Reading 3 Flashcards
institution
cơ quan tổ chức, học viện
motto
khẩu hiệu, phương châm
arson
sự cố ý gây hảo hoạn
prosecution
sự khởi tố, truy tố
ethical
(adj) thuộc về đạo đức, luân lí
cue
(+sb) gợi ý, ra dấu hiệu
codify
soạn và hệ thống hóa luật lệ
assume
(v) giả sử, cho rằng
sound
(adj) nhạy bén, an toàn
downright
Hết sức, cực kỳ (dùng để nhấn mạnh điều tiêu cực) (adverb)
irrelevant
(adj) không liên quan, không quan trọng
proposal
gợi ý (N)
endeavor
( to do sth ) cố gắng, nỗ lực (v)
scrutiny
Sự kiểm tra kỹ lưỡng, sự nghiên cứu cẩn thận (n)
supremely
Cực kỳ, vô cùng (adv)
presumably
(adv) giả định
prosecute
(v) kiện, khởi tố
generalize
(V) làm khái quát, tổng quát lên
articulate
(adj) hoạt ngôn, nói năng lưu loát
reckless
(adj) liều lĩnh, thiếu thận trọng
fraud
(n) lừa đảo