Fluent forever Flashcards
křídlo
cánh
vlak
xe lửa, tàu hỏa
náklaďák
xe tải
loď
thuyền
kancelář
văn phòng
knihovna
thư viện
nemocnice
bệnh viện
budova
Tòa nhà
banka
ngân hàng
čepice
mũ
oblek
bộ đồ, bộ vét
kapsa
túi
kabát
áo choàng
skvrna
vết bẩn
barva
màu sắc
královna
nữ hoàng
král
vua
nhà vua
president
chủ tịch
dospělý
người lớn
člověk
con người
oběť
nạn nhân
dav
bầy đàn
fanoušek
fan
người hâm mộ
vesmír
vũ trụ
lokalita
địa điểm
osoba
người
právník
luật sư
pacient
bệnh nhân
zákazník
khách hàng
číšník
bồi bàn
sekretářka
thư ký
mnich
sư thầy
policista
cảnh sát
policie
cảnh sát
armáda
quân đội
voják
quân nhân
umělec
nghệ sĩ
autor
tác giả
manažer
quản lý
reportér
phóng viên
moderátor
dẫn chương trình,
herec
diễn viên
práce (job)
công việc
náboženství
tôn giáo
peklo
địa ngục
smrt
cái chết
medicína
y học
bankovní účet
tài khoản ngân hàng
účet (bill)
biên lai, bill
manželství
hôn nhân
tým
nhóm, team
rasa
chủng tộc
závod
cuộc đua
vražda
ám sát, giết người
vězení
nhà tù
technologie
công nghệ
energie
năng lượng
válka
chiến tranh
mír
hòa bình
útok
tấn công
volba/volby (election)
bầu cử
magazín
tạp chí
noviny
báo
jed
chất độc
pistol
súng
kontrakt/smlouva
hợp đồng
droga
chất gây nghiện
znak (sign)
ký tự
podepsat něco
ký
věda
khoa học
kapela
ban nhạc
nástroj (hudební)
nhạc cụ
hudba
âm nhạc
umění (art)
nghệ thuật
nápoj
đồ uống
semínko
hạt giống
sen
giấc mơ
stránka (v knize)
trang
obraz
bức tranh
dopis
bức thư
poznámka (note)
Ghi chú
zeď
bức tường
podlaha
sàn nhà
bazén
bể bơi
zámek
lâu đài
zahrada
vườn
dvůr
sân
jehla
kim
krabice
hộp
dárek
quà
prsten
nhẫn
nástroj (obecně, tool)
dụng cụ
lidstvo
Nhân loại