School Flashcards
1
Q
principal(n)
A
hiệu trưởng
2
Q
objective test (n)
A
thi trắc nghiệm
3
Q
subjective test (n)
A
thi tự luận
4
Q
perform (v)
A
thể hiện , biểu diễn
5
Q
discuss (v)
A
thảo luận, bàn luận
6
Q
training (v)
A
đào tạo
7
Q
mark (v)
A
chấm điểm
8
Q
learn by heart
A
học thuộc lòng
9
Q
truant (v)
A
trốn học
10
Q
exercise (n)
A
bài tập
11
Q
take an exam
A
làm bài thi
12
Q
examination (n)
A
kì thi , kì kiểm tra
13
Q
break time
A
giờ ra chơi
14
Q
semester (n)
A
kì học
15
Q
scouting (n)
A
hoạt động hướng đạo
16
Q
extracurricular (n)
A
ngoại khoá
17
Q
cheerleader (n)
A
hoạt náo viên
18
Q
campfire (n)
A
lửa trại
19
Q
camp (n)
A
cắm trại, khu cắm trại
20
Q
math (n)
A
môn Toán
21
Q
english
A
Tiếng Anh
22
Q
literature
A
văn học , văn chương
23
Q
physical
A
vật lí
24
Q
technology
A
công nghệ
25
science (n)
khoa học
26
27
history
lịch sử
28
geography
địa lí
29
information technology
tin học
30
biology
sinh học
31
chemistry
hoá học
32
proud of
tự hào
33
notebook
vở ghi
34
handwriting
chữ viết
35
schoolbag
cặp sách
36
multiply
phép nhân
37
calculator
máy tính cầm tay
38
Difficult
khó
39
borrow
mượn
40
lend
cho mượn
41
compass
com-pa
42
sharpener
gọt bút chì
43
divide
phép chia
44
minus
trừ
45
school term
học kì
47
subject
môn học
48
term
kì
48
focus on
tập trung
49
teach
dạy học
50
physical education
thể dục , giáo dục thể chất
51
education (n)
giáo dục
52
raise (v)
dơ (tay)
53
pass an exam
vượt qua bài ktra
54
fail an exam
không vượt qua bài ktra
55
take a rest
nghỉ ngơi
56
communicate (v)
giao tiếp
57
pronounce (v)
phát âm
58
dictionary (n)
từ điển
59
spell (v)
đánh vần
60
look up (v)
tra cứu , tìm
61
library
thư viện
62
field trip
chuyến tham quan
63
performance
người biểu diễn
64
vacation
kì nghỉ
65
national anthem
quốc ca
66
smart (adj)
sáng dạ
67
deskmate (n)
bạn cùng bạn
68
talkative
nói nhiều
69
bully (n)
kẻ bắt nạt
70
moniter (n)
lớp trưởng
71