Sau tất cả Flashcards
1
Q
Vubec
A
Chẳng hề
2
Q
Měnit
A
Thay đổi
3
Q
Působit
A
Khiến
4
Q
Kultura
A
Văn hoá
5
Q
Budoucnost
A
Tương lai
6
Q
Farmář
A
Người nông dân
7
Q
Zpěvák
A
Ca sĩ
8
Q
Stát se něčím/někým (become)
A
Trở thành
9
Q
Stát, národnost
A
Quốc gia
10
Q
Selhat
A
Thất bại
11
Q
Unless
A
Trừ khi
12
Q
Pokusit se, zkusit
A
Cố gắng
13
Q
Vrátit se
A
Trở về