S11-15 Flashcards

1
Q

Cuộc thi hát

A

Gēchàng sài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

/Nán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Tính nam, nam giới

A

Nánxìng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Cô gái kia là chị của tôi.

A

那个女人是我姐姐。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Thiếu nữ

A

Shàonǚ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

右边

A

学校右边是银行。/Yòubian
Bên phải trường là ngân hàng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Người ở bên phải anh ta là ai?

A

Tā yòubiān de rén shì shéi?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

便宜 /Piányi

A

/Piányi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Có thể rẻ hơn chút không?

A

Kěyǐ piányí yīdiǎn ma?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

说话

A

/Shuō huà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Chắc bạn không biết anh ấy đâu.

A

Nǐ kěnéng bu rènshí tā.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

/Xìng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

中间

A

zhōngjiān

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Người hát cùng với cô ngày hôm qua là ai thế?

A

Zuótiān hé nǐ yīqǐ chànggē de rén shì shéi?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Bạn thế nào, có phải bạn trai không?

A

Shénme péngyou? Shì bu shì nán péngyou?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Một người bạn.

A

Yí ge péngyou.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Không, không phải đâu.

A

Búshì búshì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Anh ấy là người mà bạn tôi giới thiệu

A

Wǒ tóngxué jièshào de

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Hôm qua là lần đầu tiên tôi gặp anh ấy đấy.

A

Zuótiān dì yī cì jiàn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Cô gái bên tay trái đang đọc báo là chị của bạn phải không?

A

Zuǒbian zhège kàn bàozhǐ de nǚ háizi shì nǐ jiějie ma?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Người bên tay phải đang viết chữ là anh mình.

A

Yòubian xiězì de nàge rén shì wǒ gēge.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Anh bạn bao nhiêu tuổi?

A

Nǐ gēge duō dà?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Anh ấy lớn hơn mình ba tuổi.

A

Tā bǐ wǒ dà sān suì.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Dưa hấu hôm nay bán thế nào vậy?

A

Jīntiān de xīguā zěnme mài?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Ba đồng năm hào nửa ký lô.

A

Sān kuài wǔ yì jīn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Vậy là rẻ hơn hôm qua.

A

Bǐ zuótiān piányi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Táo cũng rẻ hơn hôm qua một chút.

A

Píngguǒ yě bǐ zuótiān piányi yìxiē.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Ông mua một ít đi.

A

Nín lái diǎnr ba.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Người đang nói chuyện ở phía trước chính là cô giáo dạy tôi tiếng Trung Quốc.

A

Qiánbian shuōhuà de nàgè rén jiùshì wǒ de hànyǔ lǎoshī.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Có lẽ anh không biết cô ấy?

A

你可能不认识她。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Có phải đó là cô giáo dạy tiếng TQ mới đến không?

A

Shì xīn lái de hànyǔ lǎoshī ma?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Đến vào năm ngoái

A

Shì qùnián lái de

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Vậy là cô ấy nhỏ hơn cô giáo dạy chúng tôi hai tuổi.

A

Tā bǐ wǒmen lǎoshī xiǎo liǎng suì.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Bạn ăn ít quá.

A

Nǐ chī de tài shǎo le.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Tôi cũng đi ngủ sớm.

A

Wǒ shuì de yě zǎo.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

妻子

A

/Qīzi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

A

/Xuě

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

Bạn có thấy tuyết không?

A

Nǐ kànjiàn xuě le ma?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

Tuyết rơi rồi

A

Xià xuě le

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

A

零下十度 /Dù
Âm mười độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

穿

A

/chuān

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

Bạn cần phải mặc nhiều hơn một chút.

A

Nǐ yào duō chuān yīdiǎnr.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

A

近来吧!/Jìn
Mau vào trong đi!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

弟弟

A

/Dìdi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

A

/Jìn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

Mỗi buổi sáng bạn thức dậy lúc mấy giờ vậy?

A

Nǐ měitiān zǎoshang jǐ diǎn qǐchuáng?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

Hơn 6 giờ.

A

Liù diǎn duō.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

Bạn dậy sớm hơn mình một giờ rồi.

