Humans and the enviroment Flashcards
1
Q
attend
A
tham gia
2
Q
aim
A
mục đích , mục tiêu
3
Q
improve
A
cải thiện
4
Q
adopt
A
theo đuổi
5
Q
ceremony
A
(ngày ) lễ
6
Q
organise
A
tổ chức
7
Q
awareness
A
nhận thức
8
Q
issue
A
vấn đề
9
Q
reduce
A
giảm bớt
10
Q
carbon footprint
A
dấu chân các-bon
11
Q
protect
A
bảo vệ
12
Q
planned
A
kế hoạch
13
Q
events
A
sự kiện
14
Q
place
A
nơi, địa điểm
15
Q
encourage=stimulate
A
khuyến khích
16
Q
recent
A
gần đây
17
Q
resource
A
nguồn ( tài nguyên thiên nhiên )
18
Q
source
A
nguồn ( tài liệu , thực phẩm )
19
Q
fortune
A
may mắn , số phận
20
Q
fortunate = lucky
A
may mắn
21
Q
unavoible
A
không thể tránh khỏi
22
Q
ancient
A
cổ xưa
23
Q
household appliances
A
dụng cụ làm việc nhà
24
Q
energy
A
năng lượng
25
litter
rác thải
26
device
thiết bị
27
heat
nhiệt
28
hot
nóng
29
attract
thu hút
30