S6-10 Flashcards

1
Q

Bạn có biết hôm nay cậu Vương sẽ đến trường khi nào không?

A

Nǐ zhīdào xiǎo wáng jīntiān shénme shíhòu lái xuéxiào ma?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Cậu ấy đã đến rồi.

A

Tā yǐjīng láile

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Sao bạn biết cậu ấy đã đến?

A

Nǐ zěnme zhīdào tā láile?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Mình thấy xe đạp của cậu ấy ở ngoài cửa.

A

Wǒ zài mén wài kànjiàn tā de zìxíngchēle.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Món cừu hôm nay ngon đó, sao không ăn nữa?

A

Jīntiān de yángròu hěn hào chī, nǐ zěnme bù chīle?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Tuần này ngày nào tôi cũng ăn thịt cừu nên chẳng muốn ăn nữa.

A

Zhège xīngqítiān tiān dū chī yángròu, bùxiǎng chīle.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Vậy anh còn muốn ăn món gì?

A

Nà nǐ hái xiǎng chī shénme?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Cho tôi mì sợi đi.

A

Lái diǎner miàntiáo ba.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Hôm qua sao tụi bây không đi chơi bóng rổ?

A

Zuótiān nǐmen zěnme dōu méiyǒu dǎ lánqiú?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Chúng tôi không chơi vì hôm qua trời mưa.

A

Yīnwèi zuótiān xià yǔ, suǒyǐ wǒmen dōu méi qù.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Anh có đi bơi thường xuyên không?

A

Nǐ jīngcháng yóuyǒng ma?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Tháng này ngày nào tôi cũng đi bơi

A

Zhège yuè wǒ tiāntiān yóuyǒng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Hiện giờ tôi đã 70kg rồi.

A

Wǒ xiànzài qīshí gōngjīnle.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Hai ngày nay sao tôi không thấy anh Trương?

A

Zhè liǎng tiān zěnme méi kànjiàn xiǎo zhāng?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Đi Bắc Kinh à? Có phải đi du lịch không?

A

Qù běijīngle? Shì qù lǚyóu ma?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Không phải, nghe nói là đi thăm chị của anh ấy.

A

Bùshì, tīng shuō shì qù kàn tā jiějiě.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Tôi đang học ở trong lớp.

A

Wǒ zài jiàoshì lǐ xuéxí.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

教室

A

上午八点我去教室。 /jiàoshì
Tám giờ sáng tôi đến lớp học.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Sân bay Tân Sơn Nhất (Xīnshānyī )

A

Xīnshānyī jīchǎng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

机场

A

/jīchǎng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A

现在我还在路上。 /lù
Bây giờ tôi vẫn đang ở trên đường.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Nhà tôi cách trường hai cây số.

A

Wǒ jiā lí xuéxiào èr gōnglǐ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Nhà bạn cách cửa hàng bao xa?

A

Nǐ jiā lí shāngdiàn duō yuǎn?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Anh ấy lái xe rất chậm.

A

Tā kāichē kāi de hěn màn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

A

他开车开得很慢。 /màn
Anh ấy lái xe rất chậm.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

快 /kuài

A

他开车开得很快。/kuài
Anh ấy lái xe rất nhanh.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Mỗi năm tôi đều cùng bạn bè đón sinh nhật.

A

Měinián wǒ dou hé péngyǒu yīqǐ guò shēngrì.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Tôi từng đi Trung Quốc rồi.

A

Wǒ qùguò zhōngguó le.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

A

我家离公司很近。/Jìn
Nhà tôi cách trường rất gần.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Tôi không biết chạy xe máy.

A

Wǒ bù huì kāi mótuō chē.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

摩托车

A

我不会开摩托车。 /Mótuōchē
Tôi không biết chạy xe máy.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

汽车

A

我不会开汽车。 /Qìchē
Tôi không biết lái xe hơi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

David về chưa vậy?

A

Dà wèi huíláile ma?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Chưa, anh ấy còn đang học trong lớp.

A

Méiyǒu, tā hái zài jiàoshì xuéxí ne.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Đã hơn 9 giờ rồi, sao còn đang học?

A

Yǐjīng jiǔ diǎn duōle, tā zěnme hái zài xuéxí?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

Anh ấy nói hôm nay phải chuẩn bị thật tốt.

A

Tā shuō jīntiān yào hǎohǎo zhǔnbèi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

Hiện giờ anh đang ở đâu vậy?

A

Nǐ xiànzài zài nǎ’er ne?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

Đang trên đường ra sân bay.

A

Zài qù jīchǎng de lùshàng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

Em đến chưa?

A

Nǐ yǐjīng dàole ma?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

Em xuống máy bay rồi.

