family life Flashcards
1
Q
put out the rubbish
A
đổ rác
2
Q
A
3
Q
do the laundry
A
giặt quần áo
4
Q
groceries
A
thực phẩm
5
Q
do the heavy lifting
A
làm vc nặng , mang vác đồ nặng
6
Q
do the washing up = wash the dishes
A
rửa bát
7
Q
Breadwinner (n)
A
trụ cột gia đình
8
Q
housework = household chores (n)
A
việc nhà
9
Q
housemaker (n)
A
nội trợ
10
Q
manage (n)
A
điều hành , quản lí
11
Q
raise (v)
A
nuôi nấng
12
Q
intead of
A
thay vì
13
Q
pick up
A
nhặt , đón
14
Q
carry (v)
A
mang , vác
15
Q
goods (n)
A
hàng hoá , mặt hàng
16
Q
divide (v)
A
phân chia , phép chia
17
Q
earns money
A
kiếm tiền
18
Q
save money
A
tiết kiện tiền
19
Q
prepare (v)
A
chuẩn bị
20
Q
tidy up
A
dọn dẹp, sắp xếp
21
Q
lay the table
A
dọn bàn
22
Q
vaccum (n)
A
chân không
23
Q
responsibility (n)
A
trách nghiệm
24
Q
take responsibility = duty
A
chịu trách nghiệm
25
gratitude (n)
lòng biết ơn
26
strengthen (v)
củng cố
27
bond (n)
kết nối
28
character (n)
tính cách, nhân vật
29
develop (v)
phát triển
30
appreciate (v)
coi trọng, đề cao , công nhận
31
in addition
ngoài ra
32
all in all
tóm lại
33
strength (n)
sức mạnh
34
connections (n)
sự gắn kết , liên kết
35
quality (n)
phẩm chất
36
cheer sb up
cổ vũ , khuyến khích
37
moment
khoảnh khắc
38
damage = break
làm hỏng , phá hỏng
39
carry on
tiếp tục
40
explanation
giải thích
41
personal
cá nhân
42
as well as
cũng, đồng thời , cũng như là
43
value (n)
giá trị
44
pass on
truyền lại
45
result(n)
kết quả
46
survey (n)
khảo sát
47
respect (v)
tôn trọng
48
table manners
cách cư xử trên bàn ăn
49
manners
cách cứ xử
50
truthful (adj)
trung thực
51
wealth = rich
sự giàu có
52
honest
chủ nhà