A

Nǐ bǐ wǒ zǎo qǐ yí gè xiǎoshí.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

Mình đi ngủ cũng sớm

A

Wǒ shuì dé yě zǎo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

10 giờ mỗi tối là đi ngủ rồi

A

wǒ měitiān wǎnshàng shí diǎn jiù shuìjiào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

Ngủ sớm dậy sớm tốt cho sức khỏe mà.

A

Zǎo shuì zǎo qǐ shēntǐ hǎo.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

Ăn thêm chút cơm đi

A

Zài lái diǎnr mǐfàn ba

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

Anh ăn ít quá.

A

Nǐ chī de tài shǎo le.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

Không ít đâu, hôm nay tôi ăn rất ngon miệng

A

Bù shǎo le, jīntiān chī le hěn hǎo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

Anh nấu ăn thế nào?

A

Nǐ zuò fàn zuò de zěnme yàng?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

Vợ tôi nấu ngon hơn tôi.

A

Wǒ qīzi bǐ wǒ zuò de hǎo.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

Tới âm 10 độ nhỉ?

A

Yǒu líng xià shí dù ma?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

Anh mặc ít quần áo quá

A

Nǐ chuān de tài shǎo le

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

Chúng ta vào nhà đi.

A

Wǒmen jìn fángjiān ba.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

Bạn đang bận việc gì vậy?

A

Nǐ zài máng shénme ne?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

Cậu em trai nhờ mình tìm giúp một căn nhà

A

Wǒ dìdi ràng wǒ bāng tā zhǎo gè fángzi

60
Q

Hiện giờ nhà nó hơi xa công ty.

A

Xiànzài tā jiā lí gōngsī yǒudiǎnr yuǎn。

61
Q

Ở xa quả là rất mệt.

A

Zhù de yuǎn zhēn de hěn lèi!

62
Q

Tā yě xīwàng néng zhù de jìn yīdiǎnr.

A

Nó cũng mong có thể ở gần hơn một chút.

63
Q

A

/Zhe

64
Q

Cửa đang mở.

A

Mén kāi zhe ne.

65
Q

Trước khi vào phòng phải rửa tay.

A

Jìn fángjiān yǐqián yào xǐshǒu.

66
Q

A

/Ná

67
Q

Trong tay mẹ cầm gì vậy?

A

Māma de shǒu lǐ názhe shénme?

68
Q

铅笔

A

/Qiānbǐ

69
Q

A

/zhǎng

70
Q

Trên núi mọc rất nhiều cây.

A

Shānshàng zhǎng zhe hěnduō shù.

71
Q

A

/xiào

72
Q

宾馆

A

/bīnguǎn

73
Q

Xin hỏi, từ đây tới khách sạn xa không?

A

Qǐngwèn, zhèr lí bīnguǎn yuǎn ma?

74
Q

一直

A

从这儿一直走就到了。/yīzhí
Từ đây cứ đi bộ là đến.

75
Q

Từ đây cứ đi bộ là đến.

A

Cóng zhèr yīzhí zǒu jiù dào le.

76
Q

A

一直往前走 /wǎng
Đi thẳng về phía trước

77
Q

Đi thẳng về phía trước

A

Yīzhí wǎng qián zǒu

78
Q

路口

A

/lùkǒu

79
Q

Bạn tới giao lộ chưa?

A

Nǐ dào lùkǒu le ma?

80
Q

Cửa đang mở, mời vào

A

Mén kāi zhe ne, qǐng jìn.

81
Q

Ông ấy ra ngoài rồi, buổi chiều quay lại nhé.

A

Tā chūqù le. Nǐ xiàwǔ zài lái ba.

82
Q

Cô gái đang nói chuyện là ai vậy?

A

Nà gè zhèngzài shuōhuà de nǚháir shì shéi?

83
Q

Mình biết tên cô ấy.

A

Wǒ zhīdào tā de míngzì

84
Q

Cô ấy họ Dương, tên là Dương Tiếu Tiếu

A

Tā xìng yáng, jiào yáng xiào xiào

85
Q

Còn cô gái đang cầm cái bút chì trong tay thì sao?

