Reading 2 Flashcards
1
Q
Civilization
A
(Nền) Văn minh
2
Q
Empire
A
(V) đế quốc, đế chế
3
Q
Plateau
A
Cao nguyên
4
Q
Elevation
A
Độ cao
5
Q
Canyon
A
Hẻm núi
6
Q
Precede
A
Đi trước ( đi nơi nào đó trước trước ai đó )
7
Q
Trek
A
Đi bộ dài ngày
8
Q
companion
A
Bạn đồng hành
9
Q
Dull
A
Nhàm chán (adj)
10
Q
Damp
A
Ẩm ướt (adj)
11
Q
Ascent
A
Đi lêm, lên cao
12
Q
Vivid
A
(Adj) sống động
13
Q
Prey
A
Con mồi
14
Q
Mounting
A
Tăng dần
15
Q
Come across
A
Tìm kiếm
16
Q
Mausoleum
A
Lăng mộ
17
Q
Spellbound
A
Chú ý hoàn toàn vào ..
18
Q
Hindsight
A
Sự suy sét lại
19
Q
Dimension
A
Chiều, khía cạnh
20
Q
Chronicler
A
Sử kí
21
Q
Flee
A
(V) chạy trốn,bỏ chạy
22
Q
Invader
A
Kẻ xâm lược/xâm lăng
23
Q
Desperate
A
Liều mạng, liều lĩnh
24
Q
Perplex
A
Làm phiền, làm rắc rối
25
Archaeologist
Nhà khảo cổ học
26
Conquest
Sự xâm chiếm, xâm lược
27
Emperor
Hoàng đế ( của một đế chế )