Reading 3 Flashcards
1
Q
Bilingual
A
(Adj) đa ngôn ngữ
2
Q
Multilingual
A
(Adj) đa ngôn ngữ
3
Q
Monolingual
A
(Adj) chỉ sử dụng được 1 ngôn ngữ
4
Q
Cognitive
A
(Adj) nhận thức
5
Q
Neurological
A
Thần kinh học
6
Q
Sequential
A
(Adj) tuần tự
7
Q
Activate
A
(V) hoạt động
8
Q
Corresponding
A
(Adj) tương ứng
9
Q
Deal with
A
Giải quyết ( vấn đề )
10
Q
Persistent
A
(Adj) kiên trì
11
Q
Juggle
A
Sự lừa bịp, lừa gạt
12
Q
Excel
A
Làm rất tốt (v)
13
Q
Competing
A
Cạnh tranh (adj)
14
Q
Switch
A
(V) thay đổi
15
Q
Reflect
A
(V) phản ánh
16
Q
Associate with
A
Tham gia
17
Q
Adolescent
A
Thanh thiếu niên
18
Q
Intervene
A
Xen vào, can thiệp
19
Q
Encode
A
Chương trình
20
Q
Pitch
A
Cao độ
21
Q
Sensory
A
Giác quan
22
Q
Interference
A
Sự can thiệp
23
Q
Alternate
A
(Adj) khác biệt
24
Q
Degenerative
A
Thoái hóa
25
Symptom
Triệu chứng
26
Counterpart
Đối tác
27
Reward
Sự thưởng
28
Navigate
(V) định vị, định hướng