Reading 1 Flashcards
1
Q
synthesis
A
(n) sự tổng hợp, tổng hòa
2
Q
synthesis
A
3
Q
entrench
A
bám chắc vào, ăn sâu
4
Q
volatility
A
sự không ổn định ( dễ thay đổi đột ngột )
5
Q
adverse
A
(adj) bất lợi, có hại
6
Q
prevalent
A
(adj) phổ biến, thịnh hành
7
Q
intervention
A
(n) sự can thiệp,sự can dự vào
8
Q
fund
A
(v) tài trợ
9
Q
storage
A
sự lưu trữ, cất giữ
10
Q
senior
A
(adj) cao cấp, cấp trên
11
Q
senior
A
12
Q
alleviate
A
(v) làm giảm bớt, xoa dịu
13
Q
subsidy
A
sự trợ cấp, sự cấp tiền
14
Q
compensate
A
(v) đền bù, bồi thường
15
Q
scheme
A
kế hoạch
16
Q
adoption
A
Sự bắt đầu sử dụng một thứ gì mới (noun)
17
Q
excessively
A
một cách quá mức
18
Q
excessively
A
19
Q
transparency
A
sự minh bạch
20
Q
adequate
A
(adj) đủ
21
Q
magnitude
A
(n) cường độ
22
Q
resilient
A
kiên cường, mau phục hồi (adj)
23
Q
resilient
A
24
Q
executive
A
người điều hành
25
peasant
người nông dân, tá điền (nghèo)
26
enhance
(v) nâng cao, tăng cường
27
synchronise
(v) đồng bộ hóa
28
synchronise
29
bargaining
sự mặc cả, thương lượng
30
dictate
(v) quyết định, ảnh hưởng
31
subscription
Tiền đăng ký (cho việc sử dụng định kỳ), sự đăng ký (noun)
32
subscription