A

Wǒ xià fēijīle.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

Còn bao lâu nữa anh mới đến đây?

A

Nǐ hái yǒu duō cháng shíjiān néng dào zhè’er?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

20 phút nữa tới nơi.

A

Èrshí fēnzhōng jiù dào.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

Nhà chị có ở xa công ty không?

A

Nǐ jiā lí gōngsī yuǎn ma?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

Rất xa, đi xe buýt phải mất hơn một giờ đồng hồ!

A

Hěn yuǎn, zuò gōnggòng qìchē yào yīgè duō xiǎoshí ne!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

Đi xe buýt thì chậm quá

A

Zuò gōnggòng qìchē tài mànle

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

Sao chị không lái xe?

A

Nǐ zěnme bù kāichē?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

Lái xe cũng chẳng nhanh được

A

Kāichē yě bùkuài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

Trên đường có quá nhiều xe!

A

Lùshàng chē tài duōle!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

Tối nay chúng ta cùng đi ăn cơm nhé, mừng sinh nhật bạn đó.

A

Jīntiān wǎnshàng wǒmen yīqǐ chīfàn ba, gěi nǐ guò shēngrì.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

Hôm nay à? Còn hơn một tuần nữa mới đến sinh nhật của mình mà!

A

Jīntiān? Lí wǒ de shēngrì hái yǒu yīgè duō xī ne!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

Tuần sau mình sẽ đi Bắc Kinh nên ăn mừng hôm nay đi.

A

Xià gè xīngqí wǒ yào qù běijīng, jīntiān guò ba.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

Gần đây có một quán ăn Trung Quốc

A

Lí zhè’er bù yuǎn yǒu yīgè zhōngguó fànguǎn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

Đi bộ vài phút là đến rồi.

A

Zǒu jǐ fēnzhōng jiù dàole.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

Mình suy nghĩ rồi sẽ nói cho bạn biết.

A

Wǒ xiǎngxiang zài gàosù nǐ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

Hôm nay mình không có thời gian, mai hẵng đi nhé!

A

Jīntiān wǒ méiyǒu shíjiān, míngtiān zài qù ba!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

Anh ấy để tôi đợi một lúc.

A

Tā ràng wǒ děng yīhuìr.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

A

/Ràng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

告诉

A

可以告诉我这是什么吗? /gàosù
Có thể cho tôi biết đây là gì không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

Có thể cho tôi biết đây là gì không?

A

Kěyǐ gàosù wǒ zhè shì shénme ma?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

Bạn đợi tôi một chút, được không?

A

Nǐ děngdeng wǒ, hǎo ma?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

A

你等等我,好吗? /děng
Bạn đợi tôi một chút, được không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

Tôi tìm thấy anh ấy rồi.

A

Wǒ zhǎo dào tā le.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

Tìm ông ấy có việc gì không?

A

Zhǎo tā yǒu shén me shìqíng ma?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

Người mặc đồ đen kia là ai?

A

Nà ge chuān hēi yīfu de rén shì shéi?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

A

天黑了 /hēi
Trời tối rồi

66
Q

Đồ ăn ở quán này có chút đắt.

A

Zhè fàndiàn de cài yǒudiǎnr guì.

67
Q

A

/Guì

68
Q

Buổi chiều chúng ta đi xem phim được không?

A

Wǒmen xiàwǔ qù kàn diànyǐng, hǎo ma?

69
Q

Chiều nay mình không rảnh rồi

A

Jīntiān xiàwǔ wǒ méiyǒu shíjiān

70
Q

Chiều mai hẵng đi nha.

A

Míngtiān xiàwǔ zài qù ba.

71
Q

Bạn muốn xem phim gì?

A

Nǐ xiǎng kàn shénme diànyǐng?

72
Q

Để tui suy nghĩ đã.

A

Ràng wǒ xiǎngxiang zài gàosù nǐ.

73
Q

Bên ngoài trời rất đẹp

A

Wàibian tiānqì hěn hǎo

74
Q

Chúng ta ra ngoài tập thể dục một chút đi!

A

Wǒmen chūqù yùndòng yùndòng ba!

75
Q

Cô Vương bả mình gọi điện cho David.

A

Wáng lǎoshī ràng wǒ gěi Dàwèi dǎ ge diànhuà.

76
Q

Khi nào quay về hẵng gọi.

A

Huílái zài dǎ ba.

77
Q

Zhǎo Dàwèi shénme shìqíng ma?

A

Cậu tìm David có chuyện gì?

78
Q

Mình định khi nào rảnh sẽ đi thăm.

A

Wǒ xiǎng zhǎo shíjiān qù kànkan tā.