A

Nà gè shǒu lǐ ná zhe qiānbǐ de ne?

86
Q

Mình không biết cô ấy.

A

Wǒ bù rènshi.

87
Q

Nghe nói cậu đã có bạn gái rồi

A

Tīng shuō nǐ yǒu nǚ péngyǒu le

88
Q

Mình có biết cô ấy không nhỉ?

A

Wǒ rènshi tā ma?

89
Q

Đó là cô gái có đôi mắt to

A

Nà gè zhǎng zhe liǎng gè dà yǎnjīng de nǚ háizi.

90
Q

Chẳng phải cô ấy đã có bạn trai rồi sao?

A

Tā bùshì yǒu nán péngyǒu ma?

91
Q

Nà gè yǐ jīng shì tā de qián nányǒu le.

A

Người đó là bạn trai cũ rồi.

92
Q

Không xa đâu, đi bộ 20 phút là đến rồi.

A

Bù yuǎn, zǒulù èrshí fēnzhōng jiù dào.

93
Q

Anh có thể cho tôi biết là đi thế nào không?

A

Nǐ néng gàosù wǒ zěnme zǒu ma?

94
Q

Từ đây đi thẳng về phía trước

A

Cóng zhèr yīzhí wǎng qián zǒu

95
Q

Đến giao lộ thì rẽ trái.

A

Dào le qiánmiàn de lùkǒu zài wǎng yòu zǒu.

96
Q

有意思 / Yǒuyìsi

A

猴子是很有意思的动物。
Khỉ ( Hóuzi) là loài động vật rất thú vị (dòngwù).

97
Q

Khỉ ( Hóuzi) là loài động vật rất thú vị (dòngwù).

A

Hóuzi shì hěn yǒuyìsi de dòngwù.

98
Q

但是

A

/ dànshì

99
Q

Mặc dù hôm nay có nắng nhưng lại rất lạnh.

A

Jīntiān suīrán shì qíngtiān, dànshì hěn lěng.

100
Q

虽然

A

/ suīrán

101
Q

Mặc dù trời đang mưa, nhưng anh ấy vẫn muốn ra ngoài chơi.

A

Suīrán xià yǔle, dànshì tā hái yào chūqù wánr.

102
Q

A

我玩过这个游戏两次了。 /cì
Tôi chơi trò chơi này 2 lần rồi.

103
Q

Tôi chơi trò chơi này 2 lần rồi.

A

我玩过这个游戏两次了。

104
Q

A

/ qíng

105
Q

Cậu đã từng xem phim đó chưa?

A

Nǐ kànguò nàgè diànyǐng méiyǒu?

106
Q

Chưa xem, nghe nói rất thú vị.

A

Méi kànguò, tīng shuō hěn yǒuyìsi.

107
Q

Vậy tuần sau chúng ta cùng đi xem nhé?

A

Nà wǒmen xià gè xīngqī yīqǐ qù kàn ba?

108
Q

Nhưng bạn gái của mình cũng muốn đi nữa.

A

Dànshì wǒ nǚ péngyǒu yě xiǎng qù.

109
Q

Nghe nói em đã từng đi Trung Quốc, muốn đi nữa không?

A

Tīng shuō nǐ qùguò zhōngguó, hái xiǎng qù ma?

110
Q

Dù đi nhiều lần rồi nhưng tui vẫn muốn đến đó chơi nữa.

A

Wǒ suīrán qùguò hǎojǐ cì, dànshì hái xiǎng zài qù wánr wánr.

111
Q

Vậy chúng ta cùng đi nhé.

A

Nà wǒmen yīqǐ qù ba.

112
Q

Đến lúc ấy em sẽ gọi điện cho anh.

A

Dào shíhòu wǒ gěi nǐ dǎ diànhuà.

113
Q

Ngày mai thời tiết thế nào?

A

Míngtiān tiānqì zěnme yàng?

114
Q

Dù là ngày nắng ráo nhưng trời rất lạnh.

A

Suīrán shì qíngtiān, dànshì hěn lěng.

115
Q

Vậy thì đi chạy bộ có được không?

