Reading 1 Flashcards

1
Q

synthesis

A

(n) sự tổng hợp, tổng hòa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

synthesis

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

entrench

A

bám chắc vào, ăn sâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

volatility

A

sự không ổn định ( dễ thay đổi đột ngột )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

adverse

A

(adj) bất lợi, có hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

prevalent

A

(adj) phổ biến, thịnh hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

intervention

A

(n) sự can thiệp,sự can dự vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

fund

A

(v) tài trợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

storage

A

sự lưu trữ, cất giữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

senior

A

(adj) cao cấp, cấp trên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

senior

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

alleviate

A

(v) làm giảm bớt, xoa dịu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

subsidy

A

sự trợ cấp, sự cấp tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

compensate

A

(v) đền bù, bồi thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

scheme

A

kế hoạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

adoption

A

Sự bắt đầu sử dụng một thứ gì mới (noun)

17
Q

excessively

A

một cách quá mức

18
Q

excessively

A
19
Q

transparency

A

sự minh bạch

20
Q

adequate

A

(adj) đủ

21
Q

magnitude

A

(n) cường độ

22
Q

resilient

A

kiên cường, mau phục hồi (adj)

23
Q

resilient

A
24
Q

executive

A

người điều hành

25
Q

peasant

A

người nông dân, tá điền (nghèo)

26
Q

enhance

A

(v) nâng cao, tăng cường

27
Q

synchronise

A

(v) đồng bộ hóa

28
Q

synchronise

A
29
Q

bargaining

A

sự mặc cả, thương lượng

30
Q

dictate

A

(v) quyết định, ảnh hưởng

31
Q

subscription

A

Tiền đăng ký (cho việc sử dụng định kỳ), sự đăng ký (noun)

32
Q

subscription

A