79
Q

Cửa phòng tôi không mở được.

A

Wǒ fángjiān de mén dǎ bù kāi le.

80
Q

Chị ở phòng nào ạ?

A

Nín zhù nǎge fángjiān?

81
Q

317

A

Sān yāo qī

82
Q

Dạ được, tôi sẽ gọi người đến xem.

A

Hǎo de, wǒ jiào rén qù kàn kan.

83
Q

Cô xem xem mấy cái đầm này thế nào?

A

Nǐ kànkan zhè jǐ jiàn yīfu zěnme yàng?

84
Q

Cái màu trắng này hơi dài (áo)

A

Zhè jiàn bái de yǒudiǎnr cháng

85
Q

Cái màu đen kia hơi đắt.

A

Nà jiàn hēi de yǒudiǎnr guì.

86
Q

Vậy cái màu đỏ này thì sao? (áo)

A

Zhè jiàn hóng de ne?

87
Q

Đây là cái mới về hôm nay đấy. (áo)

A

Zhè shì jīntiān xīn lái de.

88
Q

Để tôi xem đã.

A

Ràng wǒ zài kàn kan.

89
Q

Bạn gọi nhầm số rồi

A

Nǐ dǎ cuò le

90
Q

A

/Cuò

91
Q

Bắt đầu từ hôm nay, tôi sẽ học hành chăm chỉ.

A

Cóng jīntiān kāishǐ, wǒ yīdìng nǔlì xuéxí.

92
Q

跳舞

A

/Tiàowǔ

93
Q

第一

A

/Dì yī

94
Q

Đây là lần đầu tiên tôi đến Bắc Kinh.

A

Zhè shì dì yī cì wǒ lái běijīng.

94
Q

希望

A

/Xīwàng

95
Q

Ước muốn đó thực hiện không khó.

A

Zhègè xīwàng bùnán shíxiàn

96
Q

Tôi hi vọng ngày mai không mưa nữa.

A

Wǒ xīwàng míngtiān bú zài xià yǔ.

97
Q

Tôi có thể trả lời câu hỏi này

A

Wǒ néng huídá zhège wèntí

98
Q

Có vấn đề gì có thể đến tìm mình.

A

Yǒu wèntí kěyǐ lái zhǎo wǒ.

99
Q

Chủ Nhật tôi không phải đi làm.

A

Xīngqītiān wǒ bùyào shàngbān.

100
Q

Khi nào anh ấy bắt đầu đi làm?

A

Tā cóng shénme shíhòu kāishǐ shàngbān?

101
Q

A

/Dǒng

102
Q

Có hiểu không?

A

懂不懂?

103
Q

Mình hiểu hết lời cậu nói rồi.

A

Nǐ de huà wǒ dōu tīng dǒng le.

104
Q

Cậu làm hết câu hỏi trong đề thi chưa?

A

Nǐ dōu zuò wán kǎoshì tí le méiyǒu?

105
Q

Nhiều câu hỏi quá, mình làm chưa xong.

A

Tí tài duō, wǒ méi zuò wán.

106
Q

Xin hỏi Trương Hoan có ở đấy không?

A

Qǐngwèn Zhānghuān zài ma?

106
Q

Chỗ chúng tôi không có ai tên Trương Hoan cả.

A

Wǒmen zhèr méiyǒu jiào Zhānghuān de.

107
Q

Cô bắt đầu học múa từ lúc mấy tuổi vậy?

A

Nǐ cóng jǐ suì kāishǐ xuéxí tiàowǔ?

108
Q

Lần đầu tiên tôi múa là vào năm lên bảy tuổi.

A

Wǒ dì yī cì tiàowǔ shì zài qī suì de shíhòu.

109
Q

Con gái tôi năm nay cũng được bảy tuổi rồi.

A

Wǒ nǚ’ér jīnnián yě qī suì le.

110
Q

Tôi mong là nó có thể học múa với cô, được không cô?

A

Wǒ xīwàng tā néng gēn nín xué tiàowǔ, kěyǐ ma?

111
Q

Không có vấn đề gì, tôi rất hoan nghênh.

A

Méi wèntí, fēicháng huānyíng.

112
Q

David đã tìm được việc rồi.

A

Dàwèi zhǎo dào gōngzuò le.

113
Q

Tốt quá! Vậy thì khi nào nó bắt đầu đi làm?

A

Tài hǎo le, tā cóng shénme shíhòu kāishǐ shàngbān?

114
Q

Thứ hai tuần sau bắt đầu.

A

Cóng xià gè xīngqīyī kāishǐ.

115
Q

Đây là công việc đầu tiên của nó

A

Zhè shì tā de dì yī gè gōngzuò

116
Q

Hi vọng nó sẽ thích.

