựng.
    • Ví dụ: “Tolerance to certain foods can develop after repeated exposure.” (Sự dung nạp với một số thực phẩm có thể phát triển sau khi tiếp xúc nhiều lần.)

“Immunotolerance” rất quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của hệ thống miễn dịch và bảo vệ cơ thể khỏi các phản ứng tự miễn dịch không cần thiết, đồng thời cũng đóng vai trò trong các quy trình như cấy ghép mô và điều trị dị ứng.

25
Q

Abrogated

A

“Abrogated”

  • Anh-Mỹ: /ˈæbrəɡeɪtɪd/
  • Anh-Anh: /ˈæbrəɡeɪtɪd/
  • /AB-ruh-gay-təd/

Động từ (v) - quá khứ của “abrogate”:
1. “Hủy bỏ, bãi bỏ”: Hành động chính thức hoặc pháp lý để hủy bỏ hoặc làm cho một luật, quy định, hoặc một quyết định không còn hiệu lực nữa.
- Ví dụ: “The government abrogated the outdated law to improve efficiency.”
- Dịch: “Chính phủ đã bãi bỏ luật lỗi thời để cải thiện hiệu quả.”

  1. “Phủ nhận hoặc từ chối”: Hủy bỏ hoặc từ chối một quyền lợi hoặc nghĩa vụ một cách chính thức.
    • Ví dụ: “The agreement was abrogated due to breaches in contract.”
      • Dịch: “Thỏa thuận đã bị hủy bỏ do vi phạm hợp đồng.”
  1. “The treaty was abrogated after several violations by both parties.”
    • Dịch: “Hiệp ước đã bị hủy bỏ sau một số vi phạm từ cả hai bên.”
  2. “The ruling was abrogated, and the case was reopened for further investigation.”
    • Dịch: “Quyết định đã bị hủy bỏ và vụ án được mở lại để điều tra thêm.”
  3. “The government has abrogated the outdated trade policies in favor of more modern approaches.”
    • Dịch: “Chính phủ đã hủy bỏ các chính sách thương mại lỗi thời để ủng hộ các phương pháp hiện đại hơn.”
  • Abrogate (v): Hủy bỏ, bãi bỏ.
    • Ví dụ: “The law was abrogated after a new bill was passed.” (Luật đã bị hủy bỏ sau khi một dự luật mới được thông qua.)
  • Abrogation (n): Sự hủy bỏ, sự bãi bỏ.
    • Ví dụ: “The abrogation of the old policies was a key part of the reform.” (Việc hủy bỏ các chính sách cũ là một phần quan trọng trong cải cách.)

“Abrogated” thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức, pháp lý hoặc chính trị, liên quan đến việc hủy bỏ các quy định, luật lệ hoặc hợp đồng.

26
Q

Mitigated

A

“Mitigated”

  • Anh-Mỹ: /ˈmɪtɪɡeɪtɪd/
  • Anh-Anh: /ˈmɪtɪɡeɪtɪd/
  • /MIT-uh-gay-təd/

Động từ (v) - quá khứ của “mitigate”:
1. “Giảm nhẹ, làm dịu bớt”: Làm cho một tình huống, vấn đề hoặc ảnh hưởng trở nên ít nghiêm trọng hoặc ít tồi tệ hơn, thường là bằng cách giảm bớt sự nghiêm trọng, đau đớn, hoặc tác động tiêu cực.
- Ví dụ: “The medication helped to mitigate the symptoms of the disease.”
- Dịch: “Thuốc đã giúp giảm nhẹ các triệu chứng của bệnh.”

  1. “Giảm thiểu, làm yếu đi”: Làm cho một tình huống hoặc sự cố ít nguy hiểm hoặc gây hại hơn.
    • Ví dụ: “The measures were implemented to mitigate the risks of climate change.”
      • Dịch: “Các biện pháp đã được thực hiện để giảm thiểu rủi ro của biến đổi khí hậu.”
  1. “The new policies have mitigated the economic downturn significantly.”
    • Dịch: “Các chính sách mới đã giảm nhẹ sự suy thoái kinh tế một cách đáng kể.”
  2. “Efforts were made to mitigate the damage caused by the flood.”
    • Dịch: “Đã có những nỗ lực để giảm thiểu thiệt hại do lũ lụt gây ra.”
  3. “His apology somewhat mitigated the anger of the audience.”
    • Dịch: “Lời xin lỗi của anh ta đã phần nào làm dịu đi sự tức giận của khán giả.”
  • Mitigate (v): Giảm nhẹ, làm dịu bớt.
    • Ví dụ: “The doctor prescribed medication to mitigate the pain.” (Bác sĩ kê thuốc để giảm đau.)
  • Mitigation (n): Sự giảm nhẹ, sự làm dịu bớt.
    • Ví dụ: “The mitigation of risks is crucial in project management.” (Việc giảm thiểu rủi ro là rất quan trọng trong quản lý dự án.)

“Mitigated” thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc làm giảm nhẹ tác động tiêu cực của một vấn đề, sự kiện, hoặc tình huống, đặc biệt là trong các lĩnh vực y tế, môi trường hoặc pháp lý.

27
Q

Circumvent

A

“Circumvent”

  • Anh-Mỹ: /ˈsɜːrkəmɛnt/
  • Anh-Anh: /ˈsɜːkəmɛnt/
  • /SIR-kuhm-uhnt/

Động từ (v):
1. “Vượt qua, lẩn tránh”: Là hành động tìm cách tránh hoặc vượt qua một vấn đề, trở ngại, quy định hoặc luật lệ mà không phải đối mặt trực tiếp.
- Điều này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng các chiến lược hoặc phương pháp không tuân thủ hoàn toàn các quy định, nhưng vẫn đạt được mục đích.
- Ví dụ: “They tried to circumvent the rules by using loopholes.”
- Dịch: “Họ đã cố gắng lẩn tránh các quy định bằng cách sử dụng các kẽ hở.”

  1. “Vượt qua, giải quyết vấn đề một cách khôn khéo”: Tìm cách giải quyết một vấn đề hoặc đạt được mục đích một cách gián tiếp mà không trực tiếp đối đầu với nó.
    • Ví dụ: “The company circumvented the financial crisis by restructuring its debt.”
      • Dịch: “Công ty đã vượt qua cuộc khủng hoảng tài chính bằng cách tái cấu trúc nợ.”
  1. “He attempted to circumvent the traffic jam by taking a different route.”
    • Dịch: “Anh ta đã cố gắng lẩn tránh tắc đường bằng cách chọn một lộ trình khác.”
  2. “The new law aims to prevent companies from circumventing environmental regulations.”
    • Dịch: “Luật mới nhằm ngăn chặn các công ty lẩn tránh các quy định về môi trường.”
  3. “She circumvented the issue by cleverly redirecting the conversation.”
    • Dịch: “Cô ấy đã vượt qua vấn đề bằng cách khéo léo chuyển hướng cuộc trò chuyện.”
  • Circumvention (n): Sự lẩn tránh, sự vượt qua.
    • Ví dụ: “The circumvention of the system was detected by authorities.” (Việc lẩn tránh hệ thống đã được phát hiện bởi các cơ quan chức năng.)

“Circumvent” thường có nghĩa tiêu cực khi chỉ hành động tìm cách lách luật, né tránh quy định hoặc không làm theo các yêu cầu một cách chính thức. Tuy nhiên, nó cũng có thể được dùng trong các tình huống mà sự sáng tạo và chiến lược khôn ngoan được áp dụng để vượt qua các vấn đề khó khăn.