Duolingo Flashcards
1
Q
Vážit si, ocenit (appreciate)
A
Đánh giá cao
2
Q
Snaha
A
Sự cố gắng
3
Q
Spolupracovat
A
Hợp tác
4
Q
Leader
A
Nhà lãnh đạo
5
Q
Chamtivost
A
Sự tham lam
6
Q
Respekt
A
Tôn trọng
7
Q
Důvěřivost
A
Sự cả tin
8
Q
Profesionální
A
chuyên nghiệp
9
Q
Péče
A
Sự quan tâm
10
Q
Vášeň
A
Đam mê
11
Q
Dovolit
A
Cho phép
12
Q
Soustředit se, zaměřit se (to focus)
A
Tập trung
13
Q
Soutěžit
A
Cạnh tranh
14
Q
Kvalita
A
Chất lượng
15
Q
Kariéra
A
Sự nghiệp
16
Q
Vrátit se (return)
A
Trở lại
17
Q
Businessman
A
Doanh nhân
18
Q
Selhání
A
Sự thất bại
19
Q
Spolupráce
A
Sự hợp tác
20
Q
Uspokojit
A
Thoả mãn