Reading 1 Flashcards
1
Q
synthesis
A
(n) sự tổng hợp, tổng hòa
2
Q
synthesis
A
3
Q
entrench
A
bám chắc vào, ăn sâu
4
Q
volatility
A
sự không ổn định ( dễ thay đổi đột ngột )
5
Q
adverse
A
(adj) bất lợi, có hại
6
Q
prevalent
A
(adj) phổ biến, thịnh hành
7
Q
intervention
A
(n) sự can thiệp,sự can dự vào
8
Q
fund
A
(v) tài trợ
9
Q
storage
A
sự lưu trữ, cất giữ
10
Q
senior
A
(adj) cao cấp, cấp trên
11
Q
senior
A
12
Q
alleviate
A
(v) làm giảm bớt, xoa dịu
13
Q
subsidy
A
sự trợ cấp, sự cấp tiền
14
Q
compensate
A
(v) đền bù, bồi thường
15
Q
scheme
A
kế hoạch