A

Xīwàng tā néng xǐhuān.

117
Q

Bài kiểm tra hôm qua thế nào rồi?

A

Zuótiān de kǎoshì zěnme yàng?

118
Q

Bạn có hiểu hết những gì đã nghe không?

A

Nǐ dōu tīng dǒng le ma?

119
Q

Nghe hiểu hết luôn.

A

Tīng dǒng le.

120
Q

Vậy bạn có làm hết không?

A

Nǐ dōu zuò wán le méiyǒu?

121
Q

Câu hỏi quá nhiều nên mình không làm hết.

A

Tí tài duō, wǒ méi zuò wán.

122
Q

Ngày mai có lớp học không?

A

Míngtiān yǒu kè ma?

123
Q

西瓜

A

/Xīguā

124
Q

帮助

A

/Bāngzhù

125
Q

鸡蛋

A

/Jīdàn

126
Q

Bạn có còn trứng không?

A

Nǐ hái yǒu jīdàn ma?

127
Q

Làm bánh bao phải có trứng.

A

Zuò bāozi yào yǒu jīdàn.

128
Q

手机

A

/Shǒu jī

129
Q

Số điện thoại của bạn là bao nhiêu?

A

Nǐ de shǒujī hàomǎ shì duōshǎo?

130
Q

A

/Xǐ

131
Q

A

/Bié

132
Q

准备

A

/Zhǔnbèi

133
Q

正在

A

/Zhèngzài

134
Q

午饭

A

妈妈正在准备午饭呢!/Wǔfàn
Mẹ đang chuẩn bị bữa trưa!

135
Q

Đừng xem TV nữa

A

Bú yào kàn diànshì le

136
Q

Sáng ngày mai còn có lớp tiếng Trung.

A

Míngtiān shàngwǔ hái yǒu Hànyǔ kè ne.

137
Q

Xem TV cũng có ích cho việc học tiếng Trung mà.

A

Kàn diànshì duì Hànyǔ yǒu bāngzhù.

138
Q

Các con đã chuẩn bị xong bài ngày mai chưa?

A

Míngtiān de kè nǐ dōu zhǔnbèi hǎo le ma?

139
Q

Xong rồi ạ.

A

Dōu zhǔnbèi hǎo le.

140
Q

Đừng đọc báo nữa

A

Bié kàn bàozhǐ le

141
Q

Được rồi, không đọc nữa.

A

Hǎo, bú kàn le.

141
Q

Bác sĩ nói anh cần nghỉ ngơi nhiều.

A

Yīshēng shuō nǐ yào duō xiūxi.

142
Q

Cho anh một cốc trà đi.

A

Gěi wǒ yì bēi chá ba.

143
Q

Bác sĩ nói anh không được uống trà trong vòng hai giờ sau khi uống thuốc.

A

Yīshēng shuō chī yào hòu liǎng gè xiǎoshí bù yào hē chá.

144
Q

Bác sĩ còn dặn gì nữa không?

A

Yīshēng hái shuō shénme le?

145
Q

Bác sĩ bảo anh nghe lời em.

A

Yīshēng ràng nǐ tīng wǒ de.

146
Q

Sao anh mua nhiều thứ vậy?

A

Nǐ zěnme mǎi le zhème duō dōngxi ā?

147
Q

Trưa nay anh trai về ăn cơm.

A

Gēge jīntiān zhōngwǔ huí lái chīfàn

148
Q

Để em xem anh mua gì nào.

A

Wǒ kàn kan mǎi shénme le.

149
Q

Nhiều nha.

A

Zhēn bù shǎo!

150
Q

Mẹ đang chuẩn bị bữa trưa.

A

Zhèngzài zhǔnbèi wǔfàn ne!

151
Q

Anh đang tìm gì vậy?

A

Nǐ zài zhǎo shénme?

152
Q

Em có thấy điện thoại di động của anh không?

A

Nǐ kànjiàn wǒ de shǒujī le ma?

153
Q

Điện thoại màu trắng ấy.

A

Báisè de.

154
Q

Đừng tìm nữa, nó ở trên bàn kìa

A

Bié zhǎo le, shǒujī zài zhuōzi shàng ne

155
Q

Bên cạnh máy vi tính.

A

Diànnǎo pángbiān.

156
Q

Còn cái áo màu đỏ của anh, em có thấy không vậy?

A

Nǐ kànjiàn wǒ de yīfu le ma? Hóngsè de nàjiàn.

157
Q

Em đã giặt giúp anh rồi

A

Wǒ bāng nǐ xǐ le

158
Q

Đang để bên ngoài.

A

Zài wàibiān ne.