A

Nà hái néng qù pǎobù ma?

116
Q

Nhưng anh đi một mình nhé

A

Dànshì nǐ zìjǐ qù ba

117
Q

Em còn rất nhiều việc phải làm.

A

Wǒ hái yǒu hěnduō shì qíng yào zuò.

118
Q

Anh đã từng mua đồ ở cửa hàng này chưa?

A

Nǐ zài zhè ge shāngdiàn mǎi guò dōng xi méi yǒu?

119
Q

Đã mua một lần rồi

A

Mǎi guò yīcì

120
Q

Đồ ở đây cũng được nhưng giá không rẻ đâu.

A

Zhèr de dōngxī hái kěyǐ, jiù shì bù piányi.

121
Q

Em thích chiếc áo này nhưng thấy nó hơi đắt.

A

Wǒ xǐhuān zhè jiàn yīfu, dànshì juéde yǒudiǎnr guì.

122
Q

Hai trăm đồng cũng được mà, nếu em thích thì mua đi.

A

Liǎng bǎi kuài hái kěyǐ, xǐhuān jiù mǎi ba.

123
Q

新年

A

新年快到了。/Xīnnián
Năm mới sắp đến rồi.

124
Q

Đêm giao thừa

A

Xīnnián de wǎnshàng

125
Q

A

门票 /Piào
Vé vào cửa

126
Q

火车站

A

/Huǒchē zhàn

127
Q

A

我比以前更自信了。/Gèng
Tôi càng tự tin (zìxìn) hơn so với trước đây.

128
Q

妹妹

A

/Mèimei

129
Q

A

Jīntiān tiānqì hěn yīn.

130
Q

Hôm nay là ngày 20 tháng 12

A

Jīntiān shì 12 yuè 20 rì

131
Q

năm mới sắp đến rồi.

A

xīnnián jiù yào dào le.

132
Q

Bạn định làm gì vào năm mới?

A

Xīnnián nǐ zhǔnbèi zuò shénme?

133
Q

Mình muốn đi du lịch ở Bắc Kinh.

A

Wǒ xiǎng qù běijīng lǚyóu

134
Q

Bắc Kinh rất tuyệt, mình từng đến đó một lần.

A

ěijīng hěn bùcuò, wǒ qù guò yīcì.

135
Q

Bạn đã mua vé chưa?

A

Nǐ mǎi piào le ma?

136
Q

Vẫn chưa

A

Hái méiyǒu ne

137
Q

Ngày mai mình sẽ đến ga tàu hỏa để mua.

A

Míngtiān jiù qù huǒchē zhàn mǎi piào.

138
Q

Thời gian trôi qua nhanh thật

A

Shí jiān guò de zhēn kuài

139
Q

Cảm ơn mọi người vì đã giúp đỡ tôi trong suốt năm nay!

A

xièxie dàjiā zhè yī nián duì wǒ de bāngzhù

140
Q

Hy vọng sang năm công ty của chúng ta sẽ phát triển hơn nữa!

A

Xīwàng wǒmen de gōngsī míngnián gèng hǎo!

141
Q

Em gái của em sao vẫn chưa đến vậy?

A

Nǐ mèimei zěnme hái méi lái?

142
Q

Chúng ta đợi em ấy mấy phút nữa đi.

A

Wǒmen zài děng tā jǐ fēnzhōng ba!

143
Q

Đã đợi nửa tiếng đồng hồ rồi!

A

Dōu děng tā bàn gè xiǎoshí le!

144
Q

Em ấy đến rồi, em nghe thấy tiếng nó rồi.

A

Tā lái le, wǒ tīngjiàn tā shuōhuà le.

145
Q

Trời u ám rồi, anh phải về đây.

A

Tiān yīn le, wǒ yào huíqù le.

146
Q

Trời sắp mưa rồi đó.

A

Kuài yào xià yǔ le

147
Q

Đi đường cẩn thận nhé.

A

Nǐ lùshàng màn diǎnr.

148
Q

Không sao đâu, anh sẽ đi xe buýt.

A

Méi guānxi, wǒ zuò gōnggòng qìchē.